Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96386.91 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96386.91 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96386.91 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CQT thành MUR
CQT/MUR: 1 CQT = 0.1389 MUR. Giá chuyển đổi 1 Covalent (CQT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.1389 MUR hôm nay.

CQT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CQT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Covalent (CQT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CQT hiện có giá trị là 0.14 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CQT hiện có giá 0.14 MUR, nghĩa là mua 5 CQT sẽ mất 0.69 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 7.2 CQT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 36 CQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CQT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang CQT
Covalent
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CQT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Covalent tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CQT sang MUR, lên đến 10000 CQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Covalent
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành CQT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Covalent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang CQT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CQT/MUR
CQT/MUR: 1 CQT = 0.1389 MUR; 2025/05/03 21:31:28
Trong 1D vừa qua, Covalent đã thay đổi -2.36% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covalent(CQT) đã thay đổi -2.36% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành CQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CQT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Covalent/MUR
Giá Covalent cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1535 MUR trong khi giá Covalent thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1278 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Covalent theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CQT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1427 MUR | 0.1535 MUR | 0.1597 MUR | 0.2688 MUR |
Thấp | 0.1389 MUR | 0.1278 MUR | 0.1112 MUR | 0.1112 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.36% | -0.35% | -5.83% | -44.11% |
Thông tin Covalent
Số liệu thị trường CQT sang MUR
CQT/MUR:
₨0.1389
Khối lượng CQT 24 giờ:
₨56,296.22
Vốn hóa thị trường CQT:
--
Nguồn cung lưu hành CQT:
0 CQT
Tỷ giá CQT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Covalent thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covalent là ₨0.1389 mỗi CQT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CQT. Khối lượng giao dịch của Covalent đã thay đổi -57.11% (₨-74,972.32 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CQT là ₨131,268.54.
Thông tin thêm về Covalent trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covalent phổ biến nhất là CQT sang MUR, trong đó mã của Covalent là CQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CQT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CQT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CQT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CQT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Covalent phổ biến

CQT đến TWD
1 CQT thành NT$0.09473 TWD

CQT đến CNY
1 CQT thành ¥0.02236 CNY

CQT đến USD
1 CQT thành $0.003084 USD

CQT đến EUR
1 CQT thành €0.002729 EUR

CQT đến CAD
1 CQT thành C$0.004262 CAD
CQT đến MUR
1 CQT thành ₨0.1389 MUR

CQT đến KRW
1 CQT thành ₩4.32 KRW

CQT đến JPY
1 CQT thành ¥0.4469 JPY

CQT đến GBP
1 CQT thành £0.002324 GBP

CQT đến BRL
1 CQT thành R$0.01746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

gork đến MUR
1 gork thành ₨2.02 MUR

AERGO đến MUR
1 AERGO thành ₨9.5 MUR

TRUMP đến MUR
1 TRUMP thành ₨511.33 MUR

SIGN đến MUR
1 SIGN thành ₨4.18 MUR

AIDOGE đến MUR
1 AIDOGE thành ₨0.{8}7817 MUR

FLR đến MUR
1 FLR thành ₨0.8542 MUR

BSW đến MUR
1 BSW thành ₨1.89 MUR

BMT đến MUR
1 BMT thành ₨6.56 MUR

AVA đến MUR
1 AVA thành ₨30.78 MUR

XCN đến MUR
1 XCN thành ₨0.7627 MUR
Bảng chuyển đổi từ CQT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Covalent đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CQT thành Rupee Mauritius đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.36%, đạt mức cao nhất là 0.1427 MUR và mức thấp nhất là 0.1389 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CQT là ₨0.1475 MUR , thay đổi -5.83% so với giá hiện tại. Covalent đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.45% so với năm trước.
-₨
8.85MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CQT | ₨0.06944 | ₨0.07112 | -2.36% |
1 CQT | ₨0.1389 | ₨0.1422 | -2.36% |
5 CQT | ₨0.6944 | ₨0.7112 | -2.36% |
10 CQT | ₨1.39 | ₨1.42 | -2.36% |
50 CQT | ₨6.94 | ₨7.11 | -2.36% |
100 CQT | ₨13.89 | ₨14.22 | -2.36% |
500 CQT | ₨69.44 | ₨71.12 | -2.36% |
1000 CQT | ₨138.88 | ₨142.24 | -2.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp CQT/MUR
1 Covalent bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Covalent (CQT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1389.
Tôi có thể mua bao nhiêu CQT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.2 CQT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CQT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CQT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CQT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 36 CQT, trong khi 5 CQT sẽ có giá khoảng 0.6944MUR.
Giá cao nhất của CQT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CQT tính theo MUR là ₨94.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CQT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Covalent tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã giảm 0.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã giảm 5.83% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CQT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Covalent và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CQT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CQT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CQT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CQT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Covalent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
