Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFC thành EUR

DFC/EUR: 1 DFC = 0.05682 EUR. Giá chuyển đổi 1 DeFinder Capital (DFC) thành Euro (EUR) là 0.05682 EUR hôm nay.
DFC
DFC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFC hiện có giá trị là 0.05682 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFC hiện có giá 0.05682 EUR, nghĩa là mua 5 DFC sẽ mất 0.2841 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 17.6 DFC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 88 DFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DFC

DeFinder Capital
Euro
1000 DFC
56.82  EUR
5000 DFC
284.1  EUR
10000 DFC
568.19  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DeFinder Capital tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFC sang EUR, lên đến 10000 DFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DeFinder Capital
1000 EUR
17,599.62 DFC
2000 EUR
35,199.25 DFC
5000 EUR
87,998.12 DFC
10000 EUR
175,996.25 DFC
50000 EUR
879,981.24 DFC
100000 EUR
1,759,962.47 DFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DFC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DeFinder Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DFC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFC/EUR

DFC/EUR: 1 DFC = 0.05682 EUR; 2025/06/14 18:59:16
Trong 1D vừa qua, DeFinder Capital đã thay đổi -1.94% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFinder Capital(DFC) đã thay đổi -1.94% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DFC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DeFinder Capital/EUR

Giá DeFinder Capital cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.06273 EUR trong khi giá DeFinder Capital thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05462 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFinder Capital theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05788 EUR
0.06273 EUR
0.1031 EUR
0.1136 EUR
Thấp
0.05664 EUR
0.05462 EUR
0.05053 EUR
0.05053 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.94%
-5.87%
-16.88%
-40.12%

Thông tin DeFinder Capital

Số liệu thị trường DFC sang EUR

DFC/EUR:
€0.05682
Khối lượng DFC 24 giờ:
€86,068.73
Vốn hóa thị trường DFC:
€1,509,309.4
Nguồn cung lưu hành DFC:
26.56M DFC

Tỷ giá DFC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFinder Capital thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFinder Capital là €0.05682 mỗi DFC, với tổng vốn hoá thị trường của €1,509,309.4 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,563,280 DFC. Khối lượng giao dịch của DeFinder Capital đã thay đổi +1.81% (€1,531.73 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFC là €84,537.

Thông tin thêm về DeFinder Capital trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFinder Capital phổ biến nhất là DFC sang EUR, trong đó mã của DeFinder Capital là DFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFinder Capital phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFC đến TWD
1 DFC thành NT$1.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFC đến CNY
1 DFC thành ¥0.4716 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFC đến USD
1 DFC thành $0.06563 USD
popular info Euro
DFC đến EUR
1 DFC thành €0.05682 EUR
popular info Đô la Canada
DFC đến CAD
1 DFC thành C$0.08919 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFC đến KRW
1 DFC thành ₩89.63 KRW
popular info Yên Nhật
DFC đến JPY
1 DFC thành ¥9.46 JPY
popular info Bảng Anh
DFC đến GBP
1 DFC thành £0.04837 GBP
popular info Real Brazil
DFC đến BRL
1 DFC thành R$0.3641 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.7052 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1039 EUR
other assets MAP Protocol
MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005665 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01216 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07066 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3502 EUR
other assets BONDEX
BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02825 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.2023 EUR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.1424 EUR
other assets Fair and Free
FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02757 EUR

Bảng chuyển đổi từ DFC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của DeFinder Capital đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFC thành Euro đã thay đổi -5.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.94%, đạt mức cao nhất là 0.05788 EUR và mức thấp nhất là 0.05664 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFC là €0.06832 EUR , thay đổi -16.88% so với giá hiện tại. DeFinder Capital đã thay đổi
-
1.2EUR
, tương đương mức thay đổi -95.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DFC
€0.02841€0.02897
-1.94%
1 DFC
€0.05682€0.05794
-1.94%
5 DFC
€0.2841€0.2897
-1.94%
10 DFC
€0.5682€0.5794
-1.94%
50 DFC
€2.84€2.9
-1.94%
100 DFC
€5.68€5.79
-1.94%
500 DFC
€28.41€28.97
-1.94%
1000 DFC
€56.82€57.94
-1.94%

Câu Hỏi Thường Gặp DFC/EUR

1 DeFinder Capital bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DeFinder Capital (DFC) trong Euro (EUR) là €0.05682.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.6 DFC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 88 DFC, trong khi 5 DFC sẽ có giá khoảng 0.2841EUR.
Giá cao nhất của DFC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFC tính theo EUR là €3.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFinder Capital tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) đã giảm 5.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) đã giảm 16.88% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFinder Capital và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFinder Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFinder Capital: DFC sang Đô la Mỹ (USD), DFC sang Euro (EUR), DFC sang Bảng Anh (GBP), DFC sang Đô la Canada (CAD), DFC sang Rupee Ấn Độ (INR), DFC sang Rupee Pakistan (PKR), DFC sang Real Brazil (BRL), DFC sang ...
Giá của DeFinder Capital ở Mỹ là $0.06563 USD. Ngoài ra, giá của DeFinder Capital là €0.05682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04837 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08919 CAD ở Canada, ₹5.65 INR ở Ấn Độ, ₨18.57 PKR ở Pakistan, R$0.3641 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFinder Capital phổ biến nhất là DFC sang Euro(EUR). Giá của 1 DeFinder Capital (DFC) ở Euro (EUR) là €0.05682.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.