Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107210.70 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$63M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107210.70 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$63M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107210.70 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$63M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNZ thành HKD
GNZ/HKD: 1 GNZ = 0.0001705 HKD. Giá chuyển đổi 1 gAInz (GNZ) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0001705 HKD hôm nay.

GNZ
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNZ/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gAInz (GNZ) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNZ hiện có giá trị là 0.0001705 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNZ hiện có giá 0.0001705 HKD, nghĩa là mua 5 GNZ sẽ mất 0.0008526 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 5,864.41 GNZ và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 29,322.06 GNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNZ sang HKD
Chuyển đổi HKD sang GNZ
gAInz
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNZ thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của gAInz tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNZ sang HKD, lên đến 10000 GNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
gAInz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo gAInz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GNZ, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNZ/HKD
GNZ/HKD: 1 GNZ = 0.0001705 HKD; 2025/06/27 02:33:30
Trong 1D vừa qua, gAInz đã thay đổi +2.54% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gAInz(GNZ) đã thay đổi +2.54% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GNZ sang HKD: Biến động và thay đổi giá của gAInz/HKD
Giá gAInz cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0001972 HKD trong khi giá gAInz thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0001530 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gAInz theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNZ theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001641 HKD | 0.0001972 HKD | 0.0002772 HKD | 0.02331 HKD |
Thấp | 0.0001530 HKD | 0.0001530 HKD | 0.0001388 HKD | 0.0001388 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.54% | +0.92% | -40.72% | -99.27% |
Thông tin gAInz
Số liệu thị trường GNZ sang HKD
GNZ/HKD:
HK$0.0001705
Khối lượng GNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNZ:
--
Nguồn cung lưu hành GNZ:
0 GNZ
Tỷ giá GNZ sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi gAInz thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gAInz là HK$0.0001705 mỗi GNZ, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNZ. Khối lượng giao dịch của gAInz đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNZ là HK$0.
Thông tin thêm về gAInz trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gAInz phổ biến nhất là GNZ sang HKD, trong đó mã của gAInz là GNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91484.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77925.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145963.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586369.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9168038.19 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNZ sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNZ sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GNZ (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNZ bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi gAInz phổ biến

GNZ đến TWD
1 GNZ thành NT$0.0006341 TWD

GNZ đến CNY
1 GNZ thành ¥0.0001556 CNY

GNZ đến USD
1 GNZ thành $0.{4}2172 USD
GNZ đến HKD
1 GNZ thành HK$0.0001705 HKD

GNZ đến EUR
1 GNZ thành €0.{4}1857 EUR

GNZ đến CAD
1 GNZ thành C$0.{4}2963 CAD

GNZ đến KRW
1 GNZ thành ₩0.02946 KRW

GNZ đến JPY
1 GNZ thành ¥0.003141 JPY

GNZ đến GBP
1 GNZ thành £0.{4}1582 GBP

GNZ đến BRL
1 GNZ thành R$0.0001190 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$16.49 HKD

SAHARA đến HKD
1 SAHARA thành HK$0.6622 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$19,093.58 HKD

BSW đến HKD
1 BSW thành HK$0.1934 HKD

W đến HKD
1 W thành HK$0.5017 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,099.66 HKD

RARE đến HKD
1 RARE thành HK$0.3978 HKD

ALPHA đến HKD
1 ALPHA thành HK$0.1251 HKD

MBOX đến HKD
1 MBOX thành HK$0.3728 HKD

AUDIO đến HKD
1 AUDIO thành HK$0.4529 HKD
Bảng chuyển đổi từ GNZ sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của gAInz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNZ thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.54%, đạt mức cao nhất là 0.0001641 HKD và mức thấp nhất là 0.0001530 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GNZ là HK$0.0002831 HKD , thay đổi -40.72% so với giá hiện tại. gAInz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.87% so với năm trước.
+HK$
0.0001639HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | HK$0.{4}8526 | HK$0.{4}8323 | +2.54% |
1 GNZ | HK$0.0001705 | HK$0.0001665 | +2.54% |
5 GNZ | HK$0.0008526 | HK$0.0008323 | +2.54% |
10 GNZ | HK$0.001705 | HK$0.001665 | +2.54% |
50 GNZ | HK$0.008526 | HK$0.008323 | +2.54% |
100 GNZ | HK$0.01705 | HK$0.01665 | +2.54% |
500 GNZ | HK$0.08526 | HK$0.08323 | +2.54% |
1000 GNZ | HK$0.1705 | HK$0.1665 | +2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNZ/HKD
1 gAInz bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 gAInz (GNZ) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001705.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNZ với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,864.41 GNZ đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNZ sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNZ sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNZ bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 29,322.06 GNZ, trong khi 5 GNZ sẽ có giá khoảng 0.0008526HKD.
Giá cao nhất của GNZ/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNZ tính theo HKD là HK$0.4394. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNZ/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gAInz tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã tăng 0.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã giảm 40.72% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNZ thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gAInz và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNZ/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNZ/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNZ/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNZ/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gAInz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp gAInz: GNZ sang Đô la Mỹ (USD), GNZ sang Euro (EUR), GNZ sang Bảng Anh (GBP), GNZ sang Đô la Canada (CAD), GNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), GNZ sang Rupee Pakistan (PKR), GNZ sang Real Brazil (BRL), GNZ sang ...
Giá của gAInz ở Mỹ là $0.{4}2172 USD. Ngoài ra, giá của gAInz là €0.{4}1857 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2963 CAD ở Canada, ₹0.001861 INR ở Ấn Độ, ₨0.006156 PKR ở Pakistan, R$0.0001190 BRL ở Brazil, ...
Cặp gAInz phổ biến nhất là GNZ sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 gAInz (GNZ) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001705.
Giá của gAInz ở Mỹ là $0.{4}2172 USD. Ngoài ra, giá của gAInz là €0.{4}1857 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2963 CAD ở Canada, ₹0.001861 INR ở Ấn Độ, ₨0.006156 PKR ở Pakistan, R$0.0001190 BRL ở Brazil, ...
Cặp gAInz phổ biến nhất là GNZ sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 gAInz (GNZ) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001705.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
