Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESD thành CHF

ESD/CHF: 1 ESD = 0.0003454 CHF. Giá chuyển đổi 1 Empty Set Dollar (ESD) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0003454 CHF hôm nay.
ESD
ESD
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESD/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESD hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESD hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 ESD sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 2,895.43 ESD và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 14,477.16 ESD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESD sang CHF

Chuyển đổi CHF sang ESD

Empty Set Dollar
Franc Thụy Sĩ
1 ESD
0.0003454  CHF
2 ESD
0.0006907  CHF
5 ESD
0.001727  CHF
10 ESD
0.003454  CHF
20 ESD
0.006907  CHF
50 ESD
0.01727  CHF
100 ESD
0.03454  CHF
200 ESD
0.06907  CHF
500 ESD
0.1727  CHF
1000 ESD
0.3454  CHF
10000 ESD
3.45  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESD thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Empty Set Dollar tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESD sang CHF, lên đến 10000 ESD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Empty Set Dollar
50 CHF
144,771.63 ESD
100 CHF
289,543.25 ESD
200 CHF
579,086.51 ESD
500 CHF
1,447,716.27 ESD
1000 CHF
2,895,432.54 ESD
2000 CHF
5,790,865.08 ESD
5000 CHF
14,477,162.71 ESD
10000 CHF
28,954,325.42 ESD
50000 CHF
144,771,627.08 ESD
100000 CHF
289,543,254.15 ESD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành ESD toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Empty Set Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang ESD, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESD/CHF

ESD/CHF: 1 ESD = 0.0003454 CHF; 2025/04/28 09:37:59
Trong 1D vừa qua, Empty Set Dollar đã thay đổi -1.76% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empty Set Dollar(ESD) đã thay đổi -1.76% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành ESD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESD sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Empty Set Dollar/CHF

Giá Empty Set Dollar cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0003569 CHF trong khi giá Empty Set Dollar thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0002930 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empty Set Dollar theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESD theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003533 CHF
0.0003569 CHF
0.0003569 CHF
0.0005442 CHF
Thấp
0.0003442 CHF
0.0002930 CHF
0.0002284 CHF
0.0002284 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.76%
+13.42%
+12.77%
-31.81%

Thông tin Empty Set Dollar

Số liệu thị trường ESD sang CHF

ESD/CHF:
Fr0.0003454
Khối lượng ESD 24 giờ:
Fr1.78
Vốn hóa thị trường ESD:
Fr154,039.9
Nguồn cung lưu hành ESD:
446.01M ESD

Tỷ giá ESD sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empty Set Dollar thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empty Set Dollar là Fr0.0003454 mỗi ESD, với tổng vốn hoá thị trường của Fr154,039.9 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 446,012,160 ESD. Khối lượng giao dịch của Empty Set Dollar đã thay đổi +1.25% (Fr0.02204 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESD là Fr1.76.

Thông tin thêm về Empty Set Dollar trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empty Set Dollar phổ biến nhất là ESD sang CHF, trong đó mã của Empty Set Dollar là ESD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESD sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESD sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESD (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESD bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Empty Set Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESD đến TWD
1 ESD thành NT$0.01350 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESD đến CNY
1 ESD thành ¥0.003030 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESD đến USD
1 ESD thành $0.0004154 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
ESD đến CHF
1 ESD thành Fr0.0003454 CHF
popular info Euro
ESD đến EUR
1 ESD thành €0.0003664 EUR
popular info Đô la Canada
ESD đến CAD
1 ESD thành C$0.0005770 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESD đến KRW
1 ESD thành ₩0.6005 KRW
popular info Yên Nhật
ESD đến JPY
1 ESD thành ¥0.05969 JPY
popular info Bảng Anh
ESD đến GBP
1 ESD thành £0.0003119 GBP
popular info Real Brazil
ESD đến BRL
1 ESD thành R$0.002379 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets XRP
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.94 CHF
other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr78,810.51 CHF
other assets Casper
CSPR đến CHF
1 CSPR thành Fr0.01276 CHF
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến CHF
1 DEEP thành Fr0.1969 CHF
other assets Bonk
BONK đến CHF
1 BONK thành Fr0.{4}1750 CHF
other assets Hedera
HBAR đến CHF
1 HBAR thành Fr0.1636 CHF
other assets Cardano
ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.6008 CHF
other assets IOTA
IOTA đến CHF
1 IOTA thành Fr0.1893 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr125.95 CHF
other assets Aergo
AERGO đến CHF
1 AERGO thành Fr0.1630 CHF

Bảng chuyển đổi từ ESD sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Empty Set Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESD thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +13.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.76%, đạt mức cao nhất là 0.0003533 CHF và mức thấp nhất là 0.0003442 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ESD là Fr0.0003062 CHF , thay đổi +12.77% so với giá hiện tại. Empty Set Dollar đã thay đổi
-Fr
0.{4}8643CHF
, tương đương mức thay đổi -20.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESDFr0.0001727Fr0.0001758
-1.76%
1 ESDFr0.0003454Fr0.0003516
-1.76%
5 ESDFr0.001727Fr0.001758
-1.76%
10 ESDFr0.003454Fr0.003516
-1.76%
50 ESDFr0.01727Fr0.01758
-1.76%
100 ESDFr0.03454Fr0.03516
-1.76%
500 ESDFr0.1727Fr0.1758
-1.76%
1000 ESDFr0.3454Fr0.3516
-1.76%

Câu Hỏi Thường Gặp ESD/CHF

1 Empty Set Dollar bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Empty Set Dollar (ESD) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0003454.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESD với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,895.43 ESD đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESD sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESD sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESD bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 14,477.16 ESD, trong khi 5 ESD sẽ có giá khoảng 0.001727CHF.
Giá cao nhất của ESD/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESD tính theo CHF là Fr1.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESD/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empty Set Dollar tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã tăng 13.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã tăng 12.77% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESD thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empty Set Dollar và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESD/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESD/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESD/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESD/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empty Set Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.