Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107353.17 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107353.17 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107353.17 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IZE thành CZK
IZE/CZK: 1 IZE = 0.004542 CZK. Giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.004542 CZK hôm nay.

IZE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galvan (IZE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZE hiện có giá trị là 0.004542 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZE hiện có giá 0.004542 CZK, nghĩa là mua 5 IZE sẽ mất 0.02271 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 220.17 IZE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,100.83 IZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IZE sang CZK
Chuyển đổi CZK sang IZE
Galvan
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Galvan tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZE sang CZK, lên đến 10000 IZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Galvan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành IZE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Galvan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang IZE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IZE/CZK
IZE/CZK: 1 IZE = 0.004542 CZK; 2025/06/28 08:44:55
Trong 1D vừa qua, Galvan đã thay đổi +2.92% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galvan(IZE) đã thay đổi +2.92% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành IZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IZE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Galvan/CZK
Giá Galvan cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.002818 CZK trong khi giá Galvan thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.002217 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galvan theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002818 CZK | 0.002818 CZK | 0.003742 CZK | 0.004239 CZK |
Thấp | 0.002562 CZK | 0.002217 CZK | 0.001849 CZK | 0.001730 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.92% | +15.10% | +3.05% | -9.60% |
Thông tin Galvan
Số liệu thị trường IZE sang CZK
IZE/CZK:
Kč0.004542
Khối lượng IZE 24 giờ:
Kč15,258.4
Vốn hóa thị trường IZE:
--
Nguồn cung lưu hành IZE:
0 IZE
Tỷ giá IZE sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galvan thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galvan là Kč0.004542 mỗi IZE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IZE. Khối lượng giao dịch của Galvan đã thay đổi -61.54% (Kč-24,415.65 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZE là Kč39,674.05.
Thông tin thêm về Galvan trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galvan phổ biến nhất là IZE sang CZK, trong đó mã của Galvan là IZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2419.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 141.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77946.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146640.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IZE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IZE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IZE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Galvan phổ biến

IZE đến TWD
1 IZE thành NT$0.006264 TWD

IZE đến CNY
1 IZE thành ¥0.001543 CNY

IZE đến USD
1 IZE thành $0.0002152 USD

IZE đến EUR
1 IZE thành €0.0001836 EUR

IZE đến CAD
1 IZE thành C$0.0002951 CAD
IZE đến CZK
1 IZE thành Kč0.004542 CZK

IZE đến KRW
1 IZE thành ₩0.2937 KRW

IZE đến JPY
1 IZE thành ¥0.03114 JPY

IZE đến GBP
1 IZE thành £0.0001569 GBP

IZE đến BRL
1 IZE thành R$0.001181 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,267,569.4 CZK

DBR đến CZK
1 DBR thành Kč0.5838 CZK

LPT đến CZK
1 LPT thành Kč122.36 CZK

LISTA đến CZK
1 LISTA thành Kč4.94 CZK

F đến CZK
1 F thành Kč0.2006 CZK

QNT đến CZK
1 QNT thành Kč2,234.89 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč57.45 CZK

NEWT đến CZK
1 NEWT thành Kč8.28 CZK

SHELL đến CZK
1 SHELL thành Kč3.12 CZK

WAL đến CZK
1 WAL thành Kč8.06 CZK
Bảng chuyển đổi từ IZE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Galvan đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZE thành Koruna Czech đã thay đổi +15.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.92%, đạt mức cao nhất là 0.002818 CZK và mức thấp nhất là 0.002562 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 IZE là Kč0.004464 CZK , thay đổi +3.05% so với giá hiện tại. Galvan đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.46% so với năm trước.
-Kč
0.001805CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZE | Kč0.002271 | Kč0.002233 | +2.92% |
1 IZE | Kč0.004542 | Kč0.004467 | +2.92% |
5 IZE | Kč0.02271 | Kč0.02233 | +2.92% |
10 IZE | Kč0.04542 | Kč0.04467 | +2.92% |
50 IZE | Kč0.2271 | Kč0.2233 | +2.92% |
100 IZE | Kč0.4542 | Kč0.4467 | +2.92% |
500 IZE | Kč2.27 | Kč2.23 | +2.92% |
1000 IZE | Kč4.54 | Kč4.47 | +2.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp IZE/CZK
1 Galvan bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Galvan (IZE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.004542.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 220.17 IZE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1,100.83 IZE, trong khi 5 IZE sẽ có giá khoảng 0.02271CZK.
Giá cao nhất của IZE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZE tính theo CZK là Kč1.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galvan tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã tăng 15.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galvan (IZE) đã tăng 3.05% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZE thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galvan và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galvan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galvan: IZE sang Đô la Mỹ (USD), IZE sang Euro (EUR), IZE sang Bảng Anh (GBP), IZE sang Đô la Canada (CAD), IZE sang Rupee Ấn Độ (INR), IZE sang Rupee Pakistan (PKR), IZE sang Real Brazil (BRL), IZE sang ...
Giá của Galvan ở Mỹ là $0.0002152 USD. Ngoài ra, giá của Galvan là €0.0001836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002951 CAD ở Canada, ₹0.01841 INR ở Ấn Độ, ₨0.06106 PKR ở Pakistan, R$0.001181 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galvan phổ biến nhất là IZE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Galvan (IZE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.004542.
Giá của Galvan ở Mỹ là $0.0002152 USD. Ngoài ra, giá của Galvan là €0.0001836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002951 CAD ở Canada, ₹0.01841 INR ở Ấn Độ, ₨0.06106 PKR ở Pakistan, R$0.001181 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galvan phổ biến nhất là IZE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Galvan (IZE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.004542.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
