Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESD thành DKK

ESD/DKK: 1 ESD = 0.002737 DKK. Giá chuyển đổi 1 Empty Set Dollar (ESD) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.002737 DKK hôm nay.
ESD
ESD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESD/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESD hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESD hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 ESD sẽ mất 0.01 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 365.35 ESD và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,826.73 ESD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESD sang DKK

Chuyển đổi DKK sang ESD

Empty Set Dollar
Krone Đan Mạch
1 ESD
0.002737  DKK
2 ESD
0.005474  DKK
10 ESD
0.02737  DKK
20 ESD
0.05474  DKK
100 ESD
0.2737  DKK
200 ESD
0.5474  DKK
5000 ESD
13.69  DKK
10000 ESD
27.37  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESD thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Empty Set Dollar tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESD sang DKK, lên đến 10000 ESD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Empty Set Dollar
100 DKK
36,534.63 ESD
200 DKK
73,069.27 ESD
500 DKK
182,673.17 ESD
1000 DKK
365,346.35 ESD
2000 DKK
730,692.7 ESD
5000 DKK
1,826,731.74 ESD
10000 DKK
3,653,463.49 ESD
50000 DKK
18,267,317.43 ESD
100000 DKK
36,534,634.85 ESD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ESD toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Empty Set Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ESD, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESD/DKK

ESD/DKK: 1 ESD = 0.002737 DKK; 2025/04/28 09:58:38
Trong 1D vừa qua, Empty Set Dollar đã thay đổi -1.74% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empty Set Dollar(ESD) đã thay đổi -1.74% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ESD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESD sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Empty Set Dollar/DKK

Giá Empty Set Dollar cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.002827 DKK trong khi giá Empty Set Dollar thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002321 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empty Set Dollar theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESD theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002799 DKK
0.002827 DKK
0.002827 DKK
0.004310 DKK
Thấp
0.002726 DKK
0.002321 DKK
0.001809 DKK
0.001809 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.74%
+13.71%
+13.14%
-31.76%

Thông tin Empty Set Dollar

Số liệu thị trường ESD sang DKK

ESD/DKK:
kr0.002737
Khối lượng ESD 24 giờ:
kr14.14
Vốn hóa thị trường ESD:
kr1,220,792.63
Nguồn cung lưu hành ESD:
446.01M ESD

Tỷ giá ESD sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empty Set Dollar thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empty Set Dollar là kr0.002737 mỗi ESD, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,220,792.63 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 446,012,160 ESD. Khối lượng giao dịch của Empty Set Dollar đã thay đổi +1.51% (kr0.2109 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESD là kr13.93.

Thông tin thêm về Empty Set Dollar trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empty Set Dollar phổ biến nhất là ESD sang DKK, trong đó mã của Empty Set Dollar là ESD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESD sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESD sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Empty Set Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESD đến TWD
1 ESD thành NT$0.01350 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESD đến CNY
1 ESD thành ¥0.003032 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESD đến USD
1 ESD thành $0.0004156 USD
popular info Euro
ESD đến EUR
1 ESD thành €0.0003666 EUR
popular info Krone Đan Mạch
ESD đến DKK
1 ESD thành kr0.002737 DKK
popular info Đô la Canada
ESD đến CAD
1 ESD thành C$0.0005773 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESD đến KRW
1 ESD thành ₩0.6008 KRW
popular info Yên Nhật
ESD đến JPY
1 ESD thành ¥0.05972 JPY
popular info Bảng Anh
ESD đến GBP
1 ESD thành £0.0003121 GBP
popular info Real Brazil
ESD đến BRL
1 ESD thành R$0.002380 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr15.43 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr624,537.01 DKK
other assets Casper
CSPR đến DKK
1 CSPR thành kr0.1027 DKK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.56 DKK
other assets Bonk
BONK đến DKK
1 BONK thành kr0.0001394 DKK
other assets Hedera
HBAR đến DKK
1 HBAR thành kr1.3 DKK
other assets Cardano
ADA đến DKK
1 ADA thành kr4.76 DKK
other assets IOTA
IOTA đến DKK
1 IOTA thành kr1.5 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr999.49 DKK
other assets Aergo
AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr1.3 DKK

Bảng chuyển đổi từ ESD sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Empty Set Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +13.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 0.002799 DKK và mức thấp nhất là 0.002726 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ESD là kr0.002419 DKK , thay đổi +13.14% so với giá hiện tại. Empty Set Dollar đã thay đổi
-kr
0.0006825DKK
, tương đương mức thay đổi -19.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESDkr0.001369kr0.001393
-1.74%
1 ESDkr0.002737kr0.002786
-1.74%
5 ESDkr0.01369kr0.01393
-1.74%
10 ESDkr0.02737kr0.02786
-1.74%
50 ESDkr0.1369kr0.1393
-1.74%
100 ESDkr0.2737kr0.2786
-1.74%
500 ESDkr1.37kr1.39
-1.74%
1000 ESDkr2.74kr2.79
-1.74%

Câu Hỏi Thường Gặp ESD/DKK

1 Empty Set Dollar bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Empty Set Dollar (ESD) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002737.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESD với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 365.35 ESD đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESD sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESD sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESD bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,826.73 ESD, trong khi 5 ESD sẽ có giá khoảng 0.01369DKK.
Giá cao nhất của ESD/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESD tính theo DKK là kr10.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESD/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empty Set Dollar tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã tăng 13.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã tăng 13.14% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESD thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empty Set Dollar và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESD/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESD/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESD/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESD/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empty Set Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.