Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108962.98 (+3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108962.98 (+3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108962.98 (+3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVIL thành NAD
EVIL/NAD: 1 EVIL = 0.05789 NAD. Giá chuyển đổi 1 Evil Coin (EVIL) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05789 NAD hôm nay.

EVIL
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVIL/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evil Coin (EVIL) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVIL hiện có giá trị là 0.05789 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVIL hiện có giá 0.05789 NAD, nghĩa là mua 5 EVIL sẽ mất 0.2895 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 17.27 EVIL và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 86.37 EVIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVIL sang NAD
Chuyển đổi NAD sang EVIL
Evil Coin
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVIL thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Evil Coin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVIL sang NAD, lên đến 10000 EVIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Evil Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành EVIL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Evil Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang EVIL, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVIL/NAD
EVIL/NAD: 1 EVIL = 0.05789 NAD; 2025/07/03 00:06:53
Trong 1D vừa qua, Evil Coin đã thay đổi +64.09% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evil Coin(EVIL) đã thay đổi +64.09% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành EVIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVIL sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Evil Coin/NAD
Giá Evil Coin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.05647 NAD trong khi giá Evil Coin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03436 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evil Coin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVIL theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05647 NAD | 0.05647 NAD | 0.05647 NAD | 0.05647 NAD |
Thấp | 0.03436 NAD | 0.03436 NAD | 0.03436 NAD | 0.03436 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +64.09% | +64.13% | +64.09% | +64.09% |
Thông tin Evil Coin
Số liệu thị trường EVIL sang NAD
EVIL/NAD:
N$0.05789
Khối lượng EVIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EVIL:
--
Nguồn cung lưu hành EVIL:
0 EVIL
Tỷ giá EVIL sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Evil Coin thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evil Coin là N$0.05789 mỗi EVIL, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVIL. Khối lượng giao dịch của Evil Coin đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVIL là N$0.
Thông tin thêm về Evil Coin trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evil Coin phổ biến nhất là EVIL sang NAD, trong đó mã của Evil Coin là EVIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109345.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2594.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92670.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80128.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148622.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593045.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9359353.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVIL sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVIL sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EVIL (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVIL bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Evil Coin phổ biến

EVIL đến TWD
1 EVIL thành NT$0.09518 TWD

EVIL đến CNY
1 EVIL thành ¥0.02353 CNY

EVIL đến USD
1 EVIL thành $0.003284 USD

EVIL đến EUR
1 EVIL thành €0.002783 EUR

EVIL đến CAD
1 EVIL thành C$0.004464 CAD

EVIL đến KRW
1 EVIL thành ₩4.45 KRW

EVIL đến JPY
1 EVIL thành ¥0.4719 JPY

EVIL đến GBP
1 EVIL thành £0.002407 GBP
EVIL đến NAD
1 EVIL thành N$0.05789 NAD

EVIL đến BRL
1 EVIL thành R$0.01781 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,918,670.26 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$45,345.38 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.38 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$51.13 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$10.32 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$2.98 NAD

PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001773 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$239.16 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,635.06 NAD

UNI đến NAD
1 UNI thành N$129.65 NAD
Bảng chuyển đổi từ EVIL sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Evil Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVIL thành Đô la Namibia đã thay đổi +64.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +64.09%, đạt mức cao nhất là 0.05647 NAD và mức thấp nhất là 0.03436 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVIL là N$0.03587 NAD , thay đổi +64.09% so với giá hiện tại. Evil Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +32.16% so với năm trước.
+N$
0.01372NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVIL | N$0.02895 | N$0.01794 | +64.09% |
1 EVIL | N$0.05789 | N$0.03587 | +64.09% |
5 EVIL | N$0.2895 | N$0.1794 | +64.09% |
10 EVIL | N$0.5789 | N$0.3587 | +64.09% |
50 EVIL | N$2.89 | N$1.79 | +64.09% |
100 EVIL | N$5.79 | N$3.59 | +64.09% |
500 EVIL | N$28.95 | N$17.94 | +64.09% |
1000 EVIL | N$57.89 | N$35.87 | +64.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVIL/NAD
1 Evil Coin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Evil Coin (EVIL) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05789.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVIL với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.27 EVIL đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVIL sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVIL sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVIL bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 86.37 EVIL, trong khi 5 EVIL sẽ có giá khoảng 0.2895NAD.
Giá cao nhất của EVIL/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVIL tính theo NAD là N$2.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVIL/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evil Coin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evil Coin (EVIL) đã tăng 64.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evil Coin (EVIL) đã tăng 64.09% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVIL thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evil Coin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVIL/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVIL/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVIL/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVIL/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evil Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Evil Coin: EVIL sang Đô la Mỹ (USD), EVIL sang Euro (EUR), EVIL sang Bảng Anh (GBP), EVIL sang Đô la Canada (CAD), EVIL sang Rupee Ấn Độ (INR), EVIL sang Rupee Pakistan (PKR), EVIL sang Real Brazil (BRL), EVIL sang ...
Giá của Evil Coin ở Mỹ là $0.003284 USD. Ngoài ra, giá của Evil Coin là €0.002783 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004464 CAD ở Canada, ₹0.2811 INR ở Ấn Độ, ₨0.9351 PKR ở Pakistan, R$0.01781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evil Coin phổ biến nhất là EVIL sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Evil Coin (EVIL) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05789.
Giá của Evil Coin ở Mỹ là $0.003284 USD. Ngoài ra, giá của Evil Coin là €0.002783 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004464 CAD ở Canada, ₹0.2811 INR ở Ấn Độ, ₨0.9351 PKR ở Pakistan, R$0.01781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evil Coin phổ biến nhất là EVIL sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Evil Coin (EVIL) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05789.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
