Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107394.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107394.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107394.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành INR
IZE/INR: 1 IZE = 0.01859 INR. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01859 INR hôm nay.

IZE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.01859 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.01859 INR, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.09295 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 53.79 IZE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 268.97 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IZE sang INR
Chuyển đổi INR sang IZE
Galvan
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang INR, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Galvan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang IZE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IZE/INR
IZE/INR: 1 IZE = 0.01859 INR; 2025/06/28 15:57:29
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi +2.92% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi +2.92% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IZE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Galvan/INR
Giá Galvan cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01142 INR trong khi giá Galvan thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.008986 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01142 INR | 0.01142 INR | 0.01516 INR | 0.01718 INR |
Thấp | 0.01038 INR | 0.008986 INR | 0.007492 INR | 0.007008 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.92% | +15.10% | +3.05% | -9.60% |
Thông tin Galvan
Số liệu thị trường IZE sang INR
IZE/INR:
₹0.01859
Khối lượng IZE 24 giờ:
₹6,567.61
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE
Tỷ giá IZE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galvan là ₹0.01859 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi 0.00% (₹0.09195 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là ₹6,567.51.
Thông tin thêm về Galvan trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang INR, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IZE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IZE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến

IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.006327 TWD

IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.001559 CNY

IZE đến USD
1 IZE thành $0.0002174 USD

IZE đến EUR
1 IZE thành €0.0001855 EUR

IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0002981 CAD
IZE đến INR
1 IZE thành ₹0.01859 INR

IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.2966 KRW

IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.03145 JPY

IZE đến GBP
1 IZE thành £0.0001584 GBP

IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.001193 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

PI đến INR
1 PI thành ₹45.41 INR

DBR đến INR
1 DBR thành ₹1.89 INR

LISTA đến INR
1 LISTA thành ₹19.76 INR

F đến INR
1 F thành ₹0.7814 INR

NEWT đến INR
1 NEWT thành ₹32.68 INR

QNT đến INR
1 QNT thành ₹9,088.1 INR

MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹3.02 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹188.22 INR

SKYAI đến INR
1 SKYAI thành ₹2.98 INR

BID đến INR
1 BID thành ₹11.11 INR
Bảng chuyển đổi từ IZE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +15.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.92%, đạt mức cao nhất là 0.01142 INR và mức thấp nhất là 0.01038 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là ₹0.01827 INR , thay đổi +3.05% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.46% so với năm trước.
-₹
0.007313INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZE | ₹0.009295 | ₹0.009142 | +2.92% |
1 IZE | ₹0.01859 | ₹0.01828 | +2.92% |
5 IZE | ₹0.09295 | ₹0.09142 | +2.92% |
10 IZE | ₹0.1859 | ₹0.1828 | +2.92% |
50 IZE | ₹0.9295 | ₹0.9142 | +2.92% |
100 IZE | ₹1.86 | ₹1.83 | +2.92% |
500 IZE | ₹9.29 | ₹9.14 | +2.92% |
1000 IZE | ₹18.59 | ₹18.28 | +2.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp IZE/INR
1 Galvan bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01859.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.79 IZE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 268.97 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.09295INR.
Giá cao nhất của IZE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo INR là ₹5.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã tăng 15.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã tăng 3.05% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galvan: IZE sang Đô la Mỹ (USD), IZE sang Euro (EUR), IZE sang Bảng Anh (GBP), IZE sang Đô la Canada (CAD), IZE sang Rupee Ấn Độ (INR), IZE sang Rupee Pakistan (PKR), IZE sang Real Brazil (BRL), IZE sang ...
Giá của Galvan ở Mỹ là $0.0002174 USD. Ngoài ra, giá của Galvan là €0.0001855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002981 CAD ở Canada, ₹0.01859 INR ở Ấn Độ, ₨0.06167 PKR ở Pakistan, R$0.001193 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galvan phổ biến nhất là IZE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Galvan (IZE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01859.
Giá của Galvan ở Mỹ là $0.0002174 USD. Ngoài ra, giá của Galvan là €0.0001855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002981 CAD ở Canada, ₹0.01859 INR ở Ấn Độ, ₨0.06167 PKR ở Pakistan, R$0.001193 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galvan phổ biến nhất là IZE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Galvan (IZE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01859.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
