Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FORWARD thành IDR

FORWARD/IDR: 1 FORWARD = 12.41 IDR. Giá chuyển đổi 1 Forward Protocol (FORWARD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 12.41 IDR hôm nay.
FORWARD
FORWARD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FORWARD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FORWARD hiện có giá trị là 12.41 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FORWARD hiện có giá 12.41 IDR, nghĩa là mua 5 FORWARD sẽ mất 62.03 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08060 FORWARD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4030 FORWARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FORWARD sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FORWARD

Forward Protocol
Rupiah Indonesia
1 FORWARD
12.41  IDR
2 FORWARD
24.81  IDR
5 FORWARD
62.03  IDR
10 FORWARD
124.07  IDR
20 FORWARD
248.14  IDR
50 FORWARD
620.34  IDR
100 FORWARD
1,240.68  IDR
200 FORWARD
2,481.37  IDR
500 FORWARD
6,203.42  IDR
1000 FORWARD
12,406.83  IDR
5000 FORWARD
62,034.15  IDR
10000 FORWARD
124,068.31  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FORWARD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Forward Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FORWARD sang IDR, lên đến 10000 FORWARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Forward Protocol
1 IDR
0.08060 FORWARD
10 IDR
0.8060 FORWARD
200 IDR
16.12 FORWARD
1000 IDR
80.6 FORWARD
2000 IDR
161.2 FORWARD
10000 IDR
806.01 FORWARD
50000 IDR
4,030.04 FORWARD
100000 IDR
8,060.08 FORWARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FORWARD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Forward Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FORWARD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FORWARD/IDR

FORWARD/IDR: 1 FORWARD = 12.41 IDR; 2025/04/27 16:47:42
Trong 1D vừa qua, Forward Protocol đã thay đổi +0.16% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forward Protocol(FORWARD) đã thay đổi +0.16% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FORWARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FORWARD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Forward Protocol/IDR

Giá Forward Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 12.6 IDR trong khi giá Forward Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 12.33 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forward Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FORWARD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
12.45 IDR
12.6 IDR
13.77 IDR
31.62 IDR
Thấp
12.35 IDR
12.33 IDR
11.77 IDR
11.77 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-0.53%
-10.82%
-56.92%

Thông tin Forward Protocol

Số liệu thị trường FORWARD sang IDR

FORWARD/IDR:
Rp12.41
Khối lượng FORWARD 24 giờ:
Rp4,503,768,153.75
Vốn hóa thị trường FORWARD:
Rp62,031,956,835.72
Nguồn cung lưu hành FORWARD:
5.00B FORWARD

Tỷ giá FORWARD sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Forward Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Forward Protocol là Rp12.41 mỗi FORWARD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp62,031,956,835.72 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,823,000 FORWARD. Khối lượng giao dịch của Forward Protocol đã thay đổi +11.89% (Rp478,589,693.72 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FORWARD là Rp4,025,178,460.03.

Thông tin thêm về Forward Protocol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forward Protocol phổ biến nhất là FORWARD sang IDR, trong đó mã của Forward Protocol là FORWARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FORWARD sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FORWARD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FORWARD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FORWARD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FORWARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Forward Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FORWARD đến TWD
1 FORWARD thành NT$0.02403 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FORWARD đến CNY
1 FORWARD thành ¥0.005382 CNY
popular info Đô la Mỹ
FORWARD đến USD
1 FORWARD thành $0.0007383 USD
popular info Rupiah Indonesia
FORWARD đến IDR
1 FORWARD thành Rp12.41 IDR
popular info Euro
FORWARD đến EUR
1 FORWARD thành €0.0006496 EUR
popular info Đô la Canada
FORWARD đến CAD
1 FORWARD thành C$0.001025 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FORWARD đến KRW
1 FORWARD thành ₩1.06 KRW
popular info Yên Nhật
FORWARD đến JPY
1 FORWARD thành ¥0.1061 JPY
popular info Bảng Anh
FORWARD đến GBP
1 FORWARD thành £0.0005546 GBP
popular info Real Brazil
FORWARD đến BRL
1 FORWARD thành R$0.004201 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets JUST
JST đến IDR
1 JST thành Rp724.81 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,285.69 IDR
other assets Walrus
WAL đến IDR
1 WAL thành Rp10,468.8 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp10,578.32 IDR
other assets ARPA
ARPA đến IDR
1 ARPA thành Rp454.14 IDR
other assets Alchemy Pay
ACH đến IDR
1 ACH thành Rp454.99 IDR
other assets Steem
STEEM đến IDR
1 STEEM thành Rp2,672.86 IDR
other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp578.11 IDR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến IDR
1 ENS thành Rp308,185.36 IDR
other assets Stacks
STX đến IDR
1 STX thành Rp14,508.92 IDR

Bảng chuyển đổi từ FORWARD sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Forward Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FORWARD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 12.45 IDR và mức thấp nhất là 12.35 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FORWARD là Rp13.91 IDR , thay đổi -10.82% so với giá hiện tại. Forward Protocol đã thay đổi
-Rp
69.82IDR
, tương đương mức thay đổi -84.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FORWARDRp6.2Rp6.19
+0.16%
1 FORWARDRp12.41Rp12.39
+0.16%
5 FORWARDRp62.03Rp61.93
+0.16%
10 FORWARDRp124.07Rp123.87
+0.16%
50 FORWARDRp620.34Rp619.35
+0.16%
100 FORWARDRp1,240.68Rp1,238.69
+0.16%
500 FORWARDRp6,203.42Rp6,193.47
+0.16%
1000 FORWARDRp12,406.83Rp12,386.95
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp FORWARD/IDR

1 Forward Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Forward Protocol (FORWARD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu FORWARD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08060 FORWARD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FORWARD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FORWARD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FORWARD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4030 FORWARD, trong khi 5 FORWARD sẽ có giá khoảng 62.03IDR.
Giá cao nhất của FORWARD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FORWARD tính theo IDR là Rp482.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FORWARD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forward Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) đã giảm 0.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) đã giảm 10.82% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FORWARD thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forward Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FORWARD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FORWARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FORWARD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FORWARD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FORWARD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forward Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.