Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVZ thành NZD

EVZ/NZD: 1 EVZ = 0.003907 NZD. Giá chuyển đổi 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.003907 NZD hôm nay.
EVZ
EVZ
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVZ/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVZ hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVZ hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 EVZ sẽ mất 0.02 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 255.94 EVZ và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 1,279.69 EVZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVZ sang NZD

Chuyển đổi NZD sang EVZ

Electric Vehicle Zone
Đô la New Zealand
1 EVZ
0.003907  NZD
2 EVZ
0.007814  NZD
10 EVZ
0.03907  NZD
20 EVZ
0.07814  NZD
100 EVZ
0.3907  NZD
200 EVZ
0.7814  NZD
5000 EVZ
19.54  NZD
10000 EVZ
39.07  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVZ thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Electric Vehicle Zone tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVZ sang NZD, lên đến 10000 EVZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Electric Vehicle Zone
100 NZD
25,593.82 EVZ
200 NZD
51,187.64 EVZ
500 NZD
127,969.1 EVZ
1000 NZD
255,938.2 EVZ
2000 NZD
511,876.4 EVZ
5000 NZD
1,279,690.99 EVZ
10000 NZD
2,559,381.98 EVZ
50000 NZD
12,796,909.91 EVZ
100000 NZD
25,593,819.82 EVZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành EVZ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Electric Vehicle Zone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang EVZ, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVZ/NZD

EVZ/NZD: 1 EVZ = 0.003907 NZD; 2025/04/26 16:51:28
Trong 1D vừa qua, Electric Vehicle Zone đã thay đổi +0.67% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electric Vehicle Zone(EVZ) đã thay đổi +0.67% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành EVZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVZ sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Electric Vehicle Zone/NZD

Giá Electric Vehicle Zone cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.003992 NZD trong khi giá Electric Vehicle Zone thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.003582 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electric Vehicle Zone theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVZ theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003965 NZD
0.003992 NZD
0.004881 NZD
0.01020 NZD
Thấp
0.003827 NZD
0.003582 NZD
0.003582 NZD
0.003582 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.67%
+5.77%
-18.44%
-56.31%

Thông tin Electric Vehicle Zone

Số liệu thị trường EVZ sang NZD

EVZ/NZD:
NZ$0.003907
Khối lượng EVZ 24 giờ:
NZ$327,615.86
Vốn hóa thị trường EVZ:
NZ$8,812,174.86
Nguồn cung lưu hành EVZ:
2.26B EVZ

Tỷ giá EVZ sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Electric Vehicle Zone thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Electric Vehicle Zone là NZ$0.003907 mỗi EVZ, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$8,812,174.86 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,255,372,000 EVZ. Khối lượng giao dịch của Electric Vehicle Zone đã thay đổi -62.86% (NZ$-554,601.59 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVZ là NZ$882,217.45.

Thông tin thêm về Electric Vehicle Zone trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electric Vehicle Zone phổ biến nhất là EVZ sang NZD, trong đó mã của Electric Vehicle Zone là EVZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVZ sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVZ sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVZ (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVZ bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Electric Vehicle Zone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVZ đến TWD
1 EVZ thành NT$0.07588 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVZ đến CNY
1 EVZ thành ¥0.01700 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVZ đến USD
1 EVZ thành $0.002331 USD
popular info Euro
EVZ đến EUR
1 EVZ thành €0.002045 EUR
popular info Đô la Canada
EVZ đến CAD
1 EVZ thành C$0.003237 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVZ đến KRW
1 EVZ thành ₩3.35 KRW
popular info Yên Nhật
EVZ đến JPY
1 EVZ thành ¥0.3349 JPY
popular info Bảng Anh
EVZ đến GBP
1 EVZ thành £0.001751 GBP
popular info Đô la New Zealand
EVZ đến NZD
1 EVZ thành NZ$0.003907 NZD
popular info Real Brazil
EVZ đến BRL
1 EVZ thành R$0.01327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NZD
1 TRUMP thành NZ$25.56 NZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$0.4447 NZD
other assets Bonk
BONK đến NZD
1 BONK thành NZ$0.{4}3166 NZD
other assets Worldcoin
WLD đến NZD
1 WLD thành NZ$1.86 NZD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NZD
1 VIRTUAL thành NZ$1.79 NZD
other assets NEM
XEM đến NZD
1 XEM thành NZ$0.04189 NZD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NZD
1 BRETT thành NZ$0.1144 NZD
other assets Solayer
LAYER đến NZD
1 LAYER thành NZ$4.2 NZD
other assets TRON
TRX đến NZD
1 TRX thành NZ$0.4218 NZD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến NZD
1 BTT thành NZ$0.{5}1294 NZD

Bảng chuyển đổi từ EVZ sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Electric Vehicle Zone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVZ thành Đô la New Zealand đã thay đổi +5.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.67%, đạt mức cao nhất là 0.003965 NZD và mức thấp nhất là 0.003827 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVZ là NZ$0.004791 NZD , thay đổi -18.44% so với giá hiện tại. Electric Vehicle Zone đã thay đổi
-NZ$
0.009391NZD
, tương đương mức thay đổi -70.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVZNZ$0.001954NZ$0.001941
+0.67%
1 EVZNZ$0.003907NZ$0.003881
+0.67%
5 EVZNZ$0.01954NZ$0.01941
+0.67%
10 EVZNZ$0.03907NZ$0.03881
+0.67%
50 EVZNZ$0.1954NZ$0.1941
+0.67%
100 EVZNZ$0.3907NZ$0.3881
+0.67%
500 EVZNZ$1.95NZ$1.94
+0.67%
1000 EVZNZ$3.91NZ$3.88
+0.67%

Câu Hỏi Thường Gặp EVZ/NZD

1 Electric Vehicle Zone bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Electric Vehicle Zone (EVZ) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.003907.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVZ với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 255.94 EVZ đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVZ sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVZ sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVZ bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 1,279.69 EVZ, trong khi 5 EVZ sẽ có giá khoảng 0.01954NZD.
Giá cao nhất của EVZ/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVZ tính theo NZD là NZ$1.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVZ/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electric Vehicle Zone tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) đã tăng 5.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) đã giảm 18.44% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVZ thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electric Vehicle Zone và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVZ/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVZ/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVZ/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVZ/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electric Vehicle Zone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.