Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:
Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.03774 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03774 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Covalent là $0.005572. So với đầu năm 2024, ROI của Covalent là -97.66%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.03774 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +521.66% vào năm 2025. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.04750 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +682.43% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -87.66%. Đến cuối năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03043 với ROI tích lũy là +401.34%.
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03774 với ROI tích lũy là +521.66%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03472 với ROI tích lũy là +471.93%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03333 với ROI tích lũy là +449.05%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03900 với ROI tích lũy là +542.39%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.05460 với ROI tích lũy là +799.35%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.04750 với ROI tích lũy là +682.43%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.02789 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.2298 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.005628 | $0.005684 | $0.005741 | $0.005798 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.005683 | $0.005797 | $0.005913 | $0.006031 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.005850 | $0.006143 | $0.006450 | $0.006773 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.006129 | $0.006742 | $0.007416 | $0.008158 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.006686 | $0.008023 | $0.009628 | $0.01155 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.008358 | $0.01254 | $0.01881 | $0.02821 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.01114 | $0.02229 | $0.04457 | $0.08915 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm