Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FXD thành HNL

FXD/HNL: 1 FXD = 25.81 HNL. Giá chuyển đổi 1 Fathom Dollar (FXD) thành Lempira Honduras (HNL) là 25.81 HNL hôm nay.
FXD
FXD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FXD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FXD hiện có giá trị là 25.81 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FXD hiện có giá 25.81 HNL, nghĩa là mua 5 FXD sẽ mất 129.05 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.03874 FXD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1937 FXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FXD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang FXD

Fathom Dollar
Lempira Honduras
50 FXD
1,290.52  HNL
100 FXD
2,581.05  HNL
200 FXD
5,162.09  HNL
500 FXD
12,905.23  HNL
1000 FXD
25,810.46  HNL
5000 FXD
129,052.3  HNL
10000 FXD
258,104.6  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FXD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Fathom Dollar tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FXD sang HNL, lên đến 10000 FXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Fathom Dollar
50000 HNL
1,937.2 FXD
100000 HNL
3,874.4 FXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FXD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Fathom Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FXD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FXD/HNL

FXD/HNL: 1 FXD = 25.81 HNL; 2025/04/30 10:42:56
Trong 1D vừa qua, Fathom Dollar đã thay đổi -0.11% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fathom Dollar(FXD) đã thay đổi -0.11% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FXD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Fathom Dollar/HNL

Giá Fathom Dollar cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 26.03 HNL trong khi giá Fathom Dollar thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 18.33 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fathom Dollar theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FXD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
25.89 HNL
26.03 HNL
26.1 HNL
27.03 HNL
Thấp
25.78 HNL
18.33 HNL
18.33 HNL
18.33 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
-0.18%
+0.08%
-0.09%

Thông tin Fathom Dollar

Số liệu thị trường FXD sang HNL

FXD/HNL:
L25.81
Khối lượng FXD 24 giờ:
L3,667,850.34
Vốn hóa thị trường FXD:
--
Nguồn cung lưu hành FXD:
0 FXD

Tỷ giá FXD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fathom Dollar thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fathom Dollar là L25.81 mỗi FXD, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FXD. Khối lượng giao dịch của Fathom Dollar đã thay đổi -0.62% (L-22,845.41 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FXD là L3,690,695.75.

Thông tin thêm về Fathom Dollar trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fathom Dollar phổ biến nhất là FXD sang HNL, trong đó mã của Fathom Dollar là FXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FXD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FXD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FXD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FXD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fathom Dollar phổ biến

popular info Lempira Honduras
FXD đến HNL
1 FXD thành L25.81 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
FXD đến TWD
1 FXD thành NT$31.96 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FXD đến CNY
1 FXD thành ¥7.27 CNY
popular info Đô la Mỹ
FXD đến USD
1 FXD thành $0.9999 USD
popular info Euro
FXD đến EUR
1 FXD thành €0.8798 EUR
popular info Đô la Canada
FXD đến CAD
1 FXD thành C$1.38 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FXD đến KRW
1 FXD thành ₩1,421.69 KRW
popular info Yên Nhật
FXD đến JPY
1 FXD thành ¥142.88 JPY
popular info Bảng Anh
FXD đến GBP
1 FXD thành £0.7479 GBP
popular info Real Brazil
FXD đến BRL
1 FXD thành R$5.62 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L12.34 HNL
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HNL
1 PUNDIX thành L14.47 HNL
other assets LooksRare
LOOKS đến HNL
1 LOOKS thành L0.5051 HNL
other assets Drift
DRIFT đến HNL
1 DRIFT thành L18.98 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L15,507.34 HNL
other assets Biswap
BSW đến HNL
1 BSW thành L1.19 HNL
other assets Axelar
AXL đến HNL
1 AXL thành L10.13 HNL
other assets Shentu
CTK đến HNL
1 CTK thành L12.27 HNL
other assets Bubblemaps
BMT đến HNL
1 BMT thành L3.62 HNL
other assets Initia
INIT đến HNL
1 INIT thành L21.09 HNL

Bảng chuyển đổi từ FXD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Fathom Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FXD thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 25.89 HNL và mức thấp nhất là 25.78 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FXD là L25.79 HNL , thay đổi +0.08% so với giá hiện tại. Fathom Dollar đã thay đổi
+L
0.2227HNL
, tương đương mức thay đổi +0.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FXDL12.91L12.92
-0.11%
1 FXDL25.81L25.84
-0.11%
5 FXDL129.05L129.19
-0.11%
10 FXDL258.1L258.38
-0.11%
50 FXDL1,290.52L1,291.89
-0.11%
100 FXDL2,581.05L2,583.77
-0.11%
500 FXDL12,905.23L12,918.86
-0.11%
1000 FXDL25,810.46L25,837.71
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp FXD/HNL

1 Fathom Dollar bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Fathom Dollar (FXD) trong Lempira Honduras (HNL) là L25.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu FXD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03874 FXD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FXD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FXD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FXD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1937 FXD, trong khi 5 FXD sẽ có giá khoảng 129.05HNL.
Giá cao nhất của FXD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FXD tính theo HNL là L32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FXD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fathom Dollar tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) đã giảm 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) đã tăng 0.08% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FXD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fathom Dollar và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FXD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FXD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FXD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FXD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fathom Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.