Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SKILL thành MNT

SKILL/MNT: 1 SKILL = 236.31 MNT. Giá chuyển đổi 1 CryptoBlades (SKILL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 236.31 MNT hôm nay.
SKILL
SKILL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKILL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKILL hiện có giá trị là 236.31 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKILL hiện có giá 236.31 MNT, nghĩa là mua 5 SKILL sẽ mất 1181.53 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004232 SKILL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02116 SKILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SKILL sang MNT

Chuyển đổi MNT sang SKILL

CryptoBlades
Tugrik Mông Cổ
1 SKILL
236.31  MNT
2 SKILL
472.61  MNT
5 SKILL
1,181.53  MNT
10 SKILL
2,363.05  MNT
20 SKILL
4,726.11  MNT
50 SKILL
11,815.27  MNT
100 SKILL
23,630.54  MNT
200 SKILL
47,261.08  MNT
500 SKILL
118,152.71  MNT
1000 SKILL
236,305.41  MNT
5000 SKILL
1,181,527.07  MNT
10000 SKILL
2,363,054.15  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKILL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoBlades tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKILL sang MNT, lên đến 10000 SKILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
CryptoBlades
10000 MNT
42.32 SKILL
50000 MNT
211.59 SKILL
100000 MNT
423.18 SKILL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SKILL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo CryptoBlades đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SKILL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SKILL/MNT

SKILL/MNT: 1 SKILL = 236.31 MNT; 2025/04/27 07:50:41
Trong 1D vừa qua, CryptoBlades đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoBlades(SKILL) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SKILL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SKILL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của CryptoBlades/MNT

Giá CryptoBlades cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 308.84 MNT trong khi giá CryptoBlades thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 235.87 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoBlades theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKILL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
236.31 MNT
308.84 MNT
678.92 MNT
788.92 MNT
Thấp
236.31 MNT
235.87 MNT
235.87 MNT
235.87 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-23.48%
-46.68%
-68.73%

Thông tin CryptoBlades

Số liệu thị trường SKILL sang MNT

SKILL/MNT:
₮236.31
Khối lượng SKILL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKILL:
₮182,919,769.73
Nguồn cung lưu hành SKILL:
774.08K SKILL

Tỷ giá SKILL sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CryptoBlades thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CryptoBlades là ₮236.31 mỗi SKILL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮182,919,769.73 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 774,082.06 SKILL. Khối lượng giao dịch của CryptoBlades đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKILL là ₮0.

Thông tin thêm về CryptoBlades trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang MNT, trong đó mã của CryptoBlades là SKILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SKILL sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SKILL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SKILL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKILL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CryptoBlades phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SKILL đến TWD
1 SKILL thành NT$2.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SKILL đến CNY
1 SKILL thành ¥0.5069 CNY
popular info Đô la Mỹ
SKILL đến USD
1 SKILL thành $0.06954 USD
popular info Euro
SKILL đến EUR
1 SKILL thành €0.06111 EUR
popular info Đô la Canada
SKILL đến CAD
1 SKILL thành C$0.09655 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SKILL đến KRW
1 SKILL thành ₩100.03 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
SKILL đến MNT
1 SKILL thành ₮236.31 MNT
popular info Yên Nhật
SKILL đến JPY
1 SKILL thành ¥9.99 JPY
popular info Bảng Anh
SKILL đến GBP
1 SKILL thành £0.05223 GBP
popular info Real Brazil
SKILL đến BRL
1 SKILL thành R$0.3957 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.89 MNT
other assets Alchemy Pay
ACH đến MNT
1 ACH thành ₮97.79 MNT
other assets JUST
JST đến MNT
1 JST thành ₮142.92 MNT
other assets Synapse
SYN đến MNT
1 SYN thành ₮1,189.88 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮96.65 MNT
other assets Access Protocol
ACS đến MNT
1 ACS thành ₮5.68 MNT
other assets Loom Network
LOOM đến MNT
1 LOOM thành ₮82.3 MNT
other assets AIOZ Network
AIOZ đến MNT
1 AIOZ thành ₮1,467.32 MNT
other assets Stader
SD đến MNT
1 SD thành ₮1,915.25 MNT
other assets Steem
STEEM đến MNT
1 STEEM thành ₮579.29 MNT

Bảng chuyển đổi từ SKILL sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của CryptoBlades đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKILL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -23.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 236.31 MNT và mức thấp nhất là 236.31 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SKILL là ₮443.21 MNT , thay đổi -46.68% so với giá hiện tại. CryptoBlades đã thay đổi
-
2,132.14MNT
, tương đương mức thay đổi -90.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SKILL₮118.15₮118.15
0.00%
1 SKILL₮236.31₮236.31
0.00%
5 SKILL₮1,181.53₮1,181.53
0.00%
10 SKILL₮2,363.05₮2,363.05
0.00%
50 SKILL₮11,815.27₮11,815.27
0.00%
100 SKILL₮23,630.54₮23,630.54
0.00%
500 SKILL₮118,152.71₮118,152.71
0.00%
1000 SKILL₮236,305.41₮236,305.41
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SKILL/MNT

1 CryptoBlades bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 CryptoBlades (SKILL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮236.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKILL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004232 SKILL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKILL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKILL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKILL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02116 SKILL, trong khi 5 SKILL sẽ có giá khoảng 1,181.53MNT.
Giá cao nhất của SKILL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKILL tính theo MNT là ₮2,918,848.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKILL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoBlades tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 23.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 46.68% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKILL thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoBlades và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKILL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKILL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKILL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKILL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoBlades và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.