

EFC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 18:12:07 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Everton Fan Token(EFC) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EFC với giá trị 1 EFC cho 108.62 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang HUF, trong đó mã của Everton Fan Token là EFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EFC thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Everton Fan Token (EFC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Everton Fan Token đã thay đổi +0.95% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everton Fan Token(EFC) đã thay đổi +0.95% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -0.94% thành EFC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Everton Fan Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Everton Fan Token (EFC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Everton Fan Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EFC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EFC (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EFC lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EFC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Everton Fan Token thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Everton Fan Token thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everton Fan Token là Ft 108.62 mỗi EFC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 477,704,143.34 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,397,894 EFC. Khối lượng giao dịch của Everton Fan Token đã thay đổi +5.75% (Ft 2,210,082.14 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFC là Ft 38,406,154.16.
Vốn hoá thị trường
$1.24M
Khối lượng 24h
$105.22K
Nguồn cung lưu hành
4.40M EFC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Everton Fan Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EFC là Ft 108.62 HUF , nghĩa là để mua 5 EFC, bạn phải trả Ft 543.11 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.009206 EFC, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.4603 EFC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFC thành Forint Hungary đã thay đổi -1.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.95%, đạt mức cao nhất là 110.64 HUF và mức thấp nhất là 107 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EFC là Ft 158.59 HUF , thay đổi -31.53% so với giá hiện tại. Everton Fan Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.43% so với năm trước.
-Ft
235.19HUFEFC đến HUF
Số lượng
18:12 hôm nay
0.5 EFC
Ft54.31
1 EFC
Ft108.62
5 EFC
Ft543.11
10 EFC
Ft1,086.21
50 EFC
Ft5,431.06
100 EFC
Ft10,862.11
500 EFC
Ft54,310.56
1000 EFC
Ft108,621.11
HUF đến EFC
Số lượng18:12 hôm nay
0.5HUF0.004603 EFC
1HUF0.009206 EFC
5HUF0.04603 EFC
10HUF0.09206 EFC
50HUF0.4603 EFC
100HUF0.9206 EFC
500HUF4.6 EFC
1000HUF9.21 EFC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EFC | $0.1407 | $0.1394 | +0.95% |
1 EFC | $0.2814 | $0.2787 | +0.95% |
5 EFC | $1.41 | $1.39 | +0.95% |
10 EFC | $2.81 | $2.79 | +0.95% |
50 EFC | $14.07 | $13.94 | +0.95% |
100 EFC | $28.14 | $27.87 | +0.95% |
500 EFC | $140.69 | $139.37 | +0.95% |
1000 EFC | $281.39 | $278.75 | +0.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EFC | $0.1407 | $0.2054 | -31.53% |
1 EFC | $0.2814 | $0.4108 | -31.53% |
5 EFC | $1.41 | $2.05 | -31.53% |
10 EFC | $2.81 | $4.11 | -31.53% |
50 EFC | $14.07 | $20.54 | -31.53% |
100 EFC | $28.14 | $41.08 | -31.53% |
500 EFC | $140.69 | $205.41 | -31.53% |
1000 EFC | $281.39 | $410.83 | -31.53% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EFC | $0.1407 | $0.4453 | -68.43% |
1 EFC | $0.2814 | $0.8906 | -68.43% |
5 EFC | $1.41 | $4.45 | -68.43% |
10 EFC | $2.81 | $8.91 | -68.43% |
50 EFC | $14.07 | $44.53 | -68.43% |
100 EFC | $28.14 | $89.06 | -68.43% |
500 EFC | $140.69 | $445.32 | -68.43% |
1000 EFC | $281.39 | $890.64 | -68.43% |
Dự đoán giá Everton Fan Token
Giá của EFC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EFC, giá EFC dự kiến sẽ đạt $0.3228 vào năm 2026.
Giá của EFC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EFC dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá EFC dự kiến sẽ đạt $0.7905 với ROI tích lũy là +182.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Everton Fan Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Everton Fan Token thành một số loại tiền fiat khác.
Everton Fan Token đến TWD
1 EFC thành NT$ 9.22 TWD

Everton Fan Token đến CNY
1 EFC thành ¥ 2.04 CNY

Everton Fan Token đến USD
1 EFC thành $ 0.2814 USD

Everton Fan Token đến AUD
1 EFC thành $ 0.4414 AUD

Everton Fan Token đến EUR
1 EFC thành € 0.2692 EUR

Everton Fan Token đến CAD
1 EFC thành $ 0.3996 CAD

Everton Fan Token đến KRW
1 EFC thành ₩ 403.57 KRW

Everton Fan Token đến JPY
1 EFC thành ¥ 42.08 JPY

Everton Fan Token đến GBP
1 EFC thành £ 0.2226 GBP

Everton Fan Token đến HUF
1 EFC thành Ft 108.62 HUF
Everton Fan Token đến BRL
1 EFC thành R$ 1.6 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Everton Fan Token.
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,035,297.83 HUF

Sonic (prev. FTM) đến HUF
1 S thành Ft 331.21 HUF

BinaryX đến HUF
1 BNX thành Ft 482.87 HUF

Litecoin đến HUF
1 LTC thành Ft 49,898.61 HUF

Virtuals Protocol đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft 463.89 HUF

Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 37,489,178.5 HUF

dogwifhat đến HUF
1 WIF thành Ft 255.79 HUF

Pepe đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.003616 HUF

Worldcoin đến HUF
1 WLD thành Ft 469.94 HUF

KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft 673.15 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.