Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107066.11 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107066.11 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107066.11 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOL thành DZD
GOL/DZD: 1 GOL = 0.09045 DZD. Giá chuyển đổi 1 GogolCoin (GOL) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.09045 DZD hôm nay.

GOL
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOL/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GogolCoin (GOL) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOL hiện có giá trị là 0.09045 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOL hiện có giá 0.09045 DZD, nghĩa là mua 5 GOL sẽ mất 0.4523 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 11.06 GOL và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 55.28 GOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOL sang DZD
Chuyển đổi DZD sang GOL
GogolCoin
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOL thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của GogolCoin tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOL sang DZD, lên đến 10000 GOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
GogolCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành GOL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo GogolCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang GOL, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOL/DZD
GOL/DZD: 1 GOL = 0.09045 DZD; 2025/06/25 10:33:37
Trong 1D vừa qua, GogolCoin đã thay đổi -0.02% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GogolCoin(GOL) đã thay đổi -0.02% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành GOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GOL sang DZD: Biến động và thay đổi giá của GogolCoin/DZD
Giá GogolCoin cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1007 DZD trong khi giá GogolCoin thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.08608 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GogolCoin theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOL theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09053 DZD | 0.1007 DZD | 0.1142 DZD | 0.1337 DZD |
Thấp | 0.09044 DZD | 0.08608 DZD | 0.08603 DZD | 0.08048 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -6.64% | -0.00% | -22.60% |
Thông tin GogolCoin
Số liệu thị trường GOL sang DZD
GOL/DZD:
د.ج0.09045
Khối lượng GOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOL:
--
Nguồn cung lưu hành GOL:
0 GOL
Tỷ giá GOL sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GogolCoin thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GogolCoin là د.ج0.09045 mỗi GOL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOL. Khối lượng giao dịch của GogolCoin đã thay đổi -100.00% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOL là د.ج--.
Thông tin thêm về GogolCoin trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GogolCoin phổ biến nhất là GOL sang DZD, trong đó mã của GogolCoin là GOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91740.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78239.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146171.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586987.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9164334.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOL sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOL sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GOL (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOL bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GogolCoin phổ biến

GOL đến TWD
1 GOL thành NT$0.02048 TWD

GOL đến CNY
1 GOL thành ¥0.004992 CNY

GOL đến USD
1 GOL thành $0.0006967 USD
GOL đến DZD
1 GOL thành د.ج0.09045 DZD

GOL đến EUR
1 GOL thành €0.0006003 EUR

GOL đến CAD
1 GOL thành C$0.0009565 CAD

GOL đến KRW
1 GOL thành ₩0.9491 KRW

GOL đến JPY
1 GOL thành ¥0.1014 JPY

GOL đến GBP
1 GOL thành £0.0005120 GBP

GOL đến BRL
1 GOL thành R$0.003841 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

PI đến DZD
1 PI thành د.ج79.32 DZD

BANANAS31 đến DZD
1 BANANAS31 thành د.ج2.08 DZD

APT đến DZD
1 APT thành د.ج621.87 DZD

DEXE đến DZD
1 DEXE thành د.ج1,137.6 DZD

AITECH đến DZD
1 AITECH thành د.ج5.7 DZD

SYRUP đến DZD
1 SYRUP thành د.ج79.52 DZD

NEWT đến DZD
1 NEWT thành د.ج58.61 DZD

TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج7.73 DZD

BCH đến DZD
1 BCH thành د.ج62,144.78 DZD

AB đến DZD
1 AB thành د.ج1.33 DZD
Bảng chuyển đổi từ GOL sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của GogolCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOL thành Dinar Algeria đã thay đổi -6.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.09053 DZD và mức thấp nhất là 0.09044 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GOL là د.ج0.09046 DZD , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. GogolCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.72% so với năm trước.
-د.ج
0.1341DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOL | د.ج0.04523 | د.ج0.04524 | -0.02% |
1 GOL | د.ج0.09045 | د.ج0.09047 | -0.02% |
5 GOL | د.ج0.4523 | د.ج0.4524 | -0.02% |
10 GOL | د.ج0.9045 | د.ج0.9047 | -0.02% |
50 GOL | د.ج4.52 | د.ج4.52 | -0.02% |
100 GOL | د.ج9.05 | د.ج9.05 | -0.02% |
500 GOL | د.ج45.23 | د.ج45.24 | -0.02% |
1000 GOL | د.ج90.45 | د.ج90.47 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOL/DZD
1 GogolCoin bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 GogolCoin (GOL) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09045.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOL với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.06 GOL đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOL sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOL sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOL bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 55.28 GOL, trong khi 5 GOL sẽ có giá khoảng 0.4523DZD.
Giá cao nhất của GOL/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOL tính theo DZD là د.ج4,176.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOL/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GogolCoin tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GogolCoin (GOL) đã giảm 6.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GogolCoin (GOL) đã giảm 0.00% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOL thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GogolCoin và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOL/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOL/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOL/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOL/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GogolCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GogolCoin: GOL sang Đô la Mỹ (USD), GOL sang Euro (EUR), GOL sang Bảng Anh (GBP), GOL sang Đô la Canada (CAD), GOL sang Rupee Ấn Độ (INR), GOL sang Rupee Pakistan (PKR), GOL sang Real Brazil (BRL), GOL sang ...
Giá của GogolCoin ở Mỹ là $0.0006967 USD. Ngoài ra, giá của GogolCoin là €0.0006003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009565 CAD ở Canada, ₹0.05997 INR ở Ấn Độ, ₨0.1977 PKR ở Pakistan, R$0.003841 BRL ở Brazil, ...
Cặp GogolCoin phổ biến nhất là GOL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 GogolCoin (GOL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09045.
Giá của GogolCoin ở Mỹ là $0.0006967 USD. Ngoài ra, giá của GogolCoin là €0.0006003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009565 CAD ở Canada, ₹0.05997 INR ở Ấn Độ, ₨0.1977 PKR ở Pakistan, R$0.003841 BRL ở Brazil, ...
Cặp GogolCoin phổ biến nhất là GOL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 GogolCoin (GOL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09045.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
