Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMNT thành HKD

GMNT/HKD: 1 GMNT = 0.0003005 HKD. Giá chuyển đổi 1 Gmining (GMNT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0003005 HKD hôm nay.
GMNT
GMNT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMNT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gmining (GMNT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMNT hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMNT hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 GMNT sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 3,327.45 GMNT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 16,637.23 GMNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMNT sang HKD

Chuyển đổi HKD sang GMNT

Gmining
Đô la Hồng Kông
1 GMNT
0.0003005  HKD
2 GMNT
0.0006011  HKD
5 GMNT
0.001503  HKD
10 GMNT
0.003005  HKD
20 GMNT
0.006011  HKD
50 GMNT
0.01503  HKD
100 GMNT
0.03005  HKD
200 GMNT
0.06011  HKD
500 GMNT
0.1503  HKD
1000 GMNT
0.3005  HKD
10000 GMNT
3.01  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMNT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Gmining tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMNT sang HKD, lên đến 10000 GMNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Gmining
10 HKD
33,274.46 GMNT
50 HKD
166,372.29 GMNT
100 HKD
332,744.58 GMNT
200 HKD
665,489.17 GMNT
500 HKD
1,663,722.92 GMNT
1000 HKD
3,327,445.84 GMNT
2000 HKD
6,654,891.69 GMNT
5000 HKD
16,637,229.22 GMNT
10000 HKD
33,274,458.43 GMNT
50000 HKD
166,372,292.15 GMNT
100000 HKD
332,744,584.31 GMNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GMNT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Gmining đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GMNT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMNT/HKD

GMNT/HKD: 1 GMNT = 0.0003005 HKD; 2025/05/05 23:17:19
Trong 1D vừa qua, Gmining đã thay đổi -8.33% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gmining(GMNT) đã thay đổi -8.33% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GMNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMNT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Gmining/HKD

Giá Gmining cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0004135 HKD trong khi giá Gmining thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0002988 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gmining theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMNT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003480 HKD
0.0004135 HKD
0.0007647 HKD
0.001224 HKD
Thấp
0.0003038 HKD
0.0002988 HKD
0.0002332 HKD
0.0002092 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.33%
-4.05%
-11.08%
-67.86%

Thông tin Gmining

Số liệu thị trường GMNT sang HKD

GMNT/HKD:
HK$0.0003005
Khối lượng GMNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMNT:
--
Nguồn cung lưu hành GMNT:
0 GMNT

Tỷ giá GMNT sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gmining thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gmining là HK$0.0003005 mỗi GMNT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMNT. Khối lượng giao dịch của Gmining đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMNT là HK$0.

Thông tin thêm về Gmining trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gmining phổ biến nhất là GMNT sang HKD, trong đó mã của Gmining là GMNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMNT sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMNT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMNT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMNT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gmining phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMNT đến TWD
1 GMNT thành NT$0.001132 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMNT đến CNY
1 GMNT thành ¥0.0002808 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMNT đến USD
1 GMNT thành $0.{4}3878 USD
popular info Đô la Hồng Kông
GMNT đến HKD
1 GMNT thành HK$0.0003005 HKD
popular info Euro
GMNT đến EUR
1 GMNT thành €0.{4}3428 EUR
popular info Đô la Canada
GMNT đến CAD
1 GMNT thành C$0.{4}5359 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMNT đến KRW
1 GMNT thành ₩0.05336 KRW
popular info Yên Nhật
GMNT đến JPY
1 GMNT thành ¥0.005576 JPY
popular info Bảng Anh
GMNT đến GBP
1 GMNT thành £0.{4}2917 GBP
popular info Real Brazil
GMNT đến BRL
1 GMNT thành R$0.0002206 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$736,618.61 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$16.62 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$14,158.03 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,142.57 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$26.83 HKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$87.15 HKD
other assets Litecoin
LTC đến HKD
1 LTC thành HK$648.72 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$4,644.94 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$5.17 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$106.23 HKD

Bảng chuyển đổi từ GMNT sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Gmining đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMNT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.33%, đạt mức cao nhất là 0.0003480 HKD và mức thấp nhất là 0.0003038 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMNT là HK$0.0003388 HKD , thay đổi -11.08% so với giá hiện tại. Gmining đã thay đổi
-HK$
0.001427HKD
, tương đương mức thay đổi -82.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMNTHK$0.0001503HK$0.0001642
-8.33%
1 GMNTHK$0.0003005HK$0.0003284
-8.33%
5 GMNTHK$0.001503HK$0.001642
-8.33%
10 GMNTHK$0.003005HK$0.003284
-8.33%
50 GMNTHK$0.01503HK$0.01642
-8.33%
100 GMNTHK$0.03005HK$0.03284
-8.33%
500 GMNTHK$0.1503HK$0.1642
-8.33%
1000 GMNTHK$0.3005HK$0.3284
-8.33%

Câu Hỏi Thường Gặp GMNT/HKD

1 Gmining bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Gmining (GMNT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0003005.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMNT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,327.45 GMNT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMNT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMNT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMNT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 16,637.23 GMNT, trong khi 5 GMNT sẽ có giá khoảng 0.001503HKD.
Giá cao nhất của GMNT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMNT tính theo HKD là HK$0.2369. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMNT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gmining tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 4.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gmining (GMNT) đã giảm 11.08% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMNT thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gmining và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMNT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMNT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMNT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMNT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gmining và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.