Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EPS thành KES

EPS/KES: 1 EPS = 3.99 KES. Giá chuyển đổi 1 Epanus (EPS) thành Shilling Kenya (KES) là 3.99 KES hôm nay.
EPS
EPS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Epanus (EPS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPS hiện có giá trị là 3.99 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPS hiện có giá 3.99 KES, nghĩa là mua 5 EPS sẽ mất 19.96 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2505 EPS và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.25 EPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EPS sang KES

Chuyển đổi KES sang EPS

Epanus
Shilling Kenya
100 EPS
399.23  KES
200 EPS
798.45  KES
500 EPS
1,996.13  KES
1000 EPS
3,992.25  KES
5000 EPS
19,961.27  KES
10000 EPS
39,922.53  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Epanus tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPS sang KES, lên đến 10000 EPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Epanus
5000 KES
1,252.43 EPS
10000 KES
2,504.85 EPS
50000 KES
12,524.26 EPS
100000 KES
25,048.51 EPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành EPS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Epanus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang EPS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EPS/KES

EPS/KES: 1 EPS = 3.99 KES; 2025/04/27 05:41:11
Trong 1D vừa qua, Epanus đã thay đổi -0.76% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epanus(EPS) đã thay đổi -0.76% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành EPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EPS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Epanus/KES

Giá Epanus cao nhất theo KES 7 ngày qua là 4.07 KES trong khi giá Epanus thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 3.58 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Epanus theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.06 KES
4.07 KES
4.07 KES
4.51 KES
Thấp
4 KES
3.58 KES
3.18 KES
3.18 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.76%
+10.13%
+9.03%
-6.50%

Thông tin Epanus

Số liệu thị trường EPS sang KES

EPS/KES:
Sh3.99
Khối lượng EPS 24 giờ:
Sh31.25
Vốn hóa thị trường EPS:
--
Nguồn cung lưu hành EPS:
0 EPS

Tỷ giá EPS sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Epanus thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Epanus là Sh3.99 mỗi EPS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EPS. Khối lượng giao dịch của Epanus đã thay đổi -0.85% (Sh-0.27 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPS là Sh31.52.

Thông tin thêm về Epanus trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epanus phổ biến nhất là EPS sang KES, trong đó mã của Epanus là EPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EPS sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EPS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EPS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Epanus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EPS đến TWD
1 EPS thành NT$1.01 TWD
popular info Shilling Kenya
EPS đến KES
1 EPS thành Sh3.99 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EPS đến CNY
1 EPS thành ¥0.2256 CNY
popular info Đô la Mỹ
EPS đến USD
1 EPS thành $0.03095 USD
popular info Euro
EPS đến EUR
1 EPS thành €0.02719 EUR
popular info Đô la Canada
EPS đến CAD
1 EPS thành C$0.04297 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EPS đến KRW
1 EPS thành ₩44.51 KRW
popular info Yên Nhật
EPS đến JPY
1 EPS thành ¥4.45 JPY
popular info Bảng Anh
EPS đến GBP
1 EPS thành £0.02324 GBP
popular info Real Brazil
EPS đến BRL
1 EPS thành R$0.1761 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7187 KES
other assets Synapse
SYN đến KES
1 SYN thành Sh44.03 KES
other assets Alchemy Pay
ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.68 KES
other assets ARPA
ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.88 KES
other assets JUST
JST đến KES
1 JST thành Sh5.31 KES
other assets EthereumPoW
ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh253.13 KES
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh55.93 KES
other assets Viberate
VIB đến KES
1 VIB thành Sh2.95 KES
other assets Access Protocol
ACS đến KES
1 ACS thành Sh0.2185 KES
other assets Wen
WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005696 KES

Bảng chuyển đổi từ EPS sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Epanus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPS thành Shilling Kenya đã thay đổi +10.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 4.06 KES và mức thấp nhất là 4 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EPS là Sh3.66 KES , thay đổi +9.03% so với giá hiện tại. Epanus đã thay đổi
+Sh
1.31KES
, tương đương mức thay đổi +48.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EPSSh2Sh2.01
-0.76%
1 EPSSh3.99Sh4.02
-0.76%
5 EPSSh19.96Sh20.11
-0.76%
10 EPSSh39.92Sh40.23
-0.76%
50 EPSSh199.61Sh201.13
-0.76%
100 EPSSh399.23Sh402.26
-0.76%
500 EPSSh1,996.13Sh2,011.32
-0.76%
1000 EPSSh3,992.25Sh4,022.65
-0.76%

Câu Hỏi Thường Gặp EPS/KES

1 Epanus bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Epanus (EPS) trong Shilling Kenya (KES) là Sh3.99.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2505 EPS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.25 EPS, trong khi 5 EPS sẽ có giá khoảng 19.96KES.
Giá cao nhất của EPS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPS tính theo KES là Sh949.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Epanus tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Epanus (EPS) đã tăng 10.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Epanus (EPS) đã tăng 9.03% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPS thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Epanus và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Epanus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.