Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106186.91 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106186.91 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106186.91 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEP thành GHS
DEP/GHS: 1 DEP = 0.01342 GHS. Giá chuyển đổi 1 DEAPcoin (DEP) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01342 GHS hôm nay.

DEP
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEP/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEAPcoin (DEP) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEP hiện có giá trị là 0.01342 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEP hiện có giá 0.01342 GHS, nghĩa là mua 5 DEP sẽ mất 0.06708 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 74.54 DEP và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 372.7 DEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEP sang GHS
Chuyển đổi GHS sang DEP
DEAPcoin
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEP thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của DEAPcoin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEP sang GHS, lên đến 10000 DEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
DEAPcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành DEP toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo DEAPcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang DEP, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEP/GHS
DEP/GHS: 1 DEP = 0.01342 GHS; 2025/06/25 06:02:59
Trong 1D vừa qua, DEAPcoin đã thay đổi +0.74% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEAPcoin(DEP) đã thay đổi +0.74% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành DEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEP sang GHS: Biến động và thay đổi giá của DEAPcoin/GHS
Giá DEAPcoin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01353 GHS trong khi giá DEAPcoin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01267 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEAPcoin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEP theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01353 GHS | 0.01353 GHS | 0.01542 GHS | 0.01626 GHS |
Thấp | 0.01328 GHS | 0.01267 GHS | 0.01160 GHS | 0.009491 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.74% | +5.58% | +2.61% | +12.75% |
Thông tin DEAPcoin
Số liệu thị trường DEP sang GHS
DEP/GHS:
₵0.01342
Khối lượng DEP 24 giờ:
₵24,000,247.46
Vốn hóa thị trường DEP:
₵396,338,480.34
Nguồn cung lưu hành DEP:
29.54B DEP
Tỷ giá DEP sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DEAPcoin thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DEAPcoin là ₵0.01342 mỗi DEP, với tổng vốn hoá thị trường của ₵396,338,480.34 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,542,900,000 DEP. Khối lượng giao dịch của DEAPcoin đã thay đổi -21.12% (₵-6,427,341.28 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEP là ₵30,427,588.74.
Thông tin thêm về DEAPcoin trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEAPcoin phổ biến nhất là DEP sang GHS, trong đó mã của DEAPcoin là DEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91012.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77655.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145169.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582953.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9094350.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEP sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEP sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DEP (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEP bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DEAPcoin phổ biến

DEP đến TWD
1 DEP thành NT$0.03831 TWD

DEP đến CNY
1 DEP thành ¥0.009334 CNY

DEP đến USD
1 DEP thành $0.001302 USD
DEP đến GHS
1 DEP thành ₵0.01342 GHS

DEP đến EUR
1 DEP thành €0.001121 EUR

DEP đến CAD
1 DEP thành C$0.001788 CAD

DEP đến KRW
1 DEP thành ₩1.77 KRW

DEP đến JPY
1 DEP thành ¥0.1887 JPY

DEP đến GBP
1 DEP thành £0.0009564 GBP

DEP đến BRL
1 DEP thành R$0.007180 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

NEWT đến GHS
1 NEWT thành ₵4.8 GHS

APT đến GHS
1 APT thành ₵50.16 GHS

BANANAS31 đến GHS
1 BANANAS31 thành ₵0.1527 GHS

DEXE đến GHS
1 DEXE thành ₵89.29 GHS

AB đến GHS
1 AB thành ₵0.1052 GHS

FORM đến GHS
1 FORM thành ₵29.03 GHS

SEI đến GHS
1 SEI thành ₵3.15 GHS
![other assets Quickswap [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/23e5466969665fe7482af6bb112992ac1710263425091.png)
QUICK đến GHS
1 QUICK thành ₵0.1968 GHS

CFG đến GHS
1 CFG thành ₵1.89 GHS

TUT đến GHS
1 TUT thành ₵0.6138 GHS
Bảng chuyển đổi từ DEP sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của DEAPcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEP thành Cedi Ghana đã thay đổi +5.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.74%, đạt mức cao nhất là 0.01353 GHS và mức thấp nhất là 0.01328 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 DEP là ₵0.01307 GHS , thay đổi +2.61% so với giá hiện tại. DEAPcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.65% so với năm trước.
-₵
0.002688GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEP | ₵0.006708 | ₵0.006658 | +0.74% |
1 DEP | ₵0.01342 | ₵0.01332 | +0.74% |
5 DEP | ₵0.06708 | ₵0.06658 | +0.74% |
10 DEP | ₵0.1342 | ₵0.1332 | +0.74% |
50 DEP | ₵0.6708 | ₵0.6658 | +0.74% |
100 DEP | ₵1.34 | ₵1.33 | +0.74% |
500 DEP | ₵6.71 | ₵6.66 | +0.74% |
1000 DEP | ₵13.42 | ₵13.32 | +0.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEP/GHS
1 DEAPcoin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 DEAPcoin (DEP) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01342.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEP với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.54 DEP đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEP sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEP sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEP bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 372.7 DEP, trong khi 5 DEP sẽ có giá khoảng 0.06708GHS.
Giá cao nhất của DEP/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEP tính theo GHS là ₵0.9489. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEP/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEAPcoin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEAPcoin (DEP) đã tăng 5.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEAPcoin (DEP) đã tăng 2.61% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEP thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEAPcoin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEP/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEP/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEP/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEP/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEAPcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DEAPcoin: DEP sang Đô la Mỹ (USD), DEP sang Euro (EUR), DEP sang Bảng Anh (GBP), DEP sang Đô la Canada (CAD), DEP sang Rupee Ấn Độ (INR), DEP sang Rupee Pakistan (PKR), DEP sang Real Brazil (BRL), DEP sang ...
Giá của DEAPcoin ở Mỹ là $0.001302 USD. Ngoài ra, giá của DEAPcoin là €0.001121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009564 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001788 CAD ở Canada, ₹0.1120 INR ở Ấn Độ, ₨0.3695 PKR ở Pakistan, R$0.007180 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEAPcoin phổ biến nhất là DEP sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 DEAPcoin (DEP) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01342.
Giá của DEAPcoin ở Mỹ là $0.001302 USD. Ngoài ra, giá của DEAPcoin là €0.001121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009564 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001788 CAD ở Canada, ₹0.1120 INR ở Ấn Độ, ₨0.3695 PKR ở Pakistan, R$0.007180 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEAPcoin phổ biến nhất là DEP sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 DEAPcoin (DEP) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01342.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
