Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:
Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.004148 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004148 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003511. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -29.06%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.004148 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +14.77% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.009543 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +164.02% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -19.06%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003951 với ROI tích lũy là +9.30%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004148 với ROI tích lũy là +14.77%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004065 với ROI tích lũy là +12.47%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004675 với ROI tích lũy là +29.34%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006545 với ROI tích lũy là +81.08%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.007069 với ROI tích lũy là +95.57%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.009543 với ROI tích lũy là +164.02%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01510 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1190 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003547 | $0.003582 | $0.003618 | $0.003654 | $0.003691 | $0.003727 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003582 | $0.003653 | $0.003726 | $0.003801 | $0.003877 | $0.003954 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003687 | $0.003871 | $0.004065 | $0.004268 | $0.004482 | $0.004706 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003863 | $0.004249 | $0.004674 | $0.005141 | $0.005655 | $0.006221 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.004214 | $0.005056 | $0.006068 | $0.007281 | $0.008737 | $0.01048 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.005267 | $0.007901 | $0.01185 | $0.01778 | $0.02666 | $0.04000 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.007023 | $0.01405 | $0.02809 | $0.05618 | $0.1124 | $0.2247 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm