Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMNT thành COP

GMNT/COP: 1 GMNT = 0.1680 COP. Giá chuyển đổi 1 Gmining (GMNT) thành Peso Colombia (COP) là 0.1680 COP hôm nay.
GMNT
GMNT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMNT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gmining (GMNT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMNT hiện có giá trị là 0.17 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMNT hiện có giá 0.17 COP, nghĩa là mua 5 GMNT sẽ mất 0.84 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 5.95 GMNT và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 29.76 GMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMNT sang COP

Chuyển đổi COP sang GMNT

Gmining
Peso Colombia
1000 GMNT
167.99  COP
5000 GMNT
839.96  COP
10000 GMNT
1,679.91  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMNT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Gmining tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMNT sang COP, lên đến 10000 GMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Gmining
200 COP
1,190.54 GMNT
500 COP
2,976.35 GMNT
1000 COP
5,952.69 GMNT
2000 COP
11,905.38 GMNT
5000 COP
29,763.46 GMNT
10000 COP
59,526.92 GMNT
50000 COP
297,634.59 GMNT
100000 COP
595,269.19 GMNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành GMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Gmining đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang GMNT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMNT/COP

GMNT/COP: 1 GMNT = 0.1680 COP; 2025/05/06 23:51:16
Trong 1D vừa qua, Gmining đã thay đổi -8.33% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gmining(GMNT) đã thay đổi -8.33% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành GMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMNT sang COP: Biến động và thay đổi giá của Gmining/COP

Giá Gmining cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.2292 COP trong khi giá Gmining thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.1656 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gmining theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMNT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1929 COP
0.2292 COP
0.4238 COP
0.6782 COP
Thấp
0.1684 COP
0.1656 COP
0.1293 COP
0.1159 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.33%
-4.05%
-11.08%
-67.86%

Thông tin Gmining

Số liệu thị trường GMNT sang COP

GMNT/COP:
$0.1680
Khối lượng GMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMNT:
--
Nguồn cung lưu hành GMNT:
0 GMNT

Tỷ giá GMNT sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gmining thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gmining là $0.1680 mỗi GMNT, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMNT. Khối lượng giao dịch của Gmining đã thay đổi 0.00% ($0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMNT là $0.

Thông tin thêm về Gmining trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gmining phổ biến nhất là GMNT sang COP, trong đó mã của Gmining là GMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMNT sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMNT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMNT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMNT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gmining phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMNT đến TWD
1 GMNT thành NT$0.001173 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMNT đến CNY
1 GMNT thành ¥0.0002821 CNY
popular info Peso Colombia
GMNT đến COP
1 GMNT thành $0.1680 COP
popular info Đô la Mỹ
GMNT đến USD
1 GMNT thành $0.{4}3911 USD
popular info Euro
GMNT đến EUR
1 GMNT thành €0.{4}3448 EUR
popular info Đô la Canada
GMNT đến CAD
1 GMNT thành C$0.{4}5383 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMNT đến KRW
1 GMNT thành ₩0.05381 KRW
popular info Yên Nhật
GMNT đến JPY
1 GMNT thành ¥0.005596 JPY
popular info Bảng Anh
GMNT đến GBP
1 GMNT thành £0.{4}2928 GBP
popular info Real Brazil
GMNT đến BRL
1 GMNT thành R$0.0002236 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Ethereum
ETH đến COP
1 ETH thành $7,789,350.11 COP
other assets Solayer
LAYER đến COP
1 LAYER thành $7,445.57 COP
other assets Solana
SOL đến COP
1 SOL thành $628,565.73 COP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến COP
1 ALPACA thành $1,434.83 COP
other assets Maple Finance
SYRUP đến COP
1 SYRUP thành $931.21 COP
other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành $414,846,428.58 COP
other assets Turbo
TURBO đến COP
1 TURBO thành $23.5 COP
other assets Movement
MOVE đến COP
1 MOVE thành $693.09 COP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến COP
1 VIRTUAL thành $6,375.45 COP
other assets Pi
PI đến COP
1 PI thành $2,491.93 COP

Bảng chuyển đổi từ GMNT sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Gmining đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMNT thành Peso Colombia đã thay đổi -4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.33%, đạt mức cao nhất là 0.1929 COP và mức thấp nhất là 0.1684 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 GMNT là $0.1892 COP , thay đổi -11.08% so với giá hiện tại. Gmining đã thay đổi
-$
0.7906COP
, tương đương mức thay đổi -82.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMNT$0.08400$0.09173
-8.33%
1 GMNT$0.1680$0.1835
-8.33%
5 GMNT$0.8400$0.9173
-8.33%
10 GMNT$1.68$1.83
-8.33%
50 GMNT$8.4$9.17
-8.33%
100 GMNT$16.8$18.35
-8.33%
500 GMNT$84$91.73
-8.33%
1000 GMNT$167.99$183.46
-8.33%

Câu Hỏi Thường Gặp GMNT/COP

1 Gmining bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Gmining (GMNT) trong Peso Colombia (COP) là $0.1680.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMNT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.95 GMNT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMNT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMNT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMNT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 29.76 GMNT, trong khi 5 GMNT sẽ có giá khoảng 0.8400COP.
Giá cao nhất của GMNT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMNT tính theo COP là $131.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMNT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gmining tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 4.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 11.08% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMNT thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gmining và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMNT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMNT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMNT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMNT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gmining và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.