Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMNT thành UGX

GMNT/UGX: 1 GMNT = 0.1435 UGX. Giá chuyển đổi 1 Gmining (GMNT) thành Shilling Uganda (UGX) là 0.1435 UGX hôm nay.
GMNT
GMNT
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMNT/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gmining (GMNT) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMNT hiện có giá trị là 0.14 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMNT hiện có giá 0.14 UGX, nghĩa là mua 5 GMNT sẽ mất 0.72 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 6.97 GMNT và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 34.85 GMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMNT sang UGX

Chuyển đổi UGX sang GMNT

Gmining
Shilling Uganda
100 GMNT
14.35  UGX
500 GMNT
71.74  UGX
1000 GMNT
143.49  UGX
5000 GMNT
717.45  UGX
10000 GMNT
1,434.89  UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMNT thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Gmining tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMNT sang UGX, lên đến 10000 GMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Gmining
200 UGX
1,393.83 GMNT
500 UGX
3,484.58 GMNT
1000 UGX
6,969.16 GMNT
2000 UGX
13,938.31 GMNT
5000 UGX
34,845.79 GMNT
10000 UGX
69,691.57 GMNT
50000 UGX
348,457.87 GMNT
100000 UGX
696,915.73 GMNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành GMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Gmining đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang GMNT, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMNT/UGX

GMNT/UGX: 1 GMNT = 0.1435 UGX; 2025/05/06 17:33:17
Trong 1D vừa qua, Gmining đã thay đổi -8.33% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gmining(GMNT) đã thay đổi -8.33% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành GMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMNT sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Gmining/UGX

Giá Gmining cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 0.1957 UGX trong khi giá Gmining thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 0.1414 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gmining theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMNT theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1647 UGX
0.1957 UGX
0.3620 UGX
0.5793 UGX
Thấp
0.1438 UGX
0.1414 UGX
0.1104 UGX
0.09902 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.33%
-4.05%
-11.08%
-67.86%

Thông tin Gmining

Số liệu thị trường GMNT sang UGX

GMNT/UGX:
Sh0.1435
Khối lượng GMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMNT:
--
Nguồn cung lưu hành GMNT:
0 GMNT

Tỷ giá GMNT sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gmining thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gmining là Sh0.1435 mỗi GMNT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMNT. Khối lượng giao dịch của Gmining đã thay đổi 0.00% (Sh0 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMNT là Sh0.

Thông tin thêm về Gmining trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gmining phổ biến nhất là GMNT sang UGX, trong đó mã của Gmining là GMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83161.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70514.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130215.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541100.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7960602.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMNT sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMNT sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMNT (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMNT bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gmining phổ biến

popular info Shilling Uganda
GMNT đến UGX
1 GMNT thành Sh0.1435 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
GMNT đến TWD
1 GMNT thành NT$0.001172 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMNT đến CNY
1 GMNT thành ¥0.0002823 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMNT đến USD
1 GMNT thành $0.{4}3911 USD
popular info Euro
GMNT đến EUR
1 GMNT thành €0.{4}3444 EUR
popular info Đô la Canada
GMNT đến CAD
1 GMNT thành C$0.{4}5392 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMNT đến KRW
1 GMNT thành ₩0.05394 KRW
popular info Yên Nhật
GMNT đến JPY
1 GMNT thành ¥0.005581 JPY
popular info Bảng Anh
GMNT đến GBP
1 GMNT thành £0.{4}2920 GBP
popular info Real Brazil
GMNT đến BRL
1 GMNT thành R$0.0002241 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets Solayer
LAYER đến UGX
1 LAYER thành Sh6,236.76 UGX
other assets Common Wealth
WLTH đến UGX
1 WLTH thành Sh21.87 UGX
other assets Solana
SOL đến UGX
1 SOL thành Sh527,516.32 UGX
other assets Turbo
TURBO đến UGX
1 TURBO thành Sh20.22 UGX
other assets Pi
PI đến UGX
1 PI thành Sh2,126.23 UGX
other assets Movement
MOVE đến UGX
1 MOVE thành Sh617.79 UGX
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến UGX
1 ALPINE thành Sh4,001.47 UGX
other assets Maple Finance
SYRUP đến UGX
1 SYRUP thành Sh881.2 UGX
other assets BNB
BNB đến UGX
1 BNB thành Sh2,197,640.05 UGX
other assets Kamino Finance
KMNO đến UGX
1 KMNO thành Sh276.9 UGX

Bảng chuyển đổi từ GMNT sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Gmining đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMNT thành Shilling Uganda đã thay đổi -4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.33%, đạt mức cao nhất là 0.1647 UGX và mức thấp nhất là 0.1438 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 GMNT là Sh0.1616 UGX , thay đổi -11.08% so với giá hiện tại. Gmining đã thay đổi
-Sh
0.6753UGX
, tương đương mức thay đổi -82.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMNTSh0.07174Sh0.07835
-8.33%
1 GMNTSh0.1435Sh0.1567
-8.33%
5 GMNTSh0.7174Sh0.7835
-8.33%
10 GMNTSh1.43Sh1.57
-8.33%
50 GMNTSh7.17Sh7.84
-8.33%
100 GMNTSh14.35Sh15.67
-8.33%
500 GMNTSh71.74Sh78.35
-8.33%
1000 GMNTSh143.49Sh156.7
-8.33%

Câu Hỏi Thường Gặp GMNT/UGX

1 Gmining bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Gmining (GMNT) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh0.1435.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMNT với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.97 GMNT đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMNT sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMNT sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMNT bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 34.85 GMNT, trong khi 5 GMNT sẽ có giá khoảng 0.7174UGX.
Giá cao nhất của GMNT/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMNT tính theo UGX là Sh112.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMNT/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gmining tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 4.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 11.08% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMNT thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gmining và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMNT/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMNT/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMNT/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMNT/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gmining và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.