Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103375.97 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.5M (1 ngày); +$1.39B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103375.97 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.5M (1 ngày); +$1.39B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103375.97 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.5M (1 ngày); +$1.39B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GPN thành HUF
GPN/HUF: 1 GPN = 0.001398 HUF. Giá chuyển đổi 1 Gamepass Network (GPN) thành Forint Hungary (HUF) là 0.001398 HUF hôm nay.

GPN
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPN/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamepass Network (GPN) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPN hiện có giá trị là 0.001398 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPN hiện có giá 0.001398 HUF, nghĩa là mua 5 GPN sẽ mất 0.006989 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 715.37 GPN và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 3,576.86 GPN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GPN sang HUF
Chuyển đổi HUF sang GPN
Gamepass Network
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPN thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Gamepass Network tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPN sang HUF, lên đến 10000 GPN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Gamepass Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GPN toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Gamepass Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GPN, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GPN/HUF
GPN/HUF: 1 GPN = 0.001398 HUF; 2025/06/21 02:29:30
Trong 1D vừa qua, Gamepass Network đã thay đổi +33.35% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamepass Network(GPN) đã thay đổi +33.35% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GPN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GPN sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Gamepass Network/HUF
Giá Gamepass Network cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.002798 HUF trong khi giá Gamepass Network thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.001048 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamepass Network theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPN theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001399 HUF | 0.002798 HUF | 0.002798 HUF | 0.003725 HUF |
Thấp | 0.001048 HUF | 0.001048 HUF | 0.0007724 HUF | 0.0004576 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +33.35% | -46.68% | +33.33% | -14.86% |
Thông tin Gamepass Network
Số liệu thị trường GPN sang HUF
GPN/HUF:
Ft0.001398
Khối lượng GPN 24 giờ:
Ft424.76
Vốn hóa thị trường GPN:
--
Nguồn cung lưu hành GPN:
0 GPN
Tỷ giá GPN sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamepass Network thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamepass Network là Ft0.001398 mỗi GPN, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPN. Khối lượng giao dịch của Gamepass Network đã thay đổi -59.49% (Ft-623.66 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPN là Ft1,048.42.
Thông tin thêm về Gamepass Network trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang HUF, trong đó mã của Gamepass Network là GPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103579.45 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2417.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.04 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89875.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76969.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142235.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 571012.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8970146.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GPN sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GPN sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GPN (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPN bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gamepass Network phổ biến

GPN đến TWD
1 GPN thành NT$0.0001184 TWD

GPN đến CNY
1 GPN thành ¥0.{4}2873 CNY

GPN đến USD
1 GPN thành $0.{5}4001 USD

GPN đến EUR
1 GPN thành €0.{5}3471 EUR

GPN đến CAD
1 GPN thành C$0.{5}5494 CAD

GPN đến KRW
1 GPN thành ₩0.005493 KRW

GPN đến JPY
1 GPN thành ¥0.0005845 JPY

GPN đến GBP
1 GPN thành £0.{5}2973 GBP
GPN đến HUF
1 GPN thành Ft0.001398 HUF

GPN đến BRL
1 GPN thành R$0.{4}2205 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft36,153,715.18 HUF

DINO đến HUF
1 DINO thành Ft0.4329 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft847,092.69 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft48,897.72 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft742.32 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft57.06 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft204.23 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft52.42 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003499 HUF

FARTCOIN đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft325.19 HUF
Bảng chuyển đổi từ GPN sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Gamepass Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPN thành Forint Hungary đã thay đổi -46.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +33.35%, đạt mức cao nhất là 0.001399 HUF và mức thấp nhất là 0.001048 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GPN là Ft0.001048 HUF , thay đổi +33.33% so với giá hiện tại. Gamepass Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.60% so với năm trước.
-Ft
0.05690HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GPN | Ft0.0006989 | Ft0.0005241 | +33.35% |
1 GPN | Ft0.001398 | Ft0.001048 | +33.35% |
5 GPN | Ft0.006989 | Ft0.005241 | +33.35% |
10 GPN | Ft0.01398 | Ft0.01048 | +33.35% |
50 GPN | Ft0.06989 | Ft0.05241 | +33.35% |
100 GPN | Ft0.1398 | Ft0.1048 | +33.35% |
500 GPN | Ft0.6989 | Ft0.5241 | +33.35% |
1000 GPN | Ft1.4 | Ft1.05 | +33.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp GPN/HUF
1 Gamepass Network bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Gamepass Network (GPN) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.001398.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPN với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 715.37 GPN đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPN sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPN sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPN bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 3,576.86 GPN, trong khi 5 GPN sẽ có giá khoảng 0.006989HUF.
Giá cao nhất của GPN/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPN tính theo HUF là Ft1.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPN/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamepass Network tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã giảm 46.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã tăng 33.33% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPN thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamepass Network và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPN/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPN/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPN/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPN/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamepass Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gamepass Network: GPN sang Đô la Mỹ (USD), GPN sang Euro (EUR), GPN sang Bảng Anh (GBP), GPN sang Đô la Canada (CAD), GPN sang Rupee Ấn Độ (INR), GPN sang Rupee Pakistan (PKR), GPN sang Real Brazil (BRL), GPN sang ...
Giá của Gamepass Network ở Mỹ là $0.{5}4001 USD. Ngoài ra, giá của Gamepass Network là €0.{5}3471 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2973 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5494 CAD ở Canada, ₹0.0003465 INR ở Ấn Độ, ₨0.001136 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2205 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Gamepass Network (GPN) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001398.
Giá của Gamepass Network ở Mỹ là $0.{5}4001 USD. Ngoài ra, giá của Gamepass Network là €0.{5}3471 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2973 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5494 CAD ở Canada, ₹0.0003465 INR ở Ấn Độ, ₨0.001136 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2205 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Gamepass Network (GPN) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001398.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
