Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94322.30 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94322.30 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94322.30 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKILL thành GHS
SKILL/GHS: 1 SKILL = 1.07 GHS. Giá chuyển đổi 1 CryptoBlades (SKILL) thành Cedi Ghana (GHS) là 1.07 GHS hôm nay.

SKILL
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKILL/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKILL hiện có giá trị là 1.07 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKILL hiện có giá 1.07 GHS, nghĩa là mua 5 SKILL sẽ mất 5.33 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.9376 SKILL và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 4.69 SKILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKILL sang GHS
Chuyển đổi GHS sang SKILL
CryptoBlades
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKILL thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoBlades tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKILL sang GHS, lên đến 10000 SKILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
CryptoBlades
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành SKILL toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo CryptoBlades đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang SKILL, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKILL/GHS
SKILL/GHS: 1 SKILL = 1.07 GHS; 2025/04/30 22:33:56
Trong 1D vừa qua, CryptoBlades đã thay đổi -2.02% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoBlades(SKILL) đã thay đổi -2.02% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành SKILL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKILL sang GHS: Biến động và thay đổi giá của CryptoBlades/GHS
Giá CryptoBlades cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 1.09 GHS trong khi giá CryptoBlades thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 1.06 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoBlades theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKILL theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.09 GHS | 1.09 GHS | 3.06 GHS | 3.53 GHS |
Thấp | 1.07 GHS | 1.06 GHS | 1.06 GHS | 1.06 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.02% | +0.36% | -46.56% | -69.63% |
Thông tin CryptoBlades
Số liệu thị trường SKILL sang GHS
SKILL/GHS:
₵1.07
Khối lượng SKILL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKILL:
₵825,838.9
Nguồn cung lưu hành SKILL:
774.33K SKILL
Tỷ giá SKILL sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CryptoBlades thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CryptoBlades là ₵1.07 mỗi SKILL, với tổng vốn hoá thị trường của ₵825,838.9 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 774,328.5 SKILL. Khối lượng giao dịch của CryptoBlades đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKILL là ₵0.
Thông tin thêm về CryptoBlades trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang GHS, trong đó mã của CryptoBlades là SKILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKILL sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKILL sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKILL (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKILL bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CryptoBlades phổ biến

SKILL đến TWD
1 SKILL thành NT$2.23 TWD

SKILL đến CNY
1 SKILL thành ¥0.5064 CNY

SKILL đến USD
1 SKILL thành $0.06966 USD
SKILL đến GHS
1 SKILL thành ₵1.07 GHS

SKILL đến EUR
1 SKILL thành €0.06151 EUR

SKILL đến CAD
1 SKILL thành C$0.09606 CAD

SKILL đến KRW
1 SKILL thành ₩99.11 KRW

SKILL đến JPY
1 SKILL thành ¥9.97 JPY

SKILL đến GBP
1 SKILL thành £0.05227 GBP

SKILL đến BRL
1 SKILL thành R$0.3956 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,447,599.54 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.71 GHS

ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵9.03 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,253.21 GHS

BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.8377 GHS

FLOKI đến GHS
1 FLOKI thành ₵0.001370 GHS

VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵1.84 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.65 GHS

PEPE đến GHS
1 PEPE thành ₵0.0001368 GHS

HBAR đến GHS
1 HBAR thành ₵2.8 GHS
Bảng chuyển đổi từ SKILL sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của CryptoBlades đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKILL thành Cedi Ghana đã thay đổi +0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 1.09 GHS và mức thấp nhất là 1.07 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 SKILL là ₵2 GHS , thay đổi -46.56% so với giá hiện tại. CryptoBlades đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.10% so với năm trước.
-₵
8.71GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKILL | ₵0.5333 | ₵0.5443 | -2.02% |
1 SKILL | ₵1.07 | ₵1.09 | -2.02% |
5 SKILL | ₵5.33 | ₵5.44 | -2.02% |
10 SKILL | ₵10.67 | ₵10.89 | -2.02% |
50 SKILL | ₵53.33 | ₵54.43 | -2.02% |
100 SKILL | ₵106.65 | ₵108.85 | -2.02% |
500 SKILL | ₵533.26 | ₵544.26 | -2.02% |
1000 SKILL | ₵1,066.52 | ₵1,088.53 | -2.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKILL/GHS
1 CryptoBlades bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 CryptoBlades (SKILL) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵1.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKILL với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9376 SKILL đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKILL sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKILL sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKILL bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 4.69 SKILL, trong khi 5 SKILL sẽ có giá khoảng 5.33GHS.
Giá cao nhất của SKILL/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKILL tính theo GHS là ₵13,151.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKILL/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoBlades tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã tăng 0.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 46.56% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKILL thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoBlades và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKILL/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKILL/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKILL/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKILL/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoBlades và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
