

DLY
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 19:25:55 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Daily Finance(DLY) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DLY với giá trị 1 DLY cho 0.02 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Daily Finance phổ biến nhất là DLY sang CNY, trong đó mã của Daily Finance là DLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DLY thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Daily Finance (DLY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Daily Finance đã thay đổi -7.62% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Daily Finance(DLY) đã thay đổi -7.62% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi +8.25% thành DLY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Daily Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Daily Finance (DLY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Daily Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DLY (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLY bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DLY (hoặc USDT) lấy CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DLY lấy CNY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DLY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Daily Finance thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Daily Finance thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Daily Finance là ¥ 0.01762 mỗi DLY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLY. Khối lượng giao dịch của Daily Finance đã thay đổi -100.00% (¥ -- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLY là ¥ --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 DLY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Daily Finance đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 DLY là ¥ 0.01762 CNY , nghĩa là để mua 5 DLY, bạn phải trả ¥ 0.08811 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 56.75 DLY, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 2,837.48 DLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLY thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -22.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.62%, đạt mức cao nhất là 0.03597 CNY và mức thấp nhất là 0.03322 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DLY là ¥ 0.007927 CNY , thay đổi +41.20% so với giá hiện tại. Daily Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.54% so với năm trước.
-¥
7.22CNYDLY đến CNY
Số lượng
19:25 hôm nay
0.5 DLY
¥0.008811
1 DLY
¥0.01762
5 DLY
¥0.08811
10 DLY
¥0.1762
50 DLY
¥0.8811
100 DLY
¥1.76
500 DLY
¥8.81
1000 DLY
¥17.62
CNY đến DLY
Số lượng19:25 hôm nay
0.5CNY28.37 DLY
1CNY56.75 DLY
5CNY283.75 DLY
10CNY567.5 DLY
50CNY2,837.48 DLY
100CNY5,674.96 DLY
500CNY28,374.82 DLY
1000CNY56,749.64 DLY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DLY | $0.001208 | $0.001396 | -7.62% |
1 DLY | $0.002417 | $0.002793 | -7.62% |
5 DLY | $0.01208 | $0.01396 | -7.62% |
10 DLY | $0.02417 | $0.02793 | -7.62% |
50 DLY | $0.1208 | $0.1396 | -7.62% |
100 DLY | $0.2417 | $0.2793 | -7.62% |
500 DLY | $1.21 | $1.4 | -7.62% |
1000 DLY | $2.42 | $2.79 | -7.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:25 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DLY | $0.001208 | $0.0005436 | +41.20% |
1 DLY | $0.002417 | $0.001087 | +41.20% |
5 DLY | $0.01208 | $0.005436 | +41.20% |
10 DLY | $0.02417 | $0.01087 | +41.20% |
50 DLY | $0.1208 | $0.05436 | +41.20% |
100 DLY | $0.2417 | $0.1087 | +41.20% |
500 DLY | $1.21 | $0.5436 | +41.20% |
1000 DLY | $2.42 | $1.09 | +41.20% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:25 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DLY | $0.001208 | $0.4966 | -99.54% |
1 DLY | $0.002417 | $0.9932 | -99.54% |
5 DLY | $0.01208 | $4.97 | -99.54% |
10 DLY | $0.02417 | $9.93 | -99.54% |
50 DLY | $0.1208 | $49.66 | -99.54% |
100 DLY | $0.2417 | $99.32 | -99.54% |
500 DLY | $1.21 | $496.6 | -99.54% |
1000 DLY | $2.42 | $993.19 | -99.54% |
Dự đoán giá Daily Finance
Giá của DLY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DLY, giá DLY dự kiến sẽ đạt $0.002550 vào năm 2026.
Giá của DLY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DLY dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá DLY dự kiến sẽ đạt $0.005563 với ROI tích lũy là +130.30%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Daily Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Daily Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Daily Finance đến TWD
1 DLY thành NT$ 0.07956 TWD

Daily Finance đến CNY
1 DLY thành ¥ 0.01762 CNY

Daily Finance đến USD
1 DLY thành $ 0.002417 USD

Daily Finance đến AUD
1 DLY thành $ 0.003894 AUD

Daily Finance đến EUR
1 DLY thành € 0.002328 EUR

Daily Finance đến CAD
1 DLY thành $ 0.003496 CAD

Daily Finance đến KRW
1 DLY thành ₩ 3.53 KRW

Daily Finance đến JPY
1 DLY thành ¥ 0.3640 JPY

Daily Finance đến GBP
1 DLY thành £ 0.001922 GBP

Daily Finance đến BRL
1 DLY thành R$ 0.01422 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Daily Finance.
Hedera đến CNY
1 HBAR thành ¥ 1.77 CNY

Celestia đến CNY
1 TIA thành ¥ 29.94 CNY

Cobak Token đến CNY
1 CBK thành ¥ 5.94 CNY

PulseX đến CNY
1 PLSX thành ¥ 0.0003041 CNY

HEX (PulseChain) đến CNY
1 HEX thành ¥ 0.09488 CNY

Forta đến CNY
1 FORT thành ¥ 0.9751 CNY

Polkastarter đến CNY
1 POLS thành ¥ 2.54 CNY

Peanut the Squirrel đến CNY
1 PNUT thành ¥ 1.6 CNY

Taraxa đến CNY
1 TARA thành ¥ 0.06895 CNY

Amp đến CNY
1 AMP thành ¥ 0.03810 CNY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.