Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FXD thành LKR

FXD/LKR: 1 FXD = 264.5 LKR. Giá chuyển đổi 1 Fathom Dollar (FXD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 264.5 LKR hôm nay.
FXD
FXD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FXD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FXD hiện có giá trị là 264.5 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FXD hiện có giá 264.5 LKR, nghĩa là mua 5 FXD sẽ mất 1,322.48 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.003781 FXD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01890 FXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FXD sang LKR

Chuyển đổi LKR sang FXD

Fathom Dollar
Rupee Sri Lanka
5 FXD
1,322.48  LKR
10 FXD
2,644.96  LKR
20 FXD
5,289.91  LKR
50 FXD
13,224.78  LKR
100 FXD
26,449.57  LKR
200 FXD
52,899.13  LKR
500 FXD
132,247.83  LKR
1000 FXD
264,495.67  LKR
5000 FXD
1,322,478.35  LKR
10000 FXD
2,644,956.69  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FXD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Fathom Dollar tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FXD sang LKR, lên đến 10000 FXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Fathom Dollar
100000 LKR
378.08 FXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FXD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Fathom Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FXD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FXD/LKR

FXD/LKR: 1 FXD = 264.5 LKR; 2025/06/22 02:09:00
Trong 1D vừa qua, Fathom Dollar đã thay đổi +2.55% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fathom Dollar(FXD) đã thay đổi +2.55% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FXD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Fathom Dollar/LKR

Giá Fathom Dollar cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 303.88 LKR trong khi giá Fathom Dollar thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 193.71 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fathom Dollar theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FXD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
270.51 LKR
303.88 LKR
303.88 LKR
304.05 LKR
Thấp
253.49 LKR
193.71 LKR
193.71 LKR
193.71 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.55%
-11.83%
-12.31%
-12.18%

Thông tin Fathom Dollar

Số liệu thị trường FXD sang LKR

FXD/LKR:
Rs264.5
Khối lượng FXD 24 giờ:
Rs34,400,833.76
Vốn hóa thị trường FXD:
--
Nguồn cung lưu hành FXD:
0 FXD

Tỷ giá FXD sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fathom Dollar thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fathom Dollar là Rs264.5 mỗi FXD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FXD. Khối lượng giao dịch của Fathom Dollar đã thay đổi +4.62% (Rs1,520,580.21 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FXD là Rs32,880,253.56.

Thông tin thêm về Fathom Dollar trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fathom Dollar phổ biến nhất là FXD sang LKR, trong đó mã của Fathom Dollar là FXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FXD sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FXD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FXD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FXD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fathom Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FXD đến TWD
1 FXD thành NT$26.03 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FXD đến CNY
1 FXD thành ¥6.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
FXD đến USD
1 FXD thành $0.8797 USD
popular info Euro
FXD đến EUR
1 FXD thành €0.7633 EUR
popular info Đô la Canada
FXD đến CAD
1 FXD thành C$1.21 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
FXD đến LKR
1 FXD thành Rs264.5 LKR
popular info Won Hàn Quốc
FXD đến KRW
1 FXD thành ₩1,207.94 KRW
popular info Yên Nhật
FXD đến JPY
1 FXD thành ¥128.53 JPY
popular info Bảng Anh
FXD đến GBP
1 FXD thành £0.6537 GBP
popular info Real Brazil
FXD đến BRL
1 FXD thành R$4.85 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets KAIKO
KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.2 LKR
other assets FUNToken
FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.15 LKR
other assets Velo
VELO đến LKR
1 VELO thành Rs3.49 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs200.91 LKR
other assets Onyxcoin
XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.08 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,796,286.11 LKR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến LKR
1 BANANAS31 thành Rs1.9 LKR
other assets Resolv
RESOLV đến LKR
1 RESOLV thành Rs56.2 LKR
other assets SWEAT
SWEAT đến LKR
1 SWEAT thành Rs0.8375 LKR
other assets Roam
ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs46.24 LKR

Bảng chuyển đổi từ FXD sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Fathom Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FXD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -11.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.55%, đạt mức cao nhất là 270.51 LKR và mức thấp nhất là 253.49 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FXD là Rs301.5 LKR , thay đổi -12.31% so với giá hiện tại. Fathom Dollar đã thay đổi
-Rs
34.02LKR
, tương đương mức thay đổi -11.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FXD
Rs132.25Rs128.97
+2.55%
1 FXD
Rs264.5Rs257.93
+2.55%
5 FXD
Rs1,322.48Rs1,289.66
+2.55%
10 FXD
Rs2,644.96Rs2,579.32
+2.55%
50 FXD
Rs13,224.78Rs12,896.59
+2.55%
100 FXD
Rs26,449.57Rs25,793.19
+2.55%
500 FXD
Rs132,247.83Rs128,965.95
+2.55%
1000 FXD
Rs264,495.67Rs257,931.89
+2.55%

Câu Hỏi Thường Gặp FXD/LKR

1 Fathom Dollar bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Fathom Dollar (FXD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs264.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu FXD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003781 FXD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FXD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FXD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FXD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.01890 FXD, trong khi 5 FXD sẽ có giá khoảng 1,322.48LKR.
Giá cao nhất của FXD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FXD tính theo LKR là Rs372.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FXD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fathom Dollar tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) đã giảm 11.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) đã giảm 12.31% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FXD thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fathom Dollar và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FXD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FXD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FXD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FXD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fathom Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fathom Dollar: FXD sang Đô la Mỹ (USD), FXD sang Euro (EUR), FXD sang Bảng Anh (GBP), FXD sang Đô la Canada (CAD), FXD sang Rupee Ấn Độ (INR), FXD sang Rupee Pakistan (PKR), FXD sang Real Brazil (BRL), FXD sang ...
Giá của Fathom Dollar ở Mỹ là $0.8797 USD. Ngoài ra, giá của Fathom Dollar là €0.7633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6537 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.21 CAD ở Canada, ₹76.18 INR ở Ấn Độ, ₨249.75 PKR ở Pakistan, R$4.85 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fathom Dollar phổ biến nhất là FXD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Fathom Dollar (FXD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs264.5.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.