Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107521.81 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107521.81 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107521.81 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DACAT thành CZK
DACAT/CZK: 1 DACAT = 0.{7}5976 CZK. Giá chuyển đổi 1 daCat (DACAT) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{7}5976 CZK hôm nay.

DACAT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DACAT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi daCat (DACAT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DACAT hiện có giá trị là 0.{7}5976 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DACAT hiện có giá 0.{7}5976 CZK, nghĩa là mua 5 DACAT sẽ mất 0.{6}2988 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 16,733,909.04 DACAT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 83,669,545.19 DACAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DACAT sang CZK
Chuyển đổi CZK sang DACAT
daCat
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DACAT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của daCat tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DACAT sang CZK, lên đến 10000 DACAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
daCat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành DACAT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo daCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang DACAT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DACAT/CZK
DACAT/CZK: 1 DACAT = 0.{7}5976 CZK; 2025/06/27 16:58:01
Trong 1D vừa qua, daCat đã thay đổi +7.93% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy daCat(DACAT) đã thay đổi +7.93% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành DACAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DACAT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của daCat/CZK
Giá daCat cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{7}8078 CZK trong khi giá daCat thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{7}4375 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá daCat theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DACAT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{7}5777 CZK | 0.{7}8078 CZK | 0.{7}9719 CZK | 0.{7}9719 CZK |
Thấp | 0.{7}5353 CZK | 0.{7}4375 CZK | 0.{7}4375 CZK | 0.{7}2179 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.93% | -28.78% | -29.62% | +94.15% |
Thông tin daCat
Số liệu thị trường DACAT sang CZK
DACAT/CZK:
Kč0.{7}5976
Khối lượng DACAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DACAT:
--
Nguồn cung lưu hành DACAT:
0 DACAT
Tỷ giá DACAT sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi daCat thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của daCat là Kč0.{7}5976 mỗi DACAT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DACAT. Khối lượng giao dịch của daCat đã thay đổi -100.00% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DACAT là Kč--.
Thông tin thêm về daCat trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá daCat phổ biến nhất là DACAT sang CZK, trong đó mã của daCat là DACAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107069.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2449.14 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91383.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78074.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146245.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586106.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9152215.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DACAT sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DACAT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DACAT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DACAT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DACAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi daCat phổ biến

DACAT đến TWD
1 DACAT thành NT$0.{7}8232 TWD

DACAT đến CNY
1 DACAT thành ¥0.{7}2029 CNY

DACAT đến USD
1 DACAT thành $0.{8}2830 USD

DACAT đến EUR
1 DACAT thành €0.{8}2416 EUR

DACAT đến CAD
1 DACAT thành C$0.{8}3866 CAD
DACAT đến CZK
1 DACAT thành Kč0.{7}5976 CZK

DACAT đến KRW
1 DACAT thành ₩0.{5}3850 KRW

DACAT đến JPY
1 DACAT thành ¥0.{6}4098 JPY

DACAT đến GBP
1 DACAT thành £0.{8}2064 GBP

DACAT đến BRL
1 DACAT thành R$0.{7}1549 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SEI đến CZK
1 SEI thành Kč5.92 CZK

APT đến CZK
1 APT thành Kč103.78 CZK

BANANAS31 đến CZK
1 BANANAS31 thành Kč0.2318 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč44.57 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,038.88 CZK

HIFI đến CZK
1 HIFI thành Kč2.76 CZK

TAG đến CZK
1 TAG thành Kč0.007261 CZK

SAHARA đến CZK
1 SAHARA thành Kč1.75 CZK

VELO đến CZK
1 VELO thành Kč0.2772 CZK

BGB đến CZK
1 BGB thành Kč98.05 CZK
Bảng chuyển đổi từ DACAT sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của daCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DACAT thành Koruna Czech đã thay đổi -28.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.93%, đạt mức cao nhất là 0.{7}5777 CZK và mức thấp nhất là 0.{7}5353 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 DACAT là Kč0.{7}8407 CZK , thay đổi -29.62% so với giá hiện tại. daCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +34.58% so với năm trước.
+Kč
0.{10}6259CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DACAT | Kč0.{7}2988 | Kč0.{7}2776 | +7.93% |
1 DACAT | Kč0.{7}5976 | Kč0.{7}5551 | +7.93% |
5 DACAT | Kč0.{6}2988 | Kč0.{6}2776 | +7.93% |
10 DACAT | Kč0.{6}5976 | Kč0.{6}5551 | +7.93% |
50 DACAT | Kč0.{5}2988 | Kč0.{5}2776 | +7.93% |
100 DACAT | Kč0.{5}5976 | Kč0.{5}5551 | +7.93% |
500 DACAT | Kč0.{4}2988 | Kč0.{4}2776 | +7.93% |
1000 DACAT | Kč0.{4}5976 | Kč0.{4}5551 | +7.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp DACAT/CZK
1 daCat bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 daCat (DACAT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{7}5976.
Tôi có thể mua bao nhiêu DACAT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,733,909.04 DACAT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DACAT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DACAT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DACAT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 83,669,545.19 DACAT, trong khi 5 DACAT sẽ có giá khoảng 0.{6}2988CZK.
Giá cao nhất của DACAT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DACAT tính theo CZK là Kč0.{6}1804. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DACAT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của daCat tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi daCat (DACAT) đã giảm 28.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi daCat (DACAT) đã giảm 29.62% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DACAT thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa daCat và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DACAT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DACAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DACAT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DACAT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DACAT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của daCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp daCat: DACAT sang Đô la Mỹ (USD), DACAT sang Euro (EUR), DACAT sang Bảng Anh (GBP), DACAT sang Đô la Canada (CAD), DACAT sang Rupee Ấn Độ (INR), DACAT sang Rupee Pakistan (PKR), DACAT sang Real Brazil (BRL), DACAT sang ...
Giá của daCat ở Mỹ là $0.{8}2830 USD. Ngoài ra, giá của daCat là €0.{8}2416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}2064 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}3866 CAD ở Canada, ₹0.{6}2419 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}8024 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1549 BRL ở Brazil, ...
Cặp daCat phổ biến nhất là DACAT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 daCat (DACAT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.{7}5976.
Giá của daCat ở Mỹ là $0.{8}2830 USD. Ngoài ra, giá của daCat là €0.{8}2416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}2064 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}3866 CAD ở Canada, ₹0.{6}2419 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}8024 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1549 BRL ở Brazil, ...
Cặp daCat phổ biến nhất là DACAT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 daCat (DACAT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.{7}5976.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
