Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMT thành ISK

ELMT/ISK: 1 ELMT = 0.05436 ISK. Giá chuyển đổi 1 Element (ELMT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05436 ISK hôm nay.
ELMT
ELMT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Element (ELMT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMT hiện có giá trị là 0.05436 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMT hiện có giá 0.05436 ISK, nghĩa là mua 5 ELMT sẽ mất 0.2718 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 18.4 ELMT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 91.98 ELMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELMT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ELMT

Element
Króna Iceland
1 ELMT
0.05436  ISK
10 ELMT
0.5436  ISK
200 ELMT
10.87  ISK
500 ELMT
27.18  ISK
1000 ELMT
54.36  ISK
5000 ELMT
271.79  ISK
10000 ELMT
543.58  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Element tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMT sang ISK, lên đến 10000 ELMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Element
100 ISK
1,839.66 ELMT
200 ISK
3,679.31 ELMT
500 ISK
9,198.28 ELMT
1000 ISK
18,396.56 ELMT
2000 ISK
36,793.13 ELMT
5000 ISK
91,982.82 ELMT
10000 ISK
183,965.63 ELMT
50000 ISK
919,828.15 ELMT
100000 ISK
1,839,656.31 ELMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ELMT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Element đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ELMT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELMT/ISK

ELMT/ISK: 1 ELMT = 0.05436 ISK; 2025/06/25 19:17:59
Trong 1D vừa qua, Element đã thay đổi +9.48% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Element(ELMT) đã thay đổi +9.48% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ELMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELMT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Element/ISK

Giá Element cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05434 ISK trong khi giá Element thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04022 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Element theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05434 ISK
0.05434 ISK
0.2189 ISK
0.2189 ISK
Thấp
0.05000 ISK
0.04022 ISK
0.03238 ISK
0.02576 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.48%
+23.95%
+33.72%
+44.76%

Thông tin Element

Số liệu thị trường ELMT sang ISK

ELMT/ISK:
kr0.05436
Khối lượng ELMT 24 giờ:
kr1,049,302.17
Vốn hóa thị trường ELMT:
kr94,301,856.35
Nguồn cung lưu hành ELMT:
1.73B ELMT

Tỷ giá ELMT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Element thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Element là kr0.05436 mỗi ELMT, với tổng vốn hoá thị trường của kr94,301,856.35 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,100 ELMT. Khối lượng giao dịch của Element đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMT là kr1,049,302.17.

Thông tin thêm về Element trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Element phổ biến nhất là ELMT sang ISK, trong đó mã của Element là ELMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91442.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78015.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146214.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 590969.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9155571.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELMT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELMT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELMT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Element phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELMT đến TWD
1 ELMT thành NT$0.01311 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELMT đến CNY
1 ELMT thành ¥0.003193 CNY
popular info Króna Iceland
ELMT đến ISK
1 ELMT thành kr0.05436 ISK
popular info Đô la Mỹ
ELMT đến USD
1 ELMT thành $0.0004450 USD
popular info Euro
ELMT đến EUR
1 ELMT thành €0.0003822 EUR
popular info Đô la Canada
ELMT đến CAD
1 ELMT thành C$0.0006111 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELMT đến KRW
1 ELMT thành ₩0.6057 KRW
popular info Yên Nhật
ELMT đến JPY
1 ELMT thành ¥0.06470 JPY
popular info Bảng Anh
ELMT đến GBP
1 ELMT thành £0.0003261 GBP
popular info Real Brazil
ELMT đến BRL
1 ELMT thành R$0.002470 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr77.01 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr5.56 ISK
other assets Maple Finance
SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr74.6 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.92 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr58,886 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr78,956.44 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr21.42 ISK
other assets Tagger
TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.02756 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,138,514.3 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr991.28 ISK

Bảng chuyển đổi từ ELMT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Element đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMT thành Króna Iceland đã thay đổi +23.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.48%, đạt mức cao nhất là 0.05434 ISK và mức thấp nhất là 0.05000 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMT là kr0.04081 ISK , thay đổi +33.72% so với giá hiện tại. Element đã thay đổi
-kr
0.05353ISK
, tương đương mức thay đổi -49.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ELMT
kr0.02718kr0.02485
+9.48%
1 ELMT
kr0.05436kr0.04970
+9.48%
5 ELMT
kr0.2718kr0.2485
+9.48%
10 ELMT
kr0.5436kr0.4970
+9.48%
50 ELMT
kr2.72kr2.49
+9.48%
100 ELMT
kr5.44kr4.97
+9.48%
500 ELMT
kr27.18kr24.85
+9.48%
1000 ELMT
kr54.36kr49.7
+9.48%

Câu Hỏi Thường Gặp ELMT/ISK

1 Element bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Element (ELMT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05436.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.4 ELMT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 91.98 ELMT, trong khi 5 ELMT sẽ có giá khoảng 0.2718ISK.
Giá cao nhất của ELMT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMT tính theo ISK là kr29.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Element tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 23.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 33.72% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Element và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Element và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Element: ELMT sang Đô la Mỹ (USD), ELMT sang Euro (EUR), ELMT sang Bảng Anh (GBP), ELMT sang Đô la Canada (CAD), ELMT sang Rupee Ấn Độ (INR), ELMT sang Rupee Pakistan (PKR), ELMT sang Real Brazil (BRL), ELMT sang ...
Giá của Element ở Mỹ là $0.0004450 USD. Ngoài ra, giá của Element là €0.0003822 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003261 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006111 CAD ở Canada, ₹0.03827 INR ở Ấn Độ, ₨0.1267 PKR ở Pakistan, R$0.002470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Element phổ biến nhất là ELMT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Element (ELMT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05436.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.