Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94037.27 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94037.27 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94037.27 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPS thành ISK
EPS/ISK: 1 EPS = 3.97 ISK. Giá chuyển đổi 1 Epanus (EPS) thành Króna Iceland (ISK) là 3.97 ISK hôm nay.

EPS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Epanus (EPS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPS hiện có giá trị là 3.97 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPS hiện có giá 3.97 ISK, nghĩa là mua 5 EPS sẽ mất 19.86 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2518 EPS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.26 EPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EPS
Epanus
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Epanus tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPS sang ISK, lên đến 10000 EPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Epanus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EPS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Epanus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EPS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPS/ISK
EPS/ISK: 1 EPS = 3.97 ISK; 2025/04/27 05:21:16
Trong 1D vừa qua, Epanus đã thay đổi -0.48% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epanus(EPS) đã thay đổi -0.48% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Epanus/ISK
Giá Epanus cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 4.04 ISK trong khi giá Epanus thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 3.54 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Epanus theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.02 ISK | 4.04 ISK | 4.04 ISK | 4.47 ISK |
Thấp | 3.96 ISK | 3.54 ISK | 3.15 ISK | 3.15 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.48% | +10.47% | +9.25% | -6.34% |
Thông tin Epanus
Số liệu thị trường EPS sang ISK
EPS/ISK:
kr3.97
Khối lượng EPS 24 giờ:
kr31.1
Vốn hóa thị trường EPS:
--
Nguồn cung lưu hành EPS:
0 EPS
Tỷ giá EPS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Epanus thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Epanus là kr3.97 mỗi EPS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EPS. Khối lượng giao dịch của Epanus đã thay đổi -0.44% (kr-0.14 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPS là kr31.23.
Thông tin thêm về Epanus trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epanus phổ biến nhất là EPS sang ISK, trong đó mã của Epanus là EPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Epanus phổ biến

EPS đến TWD
1 EPS thành NT$1.01 TWD

EPS đến CNY
1 EPS thành ¥0.2265 CNY
EPS đến ISK
1 EPS thành kr3.97 ISK

EPS đến USD
1 EPS thành $0.03107 USD

EPS đến EUR
1 EPS thành €0.02730 EUR

EPS đến CAD
1 EPS thành C$0.04314 CAD

EPS đến KRW
1 EPS thành ₩44.69 KRW

EPS đến JPY
1 EPS thành ¥4.46 JPY

EPS đến GBP
1 EPS thành £0.02333 GBP

EPS đến BRL
1 EPS thành R$0.1768 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7033 ISK

SYN đến ISK
1 SYN thành kr43.59 ISK

ACH đến ISK
1 ACH thành kr3.65 ISK

ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr3.88 ISK

JST đến ISK
1 JST thành kr5.25 ISK

ETHW đến ISK
1 ETHW thành kr251.77 ISK

AIOZ đến ISK
1 AIOZ thành kr55.49 ISK

VIB đến ISK
1 VIB thành kr2.89 ISK

ACS đến ISK
1 ACS thành kr0.2181 ISK

WEN đến ISK
1 WEN thành kr0.005607 ISK
Bảng chuyển đổi từ EPS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Epanus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPS thành Króna Iceland đã thay đổi +10.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.48%, đạt mức cao nhất là 4.02 ISK và mức thấp nhất là 3.96 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EPS là kr3.64 ISK , thay đổi +9.25% so với giá hiện tại. Epanus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +49.72% so với năm trước.
+kr
1.32ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPS | kr1.99 | kr2 | -0.48% |
1 EPS | kr3.97 | kr3.99 | -0.48% |
5 EPS | kr19.86 | kr19.96 | -0.48% |
10 EPS | kr39.72 | kr39.91 | -0.48% |
50 EPS | kr198.6 | kr199.55 | -0.48% |
100 EPS | kr397.19 | kr399.1 | -0.48% |
500 EPS | kr1,985.96 | kr1,995.52 | -0.48% |
1000 EPS | kr3,971.93 | kr3,991.04 | -0.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPS/ISK
1 Epanus bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Epanus (EPS) trong Króna Iceland (ISK) là kr3.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2518 EPS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.26 EPS, trong khi 5 EPS sẽ có giá khoảng 19.86ISK.
Giá cao nhất của EPS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPS tính theo ISK là kr940.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Epanus tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Epanus (EPS) đã tăng 10.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Epanus (EPS) đã tăng 9.25% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Epanus và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Epanus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
