

DAO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 02:57:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi DAO Maker(DAO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DAO với giá trị 1 DAO cho 27.52 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAO Maker phổ biến nhất là DAO sang ISK, trong đó mã của DAO Maker là DAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DAO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, DAO Maker đã thay đổi +0.82% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAO Maker(DAO) đã thay đổi +0.82% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -0.82% thành DAO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua DAO Maker

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua DAO Maker (DAO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua DAO Maker trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DAO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DAO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DAO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DAO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAO Maker thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi DAO Maker thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAO Maker là kr 27.52 mỗi DAO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 5,385,903,464.92 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,686,500 DAO. Khối lượng giao dịch của DAO Maker đã thay đổi +79.78% (kr 216,516,814.83 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAO là kr 271,401,192.35.
Vốn hoá thị trường
$38.87M
Khối lượng 24h
$3.52M
Nguồn cung lưu hành
195.69M DAO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của DAO Maker đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DAO là kr 27.52 ISK , nghĩa là để mua 5 DAO, bạn phải trả kr 137.62 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.03633 DAO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 1.82 DAO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAO thành Króna Iceland đã thay đổi -9.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.82%, đạt mức cao nhất là 28.75 ISK và mức thấp nhất là 26.52 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAO là kr 46.39 ISK , thay đổi -40.67% so với giá hiện tại. DAO Maker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.78% so với năm trước.
-kr
102.14ISKDAO đến ISK
Số lượng
02:57 am hôm nay
0.5 DAO
kr13.76
1 DAO
kr27.52
5 DAO
kr137.62
10 DAO
kr275.23
50 DAO
kr1,376.16
100 DAO
kr2,752.31
500 DAO
kr13,761.56
1000 DAO
kr27,523.12
ISK đến DAO
Số lượng02:57 am hôm nay
0.5ISK0.01817 DAO
1ISK0.03633 DAO
5ISK0.1817 DAO
10ISK0.3633 DAO
50ISK1.82 DAO
100ISK3.63 DAO
500ISK18.17 DAO
1000ISK36.33 DAO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAO | $0.09932 | $0.09851 | +0.82% |
1 DAO | $0.1986 | $0.1970 | +0.82% |
5 DAO | $0.9932 | $0.9851 | +0.82% |
10 DAO | $1.99 | $1.97 | +0.82% |
50 DAO | $9.93 | $9.85 | +0.82% |
100 DAO | $19.86 | $19.7 | +0.82% |
500 DAO | $99.32 | $98.51 | +0.82% |
1000 DAO | $198.64 | $197.02 | +0.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DAO | $0.09932 | $0.1674 | -40.67% |
1 DAO | $0.1986 | $0.3348 | -40.67% |
5 DAO | $0.9932 | $1.67 | -40.67% |
10 DAO | $1.99 | $3.35 | -40.67% |
50 DAO | $9.93 | $16.74 | -40.67% |
100 DAO | $19.86 | $33.48 | -40.67% |
500 DAO | $99.32 | $167.4 | -40.67% |
1000 DAO | $198.64 | $334.79 | -40.67% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DAO | $0.09932 | $0.4679 | -78.78% |
1 DAO | $0.1986 | $0.9358 | -78.78% |
5 DAO | $0.9932 | $4.68 | -78.78% |
10 DAO | $1.99 | $9.36 | -78.78% |
50 DAO | $9.93 | $46.79 | -78.78% |
100 DAO | $19.86 | $93.58 | -78.78% |
500 DAO | $99.32 | $467.91 | -78.78% |
1000 DAO | $198.64 | $935.83 | -78.78% |
Dự đoán giá DAO Maker
Giá của DAO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DAO, giá DAO dự kiến sẽ đạt $0.1911 vào năm 2026.
Giá của DAO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DAO dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá DAO dự kiến sẽ đạt $0.5614 với ROI tích lũy là +189.11%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi DAO Maker phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của DAO Maker thành một số loại tiền fiat khác.
DAO Maker đến TWD
1 DAO thành NT$ 6.51 TWD

DAO Maker đến CNY
1 DAO thành ¥ 1.44 CNY

DAO Maker đến ISK
1 DAO thành kr 27.52 ISK
DAO Maker đến USD
1 DAO thành $ 0.1986 USD

DAO Maker đến AUD
1 DAO thành $ 0.3134 AUD

DAO Maker đến EUR
1 DAO thành € 0.1889 EUR

DAO Maker đến CAD
1 DAO thành $ 0.2841 CAD

DAO Maker đến KRW
1 DAO thành ₩ 284.41 KRW

DAO Maker đến JPY
1 DAO thành ¥ 29.62 JPY

DAO Maker đến GBP
1 DAO thành £ 0.1568 GBP

DAO Maker đến BRL
1 DAO thành R$ 1.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với DAO Maker.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,293,810.82 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 318.55 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 345,099.64 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 19,734.92 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 29.17 ISK

OFFICIAL TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr 1,811.14 ISK

Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 94.56 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 417.29 ISK

CoW Protocol đến ISK
1 COW thành kr 53.8 ISK

Chainlink đến ISK
1 LINK thành kr 2,124.8 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Come vendere PI
Bitget lista PI – Acquista o vendi PI rapidamente su Bitget!
Fai trading
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.