Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVZ thành NAD

EVZ/NAD: 1 EVZ = 0.04399 NAD. Giá chuyển đổi 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.04399 NAD hôm nay.
EVZ
EVZ
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVZ/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVZ hiện có giá trị là 0.04 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVZ hiện có giá 0.04 NAD, nghĩa là mua 5 EVZ sẽ mất 0.22 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 22.73 EVZ và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 113.66 EVZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVZ sang NAD

Chuyển đổi NAD sang EVZ

Electric Vehicle Zone
Đô la Namibia
1000 EVZ
43.99  NAD
5000 EVZ
219.95  NAD
10000 EVZ
439.91  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVZ thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Electric Vehicle Zone tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVZ sang NAD, lên đến 10000 EVZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Electric Vehicle Zone
500 NAD
11,366.06 EVZ
1000 NAD
22,732.13 EVZ
2000 NAD
45,464.26 EVZ
5000 NAD
113,660.65 EVZ
10000 NAD
227,321.29 EVZ
50000 NAD
1,136,606.47 EVZ
100000 NAD
2,273,212.94 EVZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành EVZ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Electric Vehicle Zone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang EVZ, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVZ/NAD

EVZ/NAD: 1 EVZ = 0.04399 NAD; 2025/04/26 16:48:10
Trong 1D vừa qua, Electric Vehicle Zone đã thay đổi +0.67% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electric Vehicle Zone(EVZ) đã thay đổi +0.67% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành EVZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVZ sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Electric Vehicle Zone/NAD

Giá Electric Vehicle Zone cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04494 NAD trong khi giá Electric Vehicle Zone thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04033 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electric Vehicle Zone theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVZ theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04465 NAD
0.04494 NAD
0.05495 NAD
0.1148 NAD
Thấp
0.04309 NAD
0.04033 NAD
0.04033 NAD
0.04033 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.67%
+5.77%
-18.44%
-56.31%

Thông tin Electric Vehicle Zone

Số liệu thị trường EVZ sang NAD

EVZ/NAD:
N$0.04399
Khối lượng EVZ 24 giờ:
N$3,693,672.5
Vốn hóa thị trường EVZ:
N$99,215,173.23
Nguồn cung lưu hành EVZ:
2.26B EVZ

Tỷ giá EVZ sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Electric Vehicle Zone thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Electric Vehicle Zone là N$0.04399 mỗi EVZ, với tổng vốn hoá thị trường của N$99,215,173.23 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,255,372,000 EVZ. Khối lượng giao dịch của Electric Vehicle Zone đã thay đổi -62.74% (N$-6,220,204.13 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVZ là N$9,913,876.62.

Thông tin thêm về Electric Vehicle Zone trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electric Vehicle Zone phổ biến nhất là EVZ sang NAD, trong đó mã của Electric Vehicle Zone là EVZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVZ sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVZ sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVZ (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVZ bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Electric Vehicle Zone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVZ đến TWD
1 EVZ thành NT$0.07588 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVZ đến CNY
1 EVZ thành ¥0.01700 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVZ đến USD
1 EVZ thành $0.002331 USD
popular info Euro
EVZ đến EUR
1 EVZ thành €0.002045 EUR
popular info Đô la Canada
EVZ đến CAD
1 EVZ thành C$0.003237 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVZ đến KRW
1 EVZ thành ₩3.35 KRW
popular info Yên Nhật
EVZ đến JPY
1 EVZ thành ¥0.3349 JPY
popular info Bảng Anh
EVZ đến GBP
1 EVZ thành £0.001751 GBP
popular info Đô la Namibia
EVZ đến NAD
1 EVZ thành N$0.04399 NAD
popular info Real Brazil
EVZ đến BRL
1 EVZ thành R$0.01327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$288.64 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.01 NAD
other assets Bonk
BONK đến NAD
1 BONK thành N$0.0003565 NAD
other assets Worldcoin
WLD đến NAD
1 WLD thành N$20.92 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$20.19 NAD
other assets NEM
XEM đến NAD
1 XEM thành N$0.4666 NAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.29 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$47.26 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.75 NAD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến NAD
1 BTT thành N$0.{4}1457 NAD

Bảng chuyển đổi từ EVZ sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Electric Vehicle Zone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVZ thành Đô la Namibia đã thay đổi +5.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.67%, đạt mức cao nhất là 0.04465 NAD và mức thấp nhất là 0.04309 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVZ là N$0.05394 NAD , thay đổi -18.44% so với giá hiện tại. Electric Vehicle Zone đã thay đổi
-N$
0.1057NAD
, tương đương mức thay đổi -70.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVZN$0.02200N$0.02185
+0.67%
1 EVZN$0.04399N$0.04370
+0.67%
5 EVZN$0.2200N$0.2185
+0.67%
10 EVZN$0.4399N$0.4370
+0.67%
50 EVZN$2.2N$2.18
+0.67%
100 EVZN$4.4N$4.37
+0.67%
500 EVZN$22N$21.85
+0.67%
1000 EVZN$43.99N$43.7
+0.67%

Câu Hỏi Thường Gặp EVZ/NAD

1 Electric Vehicle Zone bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.04399.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVZ với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.73 EVZ đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVZ sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVZ sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVZ bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 113.66 EVZ, trong khi 5 EVZ sẽ có giá khoảng 0.2200NAD.
Giá cao nhất của EVZ/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVZ tính theo NAD là N$12.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVZ/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electric Vehicle Zone tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) đã tăng 5.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) đã giảm 18.44% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVZ thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electric Vehicle Zone và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVZ/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVZ/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVZ/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVZ/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electric Vehicle Zone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.