Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GPN thành KES

GPN/KES: 1 GPN = 0.0005171 KES. Giá chuyển đổi 1 Gamepass Network (GPN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0005171 KES hôm nay.
GPN
GPN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamepass Network (GPN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPN hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPN hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 GPN sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1,933.99 GPN và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 9,669.93 GPN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GPN sang KES

Chuyển đổi KES sang GPN

Gamepass Network
Shilling Kenya
1 GPN
0.0005171  KES
2 GPN
0.001034  KES
5 GPN
0.002585  KES
10 GPN
0.005171  KES
20 GPN
0.01034  KES
50 GPN
0.02585  KES
100 GPN
0.05171  KES
200 GPN
0.1034  KES
500 GPN
0.2585  KES
1000 GPN
0.5171  KES
10000 GPN
5.17  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Gamepass Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPN sang KES, lên đến 10000 GPN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Gamepass Network
100 KES
193,398.55 GPN
200 KES
386,797.11 GPN
500 KES
966,992.76 GPN
1000 KES
1,933,985.53 GPN
2000 KES
3,867,971.05 GPN
5000 KES
9,669,927.63 GPN
10000 KES
19,339,855.26 GPN
50000 KES
96,699,276.28 GPN
100000 KES
193,398,552.57 GPN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GPN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Gamepass Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GPN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GPN/KES

GPN/KES: 1 GPN = 0.0005171 KES; 2025/05/24 12:00:16
Trong 1D vừa qua, Gamepass Network đã thay đổi +0.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamepass Network(GPN) đã thay đổi +0.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GPN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GPN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Gamepass Network/KES

Giá Gamepass Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0006465 KES trong khi giá Gamepass Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0003087 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamepass Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005172 KES
0.0006465 KES
0.001134 KES
0.003491 KES
Thấp
0.0005167 KES
0.0003087 KES
0.0001913 KES
0.0001693 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
+67.36%
-25.06%
-75.23%

Thông tin Gamepass Network

Số liệu thị trường GPN sang KES

GPN/KES:
Sh0.0005171
Khối lượng GPN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GPN:
--
Nguồn cung lưu hành GPN:
0 GPN

Tỷ giá GPN sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamepass Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamepass Network là Sh0.0005171 mỗi GPN, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPN. Khối lượng giao dịch của Gamepass Network đã thay đổi -100.00% (Sh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPN là Sh--.

Thông tin thêm về Gamepass Network trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang KES, trong đó mã của Gamepass Network là GPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107806.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94815.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79593.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148083.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 608653.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9171745.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GPN sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GPN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GPN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamepass Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GPN đến TWD
1 GPN thành NT$0.0001199 TWD
popular info Shilling Kenya
GPN đến KES
1 GPN thành Sh0.0005171 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GPN đến CNY
1 GPN thành ¥0.{4}2873 CNY
popular info Đô la Mỹ
GPN đến USD
1 GPN thành $0.{5}4001 USD
popular info Euro
GPN đến EUR
1 GPN thành €0.{5}3518 EUR
popular info Đô la Canada
GPN đến CAD
1 GPN thành C$0.{5}5495 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GPN đến KRW
1 GPN thành ₩0.005464 KRW
popular info Yên Nhật
GPN đến JPY
1 GPN thành ¥0.0005703 JPY
popular info Bảng Anh
GPN đến GBP
1 GPN thành £0.{5}2954 GBP
popular info Real Brazil
GPN đến BRL
1 GPN thành R$0.{4}2259 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Quai Network
QUAI đến KES
1 QUAI thành Sh11.98 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh14,126,800.1 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh22,925.64 KES
other assets 48 Club Token
KOGE đến KES
1 KOGE thành Sh7,112.16 KES
other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh19.12 KES
other assets Aave
AAVE đến KES
1 AAVE thành Sh34,225.17 KES
other assets Mask Network
MASK đến KES
1 MASK thành Sh277.27 KES
other assets Mind Network
FHE đến KES
1 FHE thành Sh13.57 KES
other assets Ardor
ARDR đến KES
1 ARDR thành Sh14.15 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh265.76 KES

Bảng chuyển đổi từ GPN sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Gamepass Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPN thành Shilling Kenya đã thay đổi +67.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0005172 KES và mức thấp nhất là 0.0005167 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GPN là Sh0.0006900 KES , thay đổi -25.06% so với giá hiện tại. Gamepass Network đã thay đổi
-Sh
0.02454KES
, tương đương mức thay đổi -97.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GPN
Sh0.0002585Sh0.0002585
+0.02%
1 GPN
Sh0.0005171Sh0.0005170
+0.02%
5 GPN
Sh0.002585Sh0.002585
+0.02%
10 GPN
Sh0.005171Sh0.005170
+0.02%
50 GPN
Sh0.02585Sh0.02585
+0.02%
100 GPN
Sh0.05171Sh0.05170
+0.02%
500 GPN
Sh0.2585Sh0.2585
+0.02%
1000 GPN
Sh0.5171Sh0.5170
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp GPN/KES

1 Gamepass Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Gamepass Network (GPN) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0005171.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,933.99 GPN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 9,669.93 GPN, trong khi 5 GPN sẽ có giá khoảng 0.002585KES.
Giá cao nhất của GPN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPN tính theo KES là Sh0.5382. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamepass Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã tăng 67.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã giảm 25.06% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPN thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamepass Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamepass Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.