

DAVINCI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 00:28:00 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Davincigraph(DAVINCI) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DAVINCI với giá trị 1 DAVINCI cho 0.67 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Davincigraph phổ biến nhất là DAVINCI sang MKD, trong đó mã của Davincigraph là DAVINCI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DAVINCI thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Davincigraph (DAVINCI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Davincigraph đã thay đổi +0.36% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Davincigraph(DAVINCI) đã thay đổi +0.36% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi -0.36% thành DAVINCI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Davincigraph

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Davincigraph (DAVINCI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Davincigraph trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DAVINCI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAVINCI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAVINCI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DAVINCI (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DAVINCI lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DAVINCI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Davincigraph thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Davincigraph thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Davincigraph là ден 0.6673 mỗi DAVINCI, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAVINCI. Khối lượng giao dịch của Davincigraph đã thay đổi +131.65% (ден 1,271,771.38 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAVINCI là ден 966,060.55.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$38.06K
Nguồn cung lưu hành
0 DAVINCI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Davincigraph đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DAVINCI là ден 0.6673 MKD , nghĩa là để mua 5 DAVINCI, bạn phải trả ден 3.34 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 1.5 DAVINCI, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 74.93 DAVINCI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAVINCI thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.36%, đạt mức cao nhất là 0.6922 MKD và mức thấp nhất là 0.6428 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DAVINCI là ден 1.09 MKD , thay đổi -38.65% so với giá hiện tại. Davincigraph đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.61% so với năm trước.
-ден
0.7713MKDDAVINCI đến MKD
Số lượng
00:28 am hôm nay
0.5 DAVINCI
ден0.3337
1 DAVINCI
ден0.6673
5 DAVINCI
ден3.34
10 DAVINCI
ден6.67
50 DAVINCI
ден33.37
100 DAVINCI
ден66.73
500 DAVINCI
ден333.65
1000 DAVINCI
ден667.31
MKD đến DAVINCI
Số lượng00:28 am hôm nay
0.5MKD0.7493 DAVINCI
1MKD1.5 DAVINCI
5MKD7.49 DAVINCI
10MKD14.99 DAVINCI
50MKD74.93 DAVINCI
100MKD149.86 DAVINCI
500MKD749.28 DAVINCI
1000MKD1,498.56 DAVINCI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAVINCI | $0.005675 | $0.005655 | +0.36% |
1 DAVINCI | $0.01135 | $0.01131 | +0.36% |
5 DAVINCI | $0.05675 | $0.05655 | +0.36% |
10 DAVINCI | $0.1135 | $0.1131 | +0.36% |
50 DAVINCI | $0.5675 | $0.5655 | +0.36% |
100 DAVINCI | $1.14 | $1.13 | +0.36% |
500 DAVINCI | $5.68 | $5.66 | +0.36% |
1000 DAVINCI | $11.35 | $11.31 | +0.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:28 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DAVINCI | $0.005675 | $0.009251 | -38.65% |
1 DAVINCI | $0.01135 | $0.01850 | -38.65% |
5 DAVINCI | $0.05675 | $0.09251 | -38.65% |
10 DAVINCI | $0.1135 | $0.1850 | -38.65% |
50 DAVINCI | $0.5675 | $0.9251 | -38.65% |
100 DAVINCI | $1.14 | $1.85 | -38.65% |
500 DAVINCI | $5.68 | $9.25 | -38.65% |
1000 DAVINCI | $11.35 | $18.5 | -38.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:28 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DAVINCI | $0.005675 | $0.01224 | -53.61% |
1 DAVINCI | $0.01135 | $0.02447 | -53.61% |
5 DAVINCI | $0.05675 | $0.1224 | -53.61% |
10 DAVINCI | $0.1135 | $0.2447 | -53.61% |
50 DAVINCI | $0.5675 | $1.22 | -53.61% |
100 DAVINCI | $1.14 | $2.45 | -53.61% |
500 DAVINCI | $5.68 | $12.24 | -53.61% |
1000 DAVINCI | $11.35 | $24.47 | -53.61% |
Dự đoán giá Davincigraph
Giá của DAVINCI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DAVINCI, giá DAVINCI dự kiến sẽ đạt $0.01043 vào năm 2026.
Giá của DAVINCI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DAVINCI dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá DAVINCI dự kiến sẽ đạt $0.02970 với ROI tích lũy là +154.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Davincigraph phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Davincigraph thành một số loại tiền fiat khác.
Davincigraph đến TWD
1 DAVINCI thành NT$ 0.3714 TWD

Davincigraph đến CNY
1 DAVINCI thành ¥ 0.08231 CNY

Davincigraph đến USD
1 DAVINCI thành $ 0.01135 USD

Davincigraph đến MKD
1 DAVINCI thành ден 0.6673 MKD
Davincigraph đến AUD
1 DAVINCI thành $ 0.01788 AUD

Davincigraph đến EUR
1 DAVINCI thành € 0.01084 EUR

Davincigraph đến CAD
1 DAVINCI thành $ 0.01619 CAD

Davincigraph đến KRW
1 DAVINCI thành ₩ 16.23 KRW

Davincigraph đến JPY
1 DAVINCI thành ¥ 1.7 JPY

Davincigraph đến GBP
1 DAVINCI thành £ 0.008989 GBP

Davincigraph đến BRL
1 DAVINCI thành R$ 0.06559 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Davincigraph.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 5,411,484.69 MKD

Solana đến MKD
1 SOL thành ден 8,379.88 MKD

Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 148,041.34 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден 135.93 MKD

Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 12.28 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден 100.65 MKD

Sui đến MKD
1 SUI thành ден 169.16 MKD

Hedera đến MKD
1 HBAR thành ден 11.55 MKD

Raydium đến MKD
1 RAY thành ден 176.66 MKD

OFFICIAL TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден 795.58 MKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Paano magbenta ng PI
Inililista ng Bitget ang PI – Buy or sell ng PI nang mabilis sa Bitget!
Trade na ngayon
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.