Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106899.79 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106899.79 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106899.79 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMT thành HNL
ELMT/HNL: 1 ELMT = 0.01152 HNL. Giá chuyển đổi 1 Element (ELMT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01152 HNL hôm nay.

ELMT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Element (ELMT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMT hiện có giá trị là 0.01152 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMT hiện có giá 0.01152 HNL, nghĩa là mua 5 ELMT sẽ mất 0.05759 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 86.82 ELMT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 434.08 ELMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELMT sang HNL
Chuyển đổi HNL sang ELMT
Element
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Element tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMT sang HNL, lên đến 10000 ELMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Element
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ELMT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Element đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ELMT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELMT/HNL
ELMT/HNL: 1 ELMT = 0.01152 HNL; 2025/06/25 15:43:59
Trong 1D vừa qua, Element đã thay đổi +9.48% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Element(ELMT) đã thay đổi +9.48% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ELMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELMT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Element/HNL
Giá Element cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01162 HNL trong khi giá Element thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.008599 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Element theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01162 HNL | 0.01162 HNL | 0.04680 HNL | 0.04680 HNL |
Thấp | 0.01069 HNL | 0.008599 HNL | 0.006922 HNL | 0.005507 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.48% | +23.95% | +33.72% | +44.76% |
Thông tin Element
Số liệu thị trường ELMT sang HNL
ELMT/HNL:
L0.01152
Khối lượng ELMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMT:
L19,982,761.74
Nguồn cung lưu hành ELMT:
1.73B ELMT
Tỷ giá ELMT sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Element thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Element là L0.01152 mỗi ELMT, với tổng vốn hoá thị trường của L19,982,761.74 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,100 ELMT. Khối lượng giao dịch của Element đã thay đổi -100.00% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMT là L--.
Thông tin thêm về Element trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Element phổ biến nhất là ELMT sang HNL, trong đó mã của Element là ELMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91623.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78175.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146310.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591449.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9163961.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELMT sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELMT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ELMT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Element phổ biến
ELMT đến HNL
1 ELMT thành L0.01152 HNL

ELMT đến TWD
1 ELMT thành NT$0.01300 TWD

ELMT đến CNY
1 ELMT thành ¥0.003164 CNY

ELMT đến USD
1 ELMT thành $0.0004411 USD

ELMT đến EUR
1 ELMT thành €0.0003796 EUR

ELMT đến CAD
1 ELMT thành C$0.0006061 CAD

ELMT đến KRW
1 ELMT thành ₩0.6012 KRW

ELMT đến JPY
1 ELMT thành ¥0.06426 JPY

ELMT đến GBP
1 ELMT thành £0.0003239 GBP

ELMT đến BRL
1 ELMT thành R$0.002450 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

PI đến HNL
1 PI thành L16.7 HNL

BANANAS31 đến HNL
1 BANANAS31 thành L0.4182 HNL

SYRUP đến HNL
1 SYRUP thành L15.93 HNL

DEXE đến HNL
1 DEXE thành L218.27 HNL

BCH đến HNL
1 BCH thành L12,566.17 HNL

NEWT đến HNL
1 NEWT thành L11.82 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L1.56 HNL

TAG đến HNL
1 TAG thành L0.005794 HNL

C98 đến HNL
1 C98 thành L1.14 HNL

APT đến HNL
1 APT thành L122.47 HNL
Bảng chuyển đổi từ ELMT sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Element đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMT thành Lempira Honduras đã thay đổi +23.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.48%, đạt mức cao nhất là 0.01162 HNL và mức thấp nhất là 0.01069 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMT là L0.008622 HNL , thay đổi +33.72% so với giá hiện tại. Element đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.91% so với năm trước.
-L
0.01144HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELMT | L0.005759 | L0.005262 | +9.48% |
1 ELMT | L0.01152 | L0.01052 | +9.48% |
5 ELMT | L0.05759 | L0.05262 | +9.48% |
10 ELMT | L0.1152 | L0.1052 | +9.48% |
50 ELMT | L0.5759 | L0.5262 | +9.48% |
100 ELMT | L1.15 | L1.05 | +9.48% |
500 ELMT | L5.76 | L5.26 | +9.48% |
1000 ELMT | L11.52 | L10.52 | +9.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELMT/HNL
1 Element bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Element (ELMT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01152.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.82 ELMT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 434.08 ELMT, trong khi 5 ELMT sẽ có giá khoảng 0.05759HNL.
Giá cao nhất của ELMT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMT tính theo HNL là L6.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Element tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 23.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Element (ELMT) đã tăng 33.72% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMT thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Element và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Element và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Element: ELMT sang Đô la Mỹ (USD), ELMT sang Euro (EUR), ELMT sang Bảng Anh (GBP), ELMT sang Đô la Canada (CAD), ELMT sang Rupee Ấn Độ (INR), ELMT sang Rupee Pakistan (PKR), ELMT sang Real Brazil (BRL), ELMT sang ...
Giá của Element ở Mỹ là $0.0004411 USD. Ngoài ra, giá của Element là €0.0003796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006061 CAD ở Canada, ₹0.03796 INR ở Ấn Độ, ₨0.1256 PKR ở Pakistan, R$0.002450 BRL ở Brazil, ...
Cặp Element phổ biến nhất là ELMT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Element (ELMT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01152.
Giá của Element ở Mỹ là $0.0004411 USD. Ngoài ra, giá của Element là €0.0003796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006061 CAD ở Canada, ₹0.03796 INR ở Ấn Độ, ₨0.1256 PKR ở Pakistan, R$0.002450 BRL ở Brazil, ...
Cặp Element phổ biến nhất là ELMT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Element (ELMT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01152.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
