Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94107.45 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94107.45 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94107.45 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SWORD thành KWD
SWORD/KWD: 1 SWORD = 0.003511 KWD. Giá chuyển đổi 1 eZKalibur (SWORD) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003511 KWD hôm nay.

SWORD
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWORD/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eZKalibur (SWORD) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWORD hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWORD hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 SWORD sẽ mất 0.02 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 284.84 SWORD và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,424.21 SWORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SWORD sang KWD
Chuyển đổi KWD sang SWORD
eZKalibur
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWORD thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của eZKalibur tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWORD sang KWD, lên đến 10000 SWORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
eZKalibur
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành SWORD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo eZKalibur đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang SWORD, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SWORD/KWD
SWORD/KWD: 1 SWORD = 0.003511 KWD; 2025/04/26 11:49:00
Trong 1D vừa qua, eZKalibur đã thay đổi 0.00% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eZKalibur(SWORD) đã thay đổi 0.00% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành SWORD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SWORD sang KWD: Biến động và thay đổi giá của eZKalibur/KWD
Giá eZKalibur cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.003511 KWD trong khi giá eZKalibur thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.003217 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá eZKalibur theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWORD theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003511 KWD | 0.003511 KWD | 0.004306 KWD | 0.006954 KWD |
Thấp | 0.003511 KWD | 0.003217 KWD | 0.002994 KWD | 0.002994 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +6.89% | -17.19% | -48.94% |
Thông tin eZKalibur
Số liệu thị trường SWORD sang KWD
SWORD/KWD:
د.ك0.003511
Khối lượng SWORD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SWORD:
--
Nguồn cung lưu hành SWORD:
0 SWORD
Tỷ giá SWORD sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi eZKalibur thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của eZKalibur là د.ك0.003511 mỗi SWORD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWORD. Khối lượng giao dịch của eZKalibur đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWORD là د.ك0.
Thông tin thêm về eZKalibur trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eZKalibur phổ biến nhất là SWORD sang KWD, trong đó mã của eZKalibur là SWORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SWORD sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SWORD sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SWORD (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWORD bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi eZKalibur phổ biến

SWORD đến TWD
1 SWORD thành NT$0.3726 TWD

SWORD đến CNY
1 SWORD thành ¥0.08345 CNY
SWORD đến KWD
1 SWORD thành د.ك0.003511 KWD

SWORD đến USD
1 SWORD thành $0.01145 USD

SWORD đến EUR
1 SWORD thành €0.01004 EUR

SWORD đến CAD
1 SWORD thành C$0.01589 CAD

SWORD đến KRW
1 SWORD thành ₩16.46 KRW

SWORD đến JPY
1 SWORD thành ¥1.64 JPY

SWORD đến GBP
1 SWORD thành £0.008598 GBP

SWORD đến BRL
1 SWORD thành R$0.06514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BONK đến KWD
1 BONK thành د.ك0.{5}5616 KWD

VIRTUAL đến KWD
1 VIRTUAL thành د.ك0.3190 KWD

WLD đến KWD
1 WLD thành د.ك0.3495 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,871.24 KWD

BRETT đến KWD
1 BRETT thành د.ك0.02010 KWD

XEM đến KWD
1 XEM thành د.ك0.006798 KWD

LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك0.7302 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك549.73 KWD

WEN đến KWD
1 WEN thành د.ك0.{4}1202 KWD

TRUMP đến KWD
1 TRUMP thành د.ك4.8 KWD
Bảng chuyển đổi từ SWORD sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của eZKalibur đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWORD thành Dinar Kuwait đã thay đổi +6.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003511 KWD và mức thấp nhất là 0.003511 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 SWORD là د.ك0.004239 KWD , thay đổi -17.19% so với giá hiện tại. eZKalibur đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.77% so với năm trước.
-د.ك
0.02775KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWORD | د.ك0.001755 | د.ك0.001755 | 0.00% |
1 SWORD | د.ك0.003511 | د.ك0.003511 | 0.00% |
5 SWORD | د.ك0.01755 | د.ك0.01755 | 0.00% |
10 SWORD | د.ك0.03511 | د.ك0.03511 | 0.00% |
50 SWORD | د.ك0.1755 | د.ك0.1755 | 0.00% |
100 SWORD | د.ك0.3511 | د.ك0.3511 | 0.00% |
500 SWORD | د.ك1.76 | د.ك1.76 | 0.00% |
1000 SWORD | د.ك3.51 | د.ك3.51 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SWORD/KWD
1 eZKalibur bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 eZKalibur (SWORD) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003511.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWORD với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 284.84 SWORD đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWORD sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWORD sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWORD bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,424.21 SWORD, trong khi 5 SWORD sẽ có giá khoảng 0.01755KWD.
Giá cao nhất của SWORD/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWORD tính theo KWD là د.ك0.1353. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWORD/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của eZKalibur tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi eZKalibur (SWORD) đã tăng 6.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi eZKalibur (SWORD) đã giảm 17.19% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWORD thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa eZKalibur và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWORD/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWORD/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWORD/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWORD/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của eZKalibur và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
