Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEP thành HNL

DEP/HNL: 1 DEP = 0.03236 HNL. Giá chuyển đổi 1 DEAPcoin (DEP) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.03236 HNL hôm nay.
DEP
DEP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEAPcoin (DEP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEP hiện có giá trị là 0.03 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEP hiện có giá 0.03 HNL, nghĩa là mua 5 DEP sẽ mất 0.16 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 30.91 DEP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 154.53 DEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEP sang HNL

Chuyển đổi HNL sang DEP

DEAPcoin
Lempira Honduras
1000 DEP
32.36  HNL
5000 DEP
161.78  HNL
10000 DEP
323.57  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của DEAPcoin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEP sang HNL, lên đến 10000 DEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
DEAPcoin
500 HNL
15,452.84 DEP
1000 HNL
30,905.69 DEP
2000 HNL
61,811.37 DEP
5000 HNL
154,528.43 DEP
10000 HNL
309,056.85 DEP
50000 HNL
1,545,284.27 DEP
100000 HNL
3,090,568.54 DEP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành DEP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo DEAPcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang DEP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEP/HNL

DEP/HNL: 1 DEP = 0.03236 HNL; 2025/05/28 22:30:35
Trong 1D vừa qua, DEAPcoin đã thay đổi -2.27% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEAPcoin(DEP) đã thay đổi -2.27% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành DEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của DEAPcoin/HNL

Giá DEAPcoin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.03383 HNL trong khi giá DEAPcoin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.03149 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEAPcoin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03338 HNL
0.03383 HNL
0.03525 HNL
0.04116 HNL
Thấp
0.03231 HNL
0.03149 HNL
0.03054 HNL
0.02402 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.27%
+4.15%
-2.35%
+8.85%

Thông tin DEAPcoin

Số liệu thị trường DEP sang HNL

DEP/HNL:
L0.03236
Khối lượng DEP 24 giờ:
L52,636,707.19
Vốn hóa thị trường DEP:
L950,515,482.51
Nguồn cung lưu hành DEP:
29.38B DEP

Tỷ giá DEP sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DEAPcoin thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DEAPcoin là L0.03236 mỗi DEP, với tổng vốn hoá thị trường của L950,515,482.51 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,376,332,000 DEP. Khối lượng giao dịch của DEAPcoin đã thay đổi -5.70% (L-3,181,409.37 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEP là L55,818,116.56.

Thông tin thêm về DEAPcoin trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEAPcoin phổ biến nhất là DEP sang HNL, trong đó mã của DEAPcoin là DEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEP sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DEAPcoin phổ biến

popular info Lempira Honduras
DEP đến HNL
1 DEP thành L0.03236 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
DEP đến TWD
1 DEP thành NT$0.03713 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEP đến CNY
1 DEP thành ¥0.008928 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEP đến USD
1 DEP thành $0.001241 USD
popular info Euro
DEP đến EUR
1 DEP thành €0.001099 EUR
popular info Đô la Canada
DEP đến CAD
1 DEP thành C$0.001717 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEP đến KRW
1 DEP thành ₩1.71 KRW
popular info Yên Nhật
DEP đến JPY
1 DEP thành ¥0.1798 JPY
popular info Bảng Anh
DEP đến GBP
1 DEP thành £0.0009215 GBP
popular info Real Brazil
DEP đến BRL
1 DEP thành R$0.007063 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Sophon
SOPH đến HNL
1 SOPH thành L1.74 HNL
other assets NEXPACE
NXPC đến HNL
1 NXPC thành L46.8 HNL
other assets Mask Network
MASK đến HNL
1 MASK thành L58.76 HNL
other assets Uniswap
UNI đến HNL
1 UNI thành L174.02 HNL
other assets KernelDAO
KERNEL đến HNL
1 KERNEL thành L5.26 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L52.71 HNL
other assets Merlin Chain
MERL đến HNL
1 MERL thành L3.4 HNL
other assets Notcoin
NOT đến HNL
1 NOT thành L0.07174 HNL
other assets Render
RENDER đến HNL
1 RENDER thành L114.85 HNL
other assets SPX6900
SPX đến HNL
1 SPX thành L26.42 HNL

Bảng chuyển đổi từ DEP sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của DEAPcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEP thành Lempira Honduras đã thay đổi +4.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.27%, đạt mức cao nhất là 0.03338 HNL và mức thấp nhất là 0.03231 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 DEP là L0.03313 HNL , thay đổi -2.35% so với giá hiện tại. DEAPcoin đã thay đổi
-L
0.01001HNL
, tương đương mức thay đổi -23.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEP
L0.01618L0.01655
-2.27%
1 DEP
L0.03236L0.03311
-2.27%
5 DEP
L0.1618L0.1655
-2.27%
10 DEP
L0.3236L0.3311
-2.27%
50 DEP
L1.62L1.66
-2.27%
100 DEP
L3.24L3.31
-2.27%
500 DEP
L16.18L16.55
-2.27%
1000 DEP
L32.36L33.11
-2.27%

Câu Hỏi Thường Gặp DEP/HNL

1 DEAPcoin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 DEAPcoin (DEP) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.03236.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.91 DEP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 154.53 DEP, trong khi 5 DEP sẽ có giá khoảng 0.1618HNL.
Giá cao nhất của DEP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEP tính theo HNL là L2.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEAPcoin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEAPcoin (DEP) đã tăng 4.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEAPcoin (DEP) đã giảm 2.35% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEP thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEAPcoin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEAPcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.