Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102519.03 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102519.03 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102519.03 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOZX thành MUR
WOZX/MUR: 1 WOZX = 0.06114 MUR. Giá chuyển đổi 1 Efforce (WOZX) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.06114 MUR hôm nay.

WOZX
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOZX/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efforce (WOZX) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOZX hiện có giá trị là 0.06114 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOZX hiện có giá 0.06114 MUR, nghĩa là mua 5 WOZX sẽ mất 0.3057 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 16.36 WOZX và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 81.79 WOZX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOZX sang MUR
Chuyển đổi MUR sang WOZX
Efforce
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOZX thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Efforce tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOZX sang MUR, lên đến 10000 WOZX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Efforce
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành WOZX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Efforce đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang WOZX, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOZX/MUR
WOZX/MUR: 1 WOZX = 0.06114 MUR; 2025/06/21 19:26:57
Trong 1D vừa qua, Efforce đã thay đổi -4.38% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efforce(WOZX) đã thay đổi -4.38% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành WOZX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOZX sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Efforce/MUR
Giá Efforce cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.07933 MUR trong khi giá Efforce thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.05847 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efforce theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOZX theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06669 MUR | 0.07933 MUR | 0.1083 MUR | 0.1949 MUR |
Thấp | 0.06107 MUR | 0.05847 MUR | 0.05847 MUR | 0.05847 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.38% | -22.93% | -32.18% | -23.81% |
Thông tin Efforce
Số liệu thị trường WOZX sang MUR
WOZX/MUR:
₨0.06114
Khối lượng WOZX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOZX:
₨32,226,872.33
Nguồn cung lưu hành WOZX:
527.14M WOZX
Tỷ giá WOZX sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Efforce thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Efforce là ₨0.06114 mỗi WOZX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨32,226,872.33 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 527,135,520 WOZX. Khối lượng giao dịch của Efforce đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOZX là ₨0.
Thông tin thêm về Efforce trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efforce phổ biến nhất là WOZX sang MUR, trong đó mã của Efforce là WOZX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOZX sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOZX sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WOZX (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOZX bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOZX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Efforce phổ biến

WOZX đến TWD
1 WOZX thành NT$0.03965 TWD

WOZX đến CNY
1 WOZX thành ¥0.009625 CNY

WOZX đến USD
1 WOZX thành $0.001340 USD

WOZX đến EUR
1 WOZX thành €0.001163 EUR

WOZX đến CAD
1 WOZX thành C$0.001840 CAD
WOZX đến MUR
1 WOZX thành ₨0.06114 MUR

WOZX đến KRW
1 WOZX thành ₩1.84 KRW

WOZX đến JPY
1 WOZX thành ¥0.1958 JPY

WOZX đến GBP
1 WOZX thành £0.0009958 GBP

WOZX đến BRL
1 WOZX thành R$0.007388 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

KAI đến MUR
1 KAI thành ₨0.3650 MUR

FUN đến MUR
1 FUN thành ₨0.3308 MUR

SEI đến MUR
1 SEI thành ₨9.96 MUR

LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨31.3 MUR

BRIC đến MUR
1 BRIC thành ₨0.8615 MUR

APT đến MUR
1 APT thành ₨196.17 MUR

SIREN đến MUR
1 SIREN thành ₨2.39 MUR

XCN đến MUR
1 XCN thành ₨0.6531 MUR

VELO đến MUR
1 VELO thành ₨0.5411 MUR

ROAM đến MUR
1 ROAM thành ₨6.93 MUR
Bảng chuyển đổi từ WOZX sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Efforce đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOZX thành Rupee Mauritius đã thay đổi -22.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.38%, đạt mức cao nhất là 0.06669 MUR và mức thấp nhất là 0.06107 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOZX là ₨0.09015 MUR , thay đổi -32.18% so với giá hiện tại. Efforce đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.13% so với năm trước.
-₨
0.6279MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOZX | ₨0.03057 | ₨0.03197 | -4.38% |
1 WOZX | ₨0.06114 | ₨0.06394 | -4.38% |
5 WOZX | ₨0.3057 | ₨0.3197 | -4.38% |
10 WOZX | ₨0.6114 | ₨0.6394 | -4.38% |
50 WOZX | ₨3.06 | ₨3.2 | -4.38% |
100 WOZX | ₨6.11 | ₨6.39 | -4.38% |
500 WOZX | ₨30.57 | ₨31.97 | -4.38% |
1000 WOZX | ₨61.14 | ₨63.94 | -4.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOZX/MUR
1 Efforce bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Efforce (WOZX) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.06114.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOZX với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.36 WOZX đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOZX sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOZX sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOZX bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 81.79 WOZX, trong khi 5 WOZX sẽ có giá khoảng 0.3057MUR.
Giá cao nhất của WOZX/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOZX tính theo MUR là ₨164.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOZX/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efforce tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã giảm 22.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã giảm 32.18% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOZX thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efforce và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOZX/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOZX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOZX/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOZX/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOZX/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efforce và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Efforce: WOZX sang Đô la Mỹ (USD), WOZX sang Euro (EUR), WOZX sang Bảng Anh (GBP), WOZX sang Đô la Canada (CAD), WOZX sang Rupee Ấn Độ (INR), WOZX sang Rupee Pakistan (PKR), WOZX sang Real Brazil (BRL), WOZX sang ...
Giá của Efforce ở Mỹ là $0.001340 USD. Ngoài ra, giá của Efforce là €0.001163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009958 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001840 CAD ở Canada, ₹0.1161 INR ở Ấn Độ, ₨0.3805 PKR ở Pakistan, R$0.007388 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efforce phổ biến nhất là WOZX sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Efforce (WOZX) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.06114.
Giá của Efforce ở Mỹ là $0.001340 USD. Ngoài ra, giá của Efforce là €0.001163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009958 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001840 CAD ở Canada, ₹0.1161 INR ở Ấn Độ, ₨0.3805 PKR ở Pakistan, R$0.007388 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efforce phổ biến nhất là WOZX sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Efforce (WOZX) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.06114.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
