Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95159.58 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95159.58 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95159.58 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EFC thành IDR
EFC/IDR: 1 EFC = 3,552.14 IDR. Giá chuyển đổi 1 Everton Fan Token (EFC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 3,552.14 IDR hôm nay.

EFC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFC hiện có giá trị là 3552.14 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFC hiện có giá 3552.14 IDR, nghĩa là mua 5 EFC sẽ mất 17760.71 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002815 EFC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001408 EFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EFC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang EFC
Everton Fan Token
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Everton Fan Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFC sang IDR, lên đến 10000 EFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Everton Fan Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành EFC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Everton Fan Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang EFC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EFC/IDR
EFC/IDR: 1 EFC = 3,552.14 IDR; 2025/04/29 17:37:48
Trong 1D vừa qua, Everton Fan Token đã thay đổi +10.08% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everton Fan Token(EFC) đã thay đổi +10.08% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EFC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EFC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Everton Fan Token/IDR
Giá Everton Fan Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 3,876.72 IDR trong khi giá Everton Fan Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2,984.33 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everton Fan Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3,876.72 IDR | 3,876.72 IDR | 3,876.72 IDR | 6,223.67 IDR |
Thấp | 3,178.21 IDR | 2,984.33 IDR | 2,929.61 IDR | 2,929.61 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.08% | +14.14% | -2.21% | -38.78% |
Thông tin Everton Fan Token
Số liệu thị trường EFC sang IDR
EFC/IDR:
Rp3,552.14
Khối lượng EFC 24 giờ:
Rp15,055,611,742.54
Vốn hóa thị trường EFC:
Rp18,392,614,887.21
Nguồn cung lưu hành EFC:
5.18M EFC
Tỷ giá EFC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Everton Fan Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everton Fan Token là Rp3,552.14 mỗi EFC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp18,392,614,887.21 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,177,894 EFC. Khối lượng giao dịch của Everton Fan Token đã thay đổi +102.96% (Rp7,637,497,526.19 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFC là Rp7,418,114,216.36.
Thông tin thêm về Everton Fan Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang IDR, trong đó mã của Everton Fan Token là EFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83358.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131774.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537321.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098040.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EFC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EFC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EFC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Everton Fan Token phổ biến

EFC đến TWD
1 EFC thành NT$6.86 TWD

EFC đến CNY
1 EFC thành ¥1.55 CNY

EFC đến USD
1 EFC thành $0.2125 USD
EFC đến IDR
1 EFC thành Rp3,557.51 IDR

EFC đến EUR
1 EFC thành €0.1863 EUR

EFC đến CAD
1 EFC thành C$0.2945 CAD

EFC đến KRW
1 EFC thành ₩304.54 KRW

EFC đến JPY
1 EFC thành ¥30.2 JPY

EFC đến GBP
1 EFC thành £0.1585 GBP

EFC đến BRL
1 EFC thành R$1.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,459,186.17 IDR

SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,686.23 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp9,803.94 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp3,079.63 IDR

LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp52,988.39 IDR

COOKIE đến IDR
1 COOKIE thành Rp3,086.75 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,591,657,052.69 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp24,588.72 IDR

SAFE đến IDR
1 SAFE thành Rp9,560.53 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,064,592.41 IDR
Bảng chuyển đổi từ EFC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Everton Fan Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +14.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.08%, đạt mức cao nhất là 3,876.72 IDR và mức thấp nhất là 3,178.21 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EFC là Rp3,632.39 IDR , thay đổi -2.21% so với giá hiện tại. Everton Fan Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.93% so với năm trước.
-Rp
12,512.45IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EFC | Rp1,776.07 | Rp1,613.88 | +10.08% |
1 EFC | Rp3,552.14 | Rp3,227.76 | +10.08% |
5 EFC | Rp17,760.71 | Rp16,138.82 | +10.08% |
10 EFC | Rp35,521.42 | Rp32,277.63 | +10.08% |
50 EFC | Rp177,607.1 | Rp161,388.17 | +10.08% |
100 EFC | Rp355,214.2 | Rp322,776.34 | +10.08% |
500 EFC | Rp1,776,070.98 | Rp1,613,881.69 | +10.08% |
1000 EFC | Rp3,552,141.97 | Rp3,227,763.39 | +10.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp EFC/IDR
1 Everton Fan Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Everton Fan Token (EFC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,552.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002815 EFC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001408 EFC, trong khi 5 EFC sẽ có giá khoảng 17,760.71IDR.
Giá cao nhất của EFC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFC tính theo IDR là Rp49,757.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everton Fan Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã tăng 14.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã giảm 2.21% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everton Fan Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everton Fan Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
