Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SWORD thành MKD

SWORD/MKD: 1 SWORD = 0.6193 MKD. Giá chuyển đổi 1 eZKalibur (SWORD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.6193 MKD hôm nay.
SWORD
SWORD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWORD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eZKalibur (SWORD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWORD hiện có giá trị là 0.62 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWORD hiện có giá 0.62 MKD, nghĩa là mua 5 SWORD sẽ mất 3.10 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.61 SWORD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.07 SWORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SWORD sang MKD

Chuyển đổi MKD sang SWORD

eZKalibur
Denar Macedonia
1 SWORD
0.6193  MKD
20 SWORD
12.39  MKD
50 SWORD
30.97  MKD
100 SWORD
61.93  MKD
200 SWORD
123.86  MKD
500 SWORD
309.66  MKD
1000 SWORD
619.31  MKD
5000 SWORD
3,096.55  MKD
10000 SWORD
6,193.11  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWORD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của eZKalibur tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWORD sang MKD, lên đến 10000 SWORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
eZKalibur
1000 MKD
1,614.7 SWORD
2000 MKD
3,229.4 SWORD
5000 MKD
8,073.49 SWORD
10000 MKD
16,146.98 SWORD
50000 MKD
80,734.91 SWORD
100000 MKD
161,469.82 SWORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SWORD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo eZKalibur đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SWORD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SWORD/MKD

SWORD/MKD: 1 SWORD = 0.6193 MKD; 2025/04/26 11:45:46
Trong 1D vừa qua, eZKalibur đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eZKalibur(SWORD) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SWORD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SWORD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của eZKalibur/MKD

Giá eZKalibur cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6193 MKD trong khi giá eZKalibur thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.5675 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá eZKalibur theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWORD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6193 MKD
0.6193 MKD
0.7597 MKD
1.23 MKD
Thấp
0.6193 MKD
0.5675 MKD
0.5282 MKD
0.5282 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
+6.89%
-17.19%
-48.94%

Thông tin eZKalibur

Số liệu thị trường SWORD sang MKD

SWORD/MKD:
ден0.6193
Khối lượng SWORD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SWORD:
--
Nguồn cung lưu hành SWORD:
0 SWORD

Tỷ giá SWORD sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi eZKalibur thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của eZKalibur là ден0.6193 mỗi SWORD, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWORD. Khối lượng giao dịch của eZKalibur đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWORD là ден0.

Thông tin thêm về eZKalibur trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eZKalibur phổ biến nhất là SWORD sang MKD, trong đó mã của eZKalibur là SWORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SWORD sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SWORD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SWORD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWORD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi eZKalibur phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SWORD đến TWD
1 SWORD thành NT$0.3726 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SWORD đến CNY
1 SWORD thành ¥0.08345 CNY
popular info Denar Macedonia
SWORD đến MKD
1 SWORD thành ден0.6193 MKD
popular info Đô la Mỹ
SWORD đến USD
1 SWORD thành $0.01145 USD
popular info Euro
SWORD đến EUR
1 SWORD thành €0.01004 EUR
popular info Đô la Canada
SWORD đến CAD
1 SWORD thành C$0.01589 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SWORD đến KRW
1 SWORD thành ₩16.46 KRW
popular info Yên Nhật
SWORD đến JPY
1 SWORD thành ¥1.64 JPY
popular info Bảng Anh
SWORD đến GBP
1 SWORD thành £0.008598 GBP
popular info Real Brazil
SWORD đến BRL
1 SWORD thành R$0.06514 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bonk
BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001009 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден56.67 MKD
other assets Worldcoin
WLD đến MKD
1 WLD thành ден61.88 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,095,231.32 MKD
other assets Brett (Based)
BRETT đến MKD
1 BRETT thành ден3.55 MKD
other assets NEM
XEM đến MKD
1 XEM thành ден1.21 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден127.31 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,114.28 MKD
other assets Wen
WEN đến MKD
1 WEN thành ден0.002114 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден853.37 MKD

Bảng chuyển đổi từ SWORD sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của eZKalibur đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWORD thành Denar Macedonia đã thay đổi +6.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.6193 MKD và mức thấp nhất là 0.6193 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SWORD là ден0.7478 MKD , thay đổi -17.19% so với giá hiện tại. eZKalibur đã thay đổi
-ден
4.9MKD
, tương đương mức thay đổi -88.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SWORDден0.3097ден0.3097
0.00%
1 SWORDден0.6193ден0.6193
0.00%
5 SWORDден3.1ден3.1
0.00%
10 SWORDден6.19ден6.19
0.00%
50 SWORDден30.97ден30.97
0.00%
100 SWORDден61.93ден61.93
0.00%
500 SWORDден309.66ден309.66
0.00%
1000 SWORDден619.31ден619.31
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SWORD/MKD

1 eZKalibur bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 eZKalibur (SWORD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.6193.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWORD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.61 SWORD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWORD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWORD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWORD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 8.07 SWORD, trong khi 5 SWORD sẽ có giá khoảng 3.1MKD.
Giá cao nhất của SWORD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWORD tính theo MKD là ден23.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWORD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của eZKalibur tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi eZKalibur (SWORD) đã tăng 6.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi eZKalibur (SWORD) đã giảm 17.19% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWORD thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa eZKalibur và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWORD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWORD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWORD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWORD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của eZKalibur và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.