Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103265.51 (+3.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103265.51 (+3.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103265.51 (+3.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNZ thành MKD
GNZ/MKD: 1 GNZ = 0.005149 MKD. Giá chuyển đổi 1 gAInz (GNZ) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.005149 MKD hôm nay.

GNZ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNZ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gAInz (GNZ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNZ hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNZ hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 GNZ sẽ mất 0.03 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 194.22 GNZ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 971.12 GNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNZ sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GNZ
gAInz
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNZ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của gAInz tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNZ sang MKD, lên đến 10000 GNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
gAInz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo gAInz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GNZ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNZ/MKD
GNZ/MKD: 1 GNZ = 0.005149 MKD; 2025/05/09 10:46:31
Trong 1D vừa qua, gAInz đã thay đổi +3.07% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gAInz(GNZ) đã thay đổi +3.07% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GNZ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của gAInz/MKD
Giá gAInz cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.006266 MKD trong khi giá gAInz thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.003353 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gAInz theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNZ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005280 MKD | 0.006266 MKD | 0.03924 MKD | 0.2236 MKD |
Thấp | 0.004607 MKD | 0.003353 MKD | 0.002078 MKD | 0.002078 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.07% | +42.33% | -96.63% | -97.61% |
Thông tin gAInz
Số liệu thị trường GNZ sang MKD
GNZ/MKD:
ден0.005149
Khối lượng GNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNZ:
--
Nguồn cung lưu hành GNZ:
0 GNZ
Tỷ giá GNZ sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi gAInz thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gAInz là ден0.005149 mỗi GNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNZ. Khối lượng giao dịch của gAInz đã thay đổi -100.00% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNZ là ден--.
Thông tin thêm về gAInz trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gAInz phổ biến nhất là GNZ sang MKD, trong đó mã của gAInz là GNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91395.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77537.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143076.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796501.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNZ sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNZ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GNZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi gAInz phổ biến

GNZ đến TWD
1 GNZ thành NT$0.002836 TWD

GNZ đến CNY
1 GNZ thành ¥0.0006809 CNY

GNZ đến USD
1 GNZ thành $0.{4}9400 USD
GNZ đến MKD
1 GNZ thành ден0.005149 MKD

GNZ đến EUR
1 GNZ thành €0.{4}8357 EUR

GNZ đến CAD
1 GNZ thành C$0.0001308 CAD

GNZ đến KRW
1 GNZ thành ₩0.1318 KRW

GNZ đến JPY
1 GNZ thành ¥0.01366 JPY

GNZ đến GBP
1 GNZ thành £0.{4}7090 GBP

GNZ đến BRL
1 GNZ thành R$0.0005338 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден127,907.53 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0007155 MKD

MOODENG đến MKD
1 MOODENG thành ден6.87 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,644,910.77 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11.33 MKD

PNUT đến MKD
1 PNUT thành ден15.08 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден111.05 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден43.22 MKD

UNI đến MKD
1 UNI thành ден347.13 MKD

EIGEN đến MKD
1 EIGEN thành ден65.79 MKD
Bảng chuyển đổi từ GNZ sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của gAInz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNZ thành Denar Macedonia đã thay đổi +42.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.07%, đạt mức cao nhất là 0.005280 MKD và mức thấp nhất là 0.004607 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GNZ là ден0.1529 MKD , thay đổi -96.63% so với giá hiện tại. gAInz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.44% so với năm trước.
+ден
0.005149MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | ден0.002574 | ден0.002498 | +3.07% |
1 GNZ | ден0.005149 | ден0.004996 | +3.07% |
5 GNZ | ден0.02574 | ден0.02498 | +3.07% |
10 GNZ | ден0.05149 | ден0.04996 | +3.07% |
50 GNZ | ден0.2574 | ден0.2498 | +3.07% |
100 GNZ | ден0.5149 | ден0.4996 | +3.07% |
500 GNZ | ден2.57 | ден2.5 | +3.07% |
1000 GNZ | ден5.15 | ден5 | +3.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNZ/MKD
1 gAInz bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 gAInz (GNZ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.005149.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNZ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 194.22 GNZ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNZ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNZ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNZ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 971.12 GNZ, trong khi 5 GNZ sẽ có giá khoảng 0.02574MKD.
Giá cao nhất của GNZ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNZ tính theo MKD là ден3.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNZ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gAInz tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã tăng 42.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã giảm 96.63% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNZ thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gAInz và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNZ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNZ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNZ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNZ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gAInz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
