Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95793.87 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95793.87 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95793.87 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DACAT thành JPY
DACAT/JPY: 1 DACAT = 0.{6}2910 JPY. Giá chuyển đổi 1 daCat (DACAT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.{6}2910 JPY hôm nay.

DACAT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DACAT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi daCat (DACAT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DACAT hiện có giá trị là 0.00 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DACAT hiện có giá 0.00 JPY, nghĩa là mua 5 DACAT sẽ mất 0.00 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 3,437,001.96 DACAT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 17,185,009.81 DACAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DACAT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang DACAT
daCat
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DACAT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của daCat tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DACAT sang JPY, lên đến 10000 DACAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
daCat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành DACAT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo daCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang DACAT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DACAT/JPY
DACAT/JPY: 1 DACAT = 0.{6}2910 JPY; 2025/05/04 04:05:17
Trong 1D vừa qua, daCat đã thay đổi +4.60% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy daCat(DACAT) đã thay đổi +4.60% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành DACAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DACAT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của daCat/JPY
Giá daCat cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.{6}5761 JPY trong khi giá daCat thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.{6}2363 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá daCat theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DACAT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}5761 JPY | 0.{6}5761 JPY | 0.{6}5761 JPY | 0.{6}5761 JPY |
Thấp | 0.{6}2779 JPY | 0.{6}2363 JPY | 0.{6}1495 JPY | 0.{6}1495 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.60% | +22.28% | +66.40% | +7.51% |
Thông tin daCat
Số liệu thị trường DACAT sang JPY
DACAT/JPY:
¥0.{6}2910
Khối lượng DACAT 24 giờ:
¥623,417.18
Vốn hóa thị trường DACAT:
--
Nguồn cung lưu hành DACAT:
0 DACAT
Tỷ giá DACAT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi daCat thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của daCat là ¥0.{6}2910 mỗi DACAT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DACAT. Khối lượng giao dịch của daCat đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DACAT là ¥623,417.18.
Thông tin thêm về daCat trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá daCat phổ biến nhất là DACAT sang JPY, trong đó mã của daCat là DACAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DACAT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DACAT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DACAT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DACAT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DACAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi daCat phổ biến

DACAT đến TWD
1 DACAT thành NT$0.{7}6168 TWD

DACAT đến CNY
1 DACAT thành ¥0.{7}1456 CNY

DACAT đến USD
1 DACAT thành $0.{8}2008 USD

DACAT đến EUR
1 DACAT thành €0.{8}1776 EUR

DACAT đến CAD
1 DACAT thành C$0.{8}2775 CAD

DACAT đến KRW
1 DACAT thành ₩0.{5}2811 KRW

DACAT đến JPY
1 DACAT thành ¥0.{6}2910 JPY

DACAT đến GBP
1 DACAT thành £0.{8}1513 GBP

DACAT đến BRL
1 DACAT thành R$0.{7}1136 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

gork đến JPY
1 gork thành ¥5.91 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥101.42 JPY

TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥1,605.68 JPY

SIGN đến JPY
1 SIGN thành ¥12.28 JPY

FLR đến JPY
1 FLR thành ¥2.74 JPY

ASR đến JPY
1 ASR thành ¥216.84 JPY

DEXE đến JPY
1 DEXE thành ¥2,086.75 JPY

LAYER đến JPY
1 LAYER thành ¥454.84 JPY

XCN đến JPY
1 XCN thành ¥2.43 JPY

SPURS đến JPY
1 SPURS thành ¥102.17 JPY
Bảng chuyển đổi từ DACAT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của daCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DACAT thành Yên Nhật đã thay đổi +22.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.60%, đạt mức cao nhất là 0.{6}5761 JPY và mức thấp nhất là 0.{6}2779 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 DACAT là ¥0.{6}1735 JPY , thay đổi +66.40% so với giá hiện tại. daCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.45% so với năm trước.
-¥
0.{6}1689JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DACAT | ¥0.{6}1455 | ¥0.{6}1390 | +4.60% |
1 DACAT | ¥0.{6}2910 | ¥0.{6}2780 | +4.60% |
5 DACAT | ¥0.{5}1455 | ¥0.{5}1390 | +4.60% |
10 DACAT | ¥0.{5}2910 | ¥0.{5}2780 | +4.60% |
50 DACAT | ¥0.{4}1455 | ¥0.{4}1390 | +4.60% |
100 DACAT | ¥0.{4}2910 | ¥0.{4}2780 | +4.60% |
500 DACAT | ¥0.0001455 | ¥0.0001390 | +4.60% |
1000 DACAT | ¥0.0002910 | ¥0.0002780 | +4.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp DACAT/JPY
1 daCat bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 daCat (DACAT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.{6}2910.
Tôi có thể mua bao nhiêu DACAT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,437,001.96 DACAT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DACAT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DACAT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DACAT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 17,185,009.81 DACAT, trong khi 5 DACAT sẽ có giá khoảng 0.{5}1455JPY.
Giá cao nhất của DACAT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DACAT tính theo JPY là ¥0.{5}1238. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DACAT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của daCat tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi daCat (DACAT) đã tăng 22.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi daCat (DACAT) đã tăng 66.40% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DACAT thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa daCat và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DACAT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DACAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DACAT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DACAT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DACAT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của daCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
