Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFC thành SAR

DFC/SAR: 1 DFC = 0.2169 SAR. Giá chuyển đổi 1 DeFinder Capital (DFC) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.2169 SAR hôm nay.
DFC
DFC
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFC/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFC hiện có giá trị là 0.2169 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFC hiện có giá 0.2169 SAR, nghĩa là mua 5 DFC sẽ mất 1.08 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 4.61 DFC và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 23.05 DFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFC sang SAR

Chuyển đổi SAR sang DFC

DeFinder Capital
Riyal Ả Rập Xê Út
500 DFC
108.47  SAR
1000 DFC
216.94  SAR
5000 DFC
1,084.69  SAR
10000 DFC
2,169.38  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFC thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của DeFinder Capital tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFC sang SAR, lên đến 10000 DFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
DeFinder Capital
1000 SAR
4,609.61 DFC
2000 SAR
9,219.22 DFC
5000 SAR
23,048.06 DFC
10000 SAR
46,096.12 DFC
50000 SAR
230,480.6 DFC
100000 SAR
460,961.2 DFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành DFC toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo DeFinder Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang DFC, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFC/SAR

DFC/SAR: 1 DFC = 0.2169 SAR; 2025/06/21 21:14:17
Trong 1D vừa qua, DeFinder Capital đã thay đổi -4.77% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFinder Capital(DFC) đã thay đổi -4.77% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành DFC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFC sang SAR: Biến động và thay đổi giá của DeFinder Capital/SAR

Giá DeFinder Capital cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.2467 SAR trong khi giá DeFinder Capital thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.2161 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFinder Capital theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFC theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2278 SAR
0.2467 SAR
0.4466 SAR
0.4921 SAR
Thấp
0.2161 SAR
0.2161 SAR
0.2161 SAR
0.2161 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.77%
-11.77%
-22.07%
-45.34%

Thông tin DeFinder Capital

Số liệu thị trường DFC sang SAR

DFC/SAR:
ر.س0.2169
Khối lượng DFC 24 giờ:
ر.س369,474.39
Vốn hóa thị trường DFC:
ر.س5,762,584.35
Nguồn cung lưu hành DFC:
26.56M DFC

Tỷ giá DFC sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFinder Capital thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFinder Capital là ر.س0.2169 mỗi DFC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س5,762,584.35 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,563,280 DFC. Khối lượng giao dịch của DeFinder Capital đã thay đổi -2.06% (ر.س-7,778.19 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFC là ر.س377,252.58.

Thông tin thêm về DeFinder Capital trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFinder Capital phổ biến nhất là DFC sang SAR, trong đó mã của DeFinder Capital là DFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFC sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFC sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFC (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFC bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFinder Capital phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFC đến TWD
1 DFC thành NT$1.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFC đến CNY
1 DFC thành ¥0.4153 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFC đến USD
1 DFC thành $0.05781 USD
popular info Euro
DFC đến EUR
1 DFC thành €0.05017 EUR
popular info Đô la Canada
DFC đến CAD
1 DFC thành C$0.07939 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
DFC đến SAR
1 DFC thành ر.س0.2169 SAR
popular info Won Hàn Quốc
DFC đến KRW
1 DFC thành ₩79.39 KRW
popular info Yên Nhật
DFC đến JPY
1 DFC thành ¥8.45 JPY
popular info Bảng Anh
DFC đến GBP
1 DFC thành £0.04296 GBP
popular info Real Brazil
DFC đến BRL
1 DFC thành R$0.3187 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets KAIKO
KAI đến SAR
1 KAI thành ر.س0.02949 SAR
other assets FUNToken
FUN đến SAR
1 FUN thành ر.س0.02642 SAR
other assets Sei
SEI đến SAR
1 SEI thành ر.س0.8097 SAR
other assets Solayer
LAYER đến SAR
1 LAYER thành ر.س2.59 SAR
other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.04381 SAR
other assets Onyxcoin
XCN đến SAR
1 XCN thành ر.س0.05283 SAR
other assets Aptos
APT đến SAR
1 APT thành ر.س16.06 SAR
other assets Redbrick
BRIC đến SAR
1 BRIC thành ر.س0.06795 SAR
other assets siren
SIREN đến SAR
1 SIREN thành ر.س0.1905 SAR
other assets Roam
ROAM đến SAR
1 ROAM thành ر.س0.5700 SAR

Bảng chuyển đổi từ DFC sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của DeFinder Capital đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFC thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -11.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.77%, đạt mức cao nhất là 0.2278 SAR và mức thấp nhất là 0.2161 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFC là ر.س0.2783 SAR , thay đổi -22.07% so với giá hiện tại. DeFinder Capital đã thay đổi
-ر.س
4.64SAR
, tương đương mức thay đổi -95.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DFC
ر.س0.1085ر.س0.1139
-4.77%
1 DFC
ر.س0.2169ر.س0.2278
-4.77%
5 DFC
ر.س1.08ر.س1.14
-4.77%
10 DFC
ر.س2.17ر.س2.28
-4.77%
50 DFC
ر.س10.85ر.س11.39
-4.77%
100 DFC
ر.س21.69ر.س22.78
-4.77%
500 DFC
ر.س108.47ر.س113.89
-4.77%
1000 DFC
ر.س216.94ر.س227.78
-4.77%

Câu Hỏi Thường Gặp DFC/SAR

1 DeFinder Capital bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 DeFinder Capital (DFC) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.2169.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFC với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.61 DFC đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFC sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFC sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFC bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 23.05 DFC, trong khi 5 DFC sẽ có giá khoảng 1.08SAR.
Giá cao nhất của DFC/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFC tính theo SAR là ر.س14.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFC/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFinder Capital tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) đã giảm 11.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) đã giảm 22.07% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFC thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFinder Capital và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFC/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFC/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFC/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFC/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFinder Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFinder Capital: DFC sang Đô la Mỹ (USD), DFC sang Euro (EUR), DFC sang Bảng Anh (GBP), DFC sang Đô la Canada (CAD), DFC sang Rupee Ấn Độ (INR), DFC sang Rupee Pakistan (PKR), DFC sang Real Brazil (BRL), DFC sang ...
Giá của DeFinder Capital ở Mỹ là $0.05781 USD. Ngoài ra, giá của DeFinder Capital là €0.05017 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07939 CAD ở Canada, ₹5.01 INR ở Ấn Độ, ₨16.41 PKR ở Pakistan, R$0.3187 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFinder Capital phổ biến nhất là DFC sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 DeFinder Capital (DFC) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.2169.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.