Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOZX thành MNT

WOZX/MNT: 1 WOZX = 5.65 MNT. Giá chuyển đổi 1 Efforce (WOZX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 5.65 MNT hôm nay.
WOZX
WOZX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOZX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efforce (WOZX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOZX hiện có giá trị là 5.65 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOZX hiện có giá 5.65 MNT, nghĩa là mua 5 WOZX sẽ mất 28.25 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1770 WOZX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.8849 WOZX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOZX sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WOZX

Efforce
Tugrik Mông Cổ
20 WOZX
113.01  MNT
50 WOZX
282.52  MNT
100 WOZX
565.04  MNT
200 WOZX
1,130.07  MNT
500 WOZX
2,825.19  MNT
1000 WOZX
5,650.37  MNT
5000 WOZX
28,251.86  MNT
10000 WOZX
56,503.71  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOZX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Efforce tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOZX sang MNT, lên đến 10000 WOZX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Efforce
10000 MNT
1,769.8 WOZX
50000 MNT
8,848.98 WOZX
100000 MNT
17,697.95 WOZX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WOZX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Efforce đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WOZX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOZX/MNT

WOZX/MNT: 1 WOZX = 5.65 MNT; 2025/04/27 00:47:57
Trong 1D vừa qua, Efforce đã thay đổi -10.85% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efforce(WOZX) đã thay đổi -10.85% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WOZX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOZX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Efforce/MNT

Giá Efforce cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 6.79 MNT trong khi giá Efforce thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 4.61 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efforce theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOZX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.46 MNT
6.79 MNT
7.88 MNT
8.77 MNT
Thấp
5.58 MNT
4.61 MNT
4.61 MNT
4.61 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.85%
+8.27%
-14.16%
-33.32%

Thông tin Efforce

Số liệu thị trường WOZX sang MNT

WOZX/MNT:
₮5.65
Khối lượng WOZX 24 giờ:
₮57,282,265.71
Vốn hóa thị trường WOZX:
₮2,978,511,500.09
Nguồn cung lưu hành WOZX:
527.14M WOZX

Tỷ giá WOZX sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Efforce thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Efforce là ₮5.65 mỗi WOZX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,978,511,500.09 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 527,135,520 WOZX. Khối lượng giao dịch của Efforce đã thay đổi -12.80% (₮-8,405,694.09 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOZX là ₮65,687,959.8.

Thông tin thêm về Efforce trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efforce phổ biến nhất là WOZX sang MNT, trong đó mã của Efforce là WOZX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOZX sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOZX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOZX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOZX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOZX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Efforce phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOZX đến TWD
1 WOZX thành NT$0.05413 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOZX đến CNY
1 WOZX thành ¥0.01212 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOZX đến USD
1 WOZX thành $0.001663 USD
popular info Euro
WOZX đến EUR
1 WOZX thành €0.001459 EUR
popular info Đô la Canada
WOZX đến CAD
1 WOZX thành C$0.002309 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOZX đến KRW
1 WOZX thành ₩2.39 KRW
popular info Yên Nhật
WOZX đến JPY
1 WOZX thành ¥0.2389 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
WOZX đến MNT
1 WOZX thành ₮5.65 MNT
popular info Bảng Anh
WOZX đến GBP
1 WOZX thành £0.001249 GBP
popular info Real Brazil
WOZX đến BRL
1 WOZX thành R$0.009462 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮52,729.63 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.3 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮959.67 MNT
other assets TRON
TRX đến MNT
1 TRX thành ₮862.43 MNT
other assets Synapse
SYN đến MNT
1 SYN thành ₮1,232.25 MNT
other assets Brett (Based)
BRETT đến MNT
1 BRETT thành ₮229.01 MNT
other assets EthereumPoW
ETHW đến MNT
1 ETHW thành ₮6,564.41 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮102.86 MNT
other assets Wen
WEN đến MNT
1 WEN thành ₮0.1624 MNT
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002698 MNT

Bảng chuyển đổi từ WOZX sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Efforce đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOZX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +8.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.85%, đạt mức cao nhất là 6.46 MNT và mức thấp nhất là 5.58 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WOZX là ₮6.58 MNT , thay đổi -14.16% so với giá hiện tại. Efforce đã thay đổi
-
14.31MNT
, tương đương mức thay đổi -71.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOZX₮2.83₮3.17
-10.85%
1 WOZX₮5.65₮6.34
-10.85%
5 WOZX₮28.25₮31.69
-10.85%
10 WOZX₮56.5₮63.38
-10.85%
50 WOZX₮282.52₮316.89
-10.85%
100 WOZX₮565.04₮633.78
-10.85%
500 WOZX₮2,825.19₮3,168.92
-10.85%
1000 WOZX₮5,650.37₮6,337.84
-10.85%

Câu Hỏi Thường Gặp WOZX/MNT

1 Efforce bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Efforce (WOZX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮5.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOZX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1770 WOZX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOZX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOZX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOZX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.8849 WOZX, trong khi 5 WOZX sẽ có giá khoảng 28.25MNT.
Giá cao nhất của WOZX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOZX tính theo MNT là ₮12,288.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOZX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efforce tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã tăng 8.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã giảm 14.16% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOZX thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efforce và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOZX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOZX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOZX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOZX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOZX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efforce và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.