Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COREUM thành KRW

COREUM/KRW: 1 COREUM = 167.9 KRW. Giá chuyển đổi 1 Coreum (COREUM) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 167.9 KRW hôm nay.
COREUM
COREUM
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COREUM/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coreum (COREUM) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COREUM hiện có giá trị là 167.9 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COREUM hiện có giá 167.9 KRW, nghĩa là mua 5 COREUM sẽ mất 839.52 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.005956 COREUM và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02978 COREUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COREUM sang KRW

Chuyển đổi KRW sang COREUM

Coreum
Won Hàn Quốc
1 COREUM
167.9  KRW
2 COREUM
335.81  KRW
5 COREUM
839.52  KRW
10 COREUM
1,679.04  KRW
20 COREUM
3,358.07  KRW
50 COREUM
8,395.18  KRW
100 COREUM
16,790.36  KRW
200 COREUM
33,580.73  KRW
500 COREUM
83,951.82  KRW
1000 COREUM
167,903.63  KRW
5000 COREUM
839,518.17  KRW
10000 COREUM
1,679,036.34  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COREUM thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Coreum tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COREUM sang KRW, lên đến 10000 COREUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Coreum
1 KRW
0.005956 COREUM
10 KRW
0.05956 COREUM
100 KRW
0.5956 COREUM
2000 KRW
11.91 COREUM
5000 KRW
29.78 COREUM
10000 KRW
59.56 COREUM
50000 KRW
297.79 COREUM
100000 KRW
595.58 COREUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành COREUM toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Coreum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang COREUM, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COREUM/KRW

COREUM/KRW: 1 COREUM = 167.9 KRW; 2025/06/24 09:53:00
Trong 1D vừa qua, Coreum đã thay đổi +7.79% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coreum(COREUM) đã thay đổi +7.79% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành COREUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COREUM sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Coreum/KRW

Giá Coreum cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 183.44 KRW trong khi giá Coreum thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 149.39 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coreum theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COREUM theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
169.51 KRW
183.44 KRW
186.69 KRW
257.76 KRW
Thấp
155.78 KRW
149.39 KRW
149.39 KRW
94.37 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.79%
-2.66%
-2.23%
+17.14%

Thông tin Coreum

Số liệu thị trường COREUM sang KRW

COREUM/KRW:
₩167.9
Khối lượng COREUM 24 giờ:
₩531,262,099.24
Vốn hóa thị trường COREUM:
₩64,607,981,549.56
Nguồn cung lưu hành COREUM:
384.79M COREUM

Tỷ giá COREUM sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Coreum thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Coreum là ₩167.9 mỗi COREUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩64,607,981,549.56 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 384,792,060 COREUM. Khối lượng giao dịch của Coreum đã thay đổi -7.24% (₩-41,440,780.37 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COREUM là ₩572,702,879.61.

Thông tin thêm về Coreum trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coreum phổ biến nhất là COREUM sang KRW, trong đó mã của Coreum là COREUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90548.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77179.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144014.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 578262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9031061.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 45.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COREUM sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COREUM sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COREUM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COREUM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COREUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Coreum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COREUM đến TWD
1 COREUM thành NT$3.65 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COREUM đến CNY
1 COREUM thành ¥0.8876 CNY
popular info Đô la Mỹ
COREUM đến USD
1 COREUM thành $0.1236 USD
popular info Euro
COREUM đến EUR
1 COREUM thành €0.1066 EUR
popular info Đô la Canada
COREUM đến CAD
1 COREUM thành C$0.1695 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COREUM đến KRW
1 COREUM thành ₩167.9 KRW
popular info Yên Nhật
COREUM đến JPY
1 COREUM thành ¥17.94 JPY
popular info Bảng Anh
COREUM đến GBP
1 COREUM thành £0.09085 GBP
popular info Real Brazil
COREUM đến BRL
1 COREUM thành R$0.6807 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Infinitar
IGT đến KRW
1 IGT thành ₩265.88 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩143,042,575.97 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,288,279.13 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩195,698.93 KRW
other assets Sei
SEI đến KRW
1 SEI thành ₩380.14 KRW
other assets Pepe
PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01355 KRW
other assets dogwifhat
WIF đến KRW
1 WIF thành ₩1,181.29 KRW
other assets Movement
MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩217.75 KRW
other assets Aave
AAVE đến KRW
1 AAVE thành ₩357,064.28 KRW
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩2,263.9 KRW

Bảng chuyển đổi từ COREUM sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Coreum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COREUM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -2.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.79%, đạt mức cao nhất là 169.51 KRW và mức thấp nhất là 155.78 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 COREUM là ₩171.73 KRW , thay đổi -2.23% so với giá hiện tại. Coreum đã thay đổi
+
11.68KRW
, tương đương mức thay đổi +7.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COREUM
₩83.95₩77.88
+7.79%
1 COREUM
₩167.9₩155.77
+7.79%
5 COREUM
₩839.52₩778.85
+7.79%
10 COREUM
₩1,679.04₩1,557.7
+7.79%
50 COREUM
₩8,395.18₩7,788.48
+7.79%
100 COREUM
₩16,790.36₩15,576.96
+7.79%
500 COREUM
₩83,951.82₩77,884.81
+7.79%
1000 COREUM
₩167,903.63₩155,769.61
+7.79%

Câu Hỏi Thường Gặp COREUM/KRW

1 Coreum bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Coreum (COREUM) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩167.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu COREUM với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005956 COREUM đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COREUM sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COREUM sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COREUM bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.02978 COREUM, trong khi 5 COREUM sẽ có giá khoảng 839.52KRW.
Giá cao nhất của COREUM/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COREUM tính theo KRW là ₩15,505.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COREUM/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coreum tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coreum (COREUM) đã giảm 2.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coreum (COREUM) đã giảm 2.23% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COREUM thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coreum và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COREUM/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COREUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COREUM/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COREUM/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COREUM/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coreum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coreum: COREUM sang Đô la Mỹ (USD), COREUM sang Euro (EUR), COREUM sang Bảng Anh (GBP), COREUM sang Đô la Canada (CAD), COREUM sang Rupee Ấn Độ (INR), COREUM sang Rupee Pakistan (PKR), COREUM sang Real Brazil (BRL), COREUM sang ...
Giá của Coreum ở Mỹ là $0.1236 USD. Ngoài ra, giá của Coreum là €0.1066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1695 CAD ở Canada, ₹10.63 INR ở Ấn Độ, ₨35.06 PKR ở Pakistan, R$0.6807 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coreum phổ biến nhất là COREUM sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Coreum (COREUM) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩167.9.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.