Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAVINCI thành MDL

DAVINCI/MDL: 1 DAVINCI = 0.1600 MDL. Giá chuyển đổi 1 Davincigraph (DAVINCI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.1600 MDL hôm nay.
DAVINCI
DAVINCI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAVINCI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAVINCI hiện có giá trị là 0.16 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAVINCI hiện có giá 0.16 MDL, nghĩa là mua 5 DAVINCI sẽ mất 0.80 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 6.25 DAVINCI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 31.26 DAVINCI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAVINCI sang MDL

Chuyển đổi MDL sang DAVINCI

Davincigraph
Leu Moldova
1 DAVINCI
0.1600  MDL
2 DAVINCI
0.3199  MDL
5 DAVINCI
0.7998  MDL
10 DAVINCI
1.6  MDL
20 DAVINCI
3.2  MDL
100 DAVINCI
16  MDL
200 DAVINCI
31.99  MDL
500 DAVINCI
79.98  MDL
1000 DAVINCI
159.96  MDL
5000 DAVINCI
799.82  MDL
10000 DAVINCI
1,599.64  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAVINCI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Davincigraph tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAVINCI sang MDL, lên đến 10000 DAVINCI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Davincigraph
50 MDL
312.57 DAVINCI
100 MDL
625.14 DAVINCI
200 MDL
1,250.28 DAVINCI
500 MDL
3,125.69 DAVINCI
1000 MDL
6,251.39 DAVINCI
2000 MDL
12,502.78 DAVINCI
5000 MDL
31,256.95 DAVINCI
10000 MDL
62,513.9 DAVINCI
50000 MDL
312,569.49 DAVINCI
100000 MDL
625,138.98 DAVINCI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành DAVINCI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Davincigraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang DAVINCI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAVINCI/MDL

DAVINCI/MDL: 1 DAVINCI = 0.1600 MDL; 2025/05/18 07:13:50
Trong 1D vừa qua, Davincigraph đã thay đổi -4.15% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Davincigraph(DAVINCI) đã thay đổi -4.15% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành DAVINCI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAVINCI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Davincigraph/MDL

Giá Davincigraph cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.1890 MDL trong khi giá Davincigraph thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.1585 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Davincigraph theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAVINCI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1657 MDL
0.1890 MDL
0.1890 MDL
0.2463 MDL
Thấp
0.1585 MDL
0.1585 MDL
0.1392 MDL
0.1128 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.15%
-10.52%
+14.26%
-19.63%

Thông tin Davincigraph

Số liệu thị trường DAVINCI sang MDL

DAVINCI/MDL:
L0.1600
Khối lượng DAVINCI 24 giờ:
L4,670.71
Vốn hóa thị trường DAVINCI:
--
Nguồn cung lưu hành DAVINCI:
0 DAVINCI

Tỷ giá DAVINCI sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Davincigraph thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Davincigraph là L0.1600 mỗi DAVINCI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAVINCI. Khối lượng giao dịch của Davincigraph đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAVINCI là L4,670.71.

Thông tin thêm về Davincigraph trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Davincigraph phổ biến nhất là DAVINCI sang MDL, trong đó mã của Davincigraph là DAVINCI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8841272.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAVINCI sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAVINCI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAVINCI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAVINCI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAVINCI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Davincigraph phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAVINCI đến TWD
1 DAVINCI thành NT$0.2786 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAVINCI đến CNY
1 DAVINCI thành ¥0.06647 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAVINCI đến USD
1 DAVINCI thành $0.009220 USD
popular info Leu Moldova
DAVINCI đến MDL
1 DAVINCI thành L0.1600 MDL
popular info Euro
DAVINCI đến EUR
1 DAVINCI thành €0.008259 EUR
popular info Đô la Canada
DAVINCI đến CAD
1 DAVINCI thành C$0.01288 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAVINCI đến KRW
1 DAVINCI thành ₩12.9 KRW
popular info Yên Nhật
DAVINCI đến JPY
1 DAVINCI thành ¥1.34 JPY
popular info Bảng Anh
DAVINCI đến GBP
1 DAVINCI thành £0.006940 GBP
popular info Real Brazil
DAVINCI đến BRL
1 DAVINCI thành R$0.05221 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Jager Hunter
JAGER đến MDL
1 JAGER thành L0.{8}8673 MDL
other assets Badger DAO
BADGER đến MDL
1 BADGER thành L22.85 MDL
other assets Highstreet
HIGH đến MDL
1 HIGH thành L11.53 MDL
other assets Biswap
BSW đến MDL
1 BSW thành L0.5462 MDL
other assets LTO Network
LTO đến MDL
1 LTO thành L0.8262 MDL
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MDL
1 FRAX thành L61.95 MDL
other assets Black Phoenix
BPX đến MDL
1 BPX thành L52.36 MDL
other assets Balancer
BAL đến MDL
1 BAL thành L21.04 MDL
other assets Mask Network
MASK đến MDL
1 MASK thành L27.56 MDL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MDL
1 TRUMP thành L226.39 MDL

Bảng chuyển đổi từ DAVINCI sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Davincigraph đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAVINCI thành Leu Moldova đã thay đổi -10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.15%, đạt mức cao nhất là 0.1657 MDL và mức thấp nhất là 0.1585 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 DAVINCI là L0.1401 MDL , thay đổi +14.26% so với giá hiện tại. Davincigraph đã thay đổi
-L
0.1795MDL
, tương đương mức thay đổi -53.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAVINCIL0.07998L0.08342
-4.15%
1 DAVINCIL0.1600L0.1668
-4.15%
5 DAVINCIL0.7998L0.8342
-4.15%
10 DAVINCIL1.6L1.67
-4.15%
50 DAVINCIL8L8.34
-4.15%
100 DAVINCIL16L16.68
-4.15%
500 DAVINCIL79.98L83.42
-4.15%
1000 DAVINCIL159.96L166.84
-4.15%

Câu Hỏi Thường Gặp DAVINCI/MDL

1 Davincigraph bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Davincigraph (DAVINCI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.1600.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAVINCI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.25 DAVINCI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAVINCI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAVINCI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAVINCI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 31.26 DAVINCI, trong khi 5 DAVINCI sẽ có giá khoảng 0.7998MDL.
Giá cao nhất của DAVINCI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAVINCI tính theo MDL là L0.5319. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAVINCI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Davincigraph tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) đã giảm 10.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Davincigraph (DAVINCI) đã tăng 14.26% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAVINCI thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Davincigraph và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAVINCI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAVINCI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAVINCI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAVINCI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAVINCI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Davincigraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.