Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FORWARD thành EUR

FORWARD/EUR: 1 FORWARD = 0.0006494 EUR. Giá chuyển đổi 1 Forward Protocol (FORWARD) thành Euro (EUR) là 0.0006494 EUR hôm nay.
FORWARD
FORWARD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FORWARD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FORWARD hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FORWARD hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FORWARD sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,539.87 FORWARD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,699.37 FORWARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FORWARD sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FORWARD

Forward Protocol
Euro
1 FORWARD
0.0006494  EUR
2 FORWARD
0.001299  EUR
5 FORWARD
0.003247  EUR
10 FORWARD
0.006494  EUR
20 FORWARD
0.01299  EUR
50 FORWARD
0.03247  EUR
100 FORWARD
0.06494  EUR
200 FORWARD
0.1299  EUR
500 FORWARD
0.3247  EUR
1000 FORWARD
0.6494  EUR
5000 FORWARD
3.25  EUR
10000 FORWARD
6.49  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FORWARD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Forward Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FORWARD sang EUR, lên đến 10000 FORWARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Forward Protocol
1 EUR
1,539.87 FORWARD
10 EUR
15,398.74 FORWARD
50 EUR
76,993.7 FORWARD
100 EUR
153,987.39 FORWARD
200 EUR
307,974.79 FORWARD
500 EUR
769,936.97 FORWARD
1000 EUR
1,539,873.94 FORWARD
2000 EUR
3,079,747.87 FORWARD
5000 EUR
7,699,369.68 FORWARD
10000 EUR
15,398,739.37 FORWARD
50000 EUR
76,993,696.84 FORWARD
100000 EUR
153,987,393.67 FORWARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FORWARD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Forward Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FORWARD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FORWARD/EUR

FORWARD/EUR: 1 FORWARD = 0.0006494 EUR; 2025/04/27 16:54:26
Trong 1D vừa qua, Forward Protocol đã thay đổi +0.16% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forward Protocol(FORWARD) đã thay đổi +0.16% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FORWARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FORWARD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Forward Protocol/EUR

Giá Forward Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0006596 EUR trong khi giá Forward Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006454 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forward Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FORWARD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006516 EUR
0.0006596 EUR
0.0007211 EUR
0.001656 EUR
Thấp
0.0006465 EUR
0.0006454 EUR
0.0006160 EUR
0.0006160 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-0.53%
-10.82%
-56.92%

Thông tin Forward Protocol

Số liệu thị trường FORWARD sang EUR

FORWARD/EUR:
€0.0006494
Khối lượng FORWARD 24 giờ:
€234,733.26
Vốn hóa thị trường FORWARD:
€3,246,903.92
Nguồn cung lưu hành FORWARD:
5.00B FORWARD

Tỷ giá FORWARD sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Forward Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Forward Protocol là €0.0006494 mỗi FORWARD, với tổng vốn hoá thị trường của €3,246,903.92 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,823,000 FORWARD. Khối lượng giao dịch của Forward Protocol đã thay đổi +11.24% (€23,713.36 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FORWARD là €211,019.9.

Thông tin thêm về Forward Protocol trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forward Protocol phổ biến nhất là FORWARD sang EUR, trong đó mã của Forward Protocol là FORWARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FORWARD sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FORWARD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FORWARD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FORWARD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FORWARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Forward Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FORWARD đến TWD
1 FORWARD thành NT$0.02403 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FORWARD đến CNY
1 FORWARD thành ¥0.005381 CNY
popular info Đô la Mỹ
FORWARD đến USD
1 FORWARD thành $0.0007381 USD
popular info Euro
FORWARD đến EUR
1 FORWARD thành €0.0006494 EUR
popular info Đô la Canada
FORWARD đến CAD
1 FORWARD thành C$0.001025 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FORWARD đến KRW
1 FORWARD thành ₩1.06 KRW
popular info Yên Nhật
FORWARD đến JPY
1 FORWARD thành ¥0.1061 JPY
popular info Bảng Anh
FORWARD đến GBP
1 FORWARD thành £0.0005544 GBP
popular info Real Brazil
FORWARD đến BRL
1 FORWARD thành R$0.004200 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03829 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1188 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5501 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5537 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02364 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02389 EUR
other assets Steem
STEEM đến EUR
1 STEEM thành €0.1403 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03049 EUR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến EUR
1 ENS thành €16.2 EUR
other assets Stacks
STX đến EUR
1 STX thành €0.7599 EUR

Bảng chuyển đổi từ FORWARD sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Forward Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FORWARD thành Euro đã thay đổi -0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.0006516 EUR và mức thấp nhất là 0.0006465 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FORWARD là €0.0007282 EUR , thay đổi -10.82% so với giá hiện tại. Forward Protocol đã thay đổi
-
0.003656EUR
, tương đương mức thay đổi -84.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FORWARD€0.0003247€0.0003242
+0.16%
1 FORWARD€0.0006494€0.0006484
+0.16%
5 FORWARD€0.003247€0.003242
+0.16%
10 FORWARD€0.006494€0.006484
+0.16%
50 FORWARD€0.03247€0.03242
+0.16%
100 FORWARD€0.06494€0.06484
+0.16%
500 FORWARD€0.3247€0.3242
+0.16%
1000 FORWARD€0.6494€0.6484
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp FORWARD/EUR

1 Forward Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Forward Protocol (FORWARD) trong Euro (EUR) là €0.0006494.
Tôi có thể mua bao nhiêu FORWARD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,539.87 FORWARD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FORWARD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FORWARD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FORWARD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7,699.37 FORWARD, trong khi 5 FORWARD sẽ có giá khoảng 0.003247EUR.
Giá cao nhất của FORWARD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FORWARD tính theo EUR là €0.02528. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FORWARD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forward Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) đã giảm 0.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) đã giảm 10.82% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FORWARD thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forward Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FORWARD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FORWARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FORWARD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FORWARD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FORWARD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forward Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.