Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COREUM thành KHR

COREUM/KHR: 1 COREUM = 485.36 KHR. Giá chuyển đổi 1 Coreum (COREUM) thành Riel Campuchia (KHR) là 485.36 KHR hôm nay.
COREUM
COREUM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COREUM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coreum (COREUM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COREUM hiện có giá trị là 485.36 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COREUM hiện có giá 485.36 KHR, nghĩa là mua 5 COREUM sẽ mất 2,426.82 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002060 COREUM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01030 COREUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COREUM sang KHR

Chuyển đổi KHR sang COREUM

Coreum
Riel Campuchia
1 COREUM
485.36  KHR
2 COREUM
970.73  KHR
5 COREUM
2,426.82  KHR
10 COREUM
4,853.65  KHR
20 COREUM
9,707.3  KHR
50 COREUM
24,268.24  KHR
100 COREUM
48,536.48  KHR
200 COREUM
97,072.95  KHR
500 COREUM
242,682.38  KHR
1000 COREUM
485,364.76  KHR
5000 COREUM
2,426,823.8  KHR
10000 COREUM
4,853,647.61  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COREUM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Coreum tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COREUM sang KHR, lên đến 10000 COREUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Coreum
1 KHR
0.002060 COREUM
10 KHR
0.02060 COREUM
100 KHR
0.2060 COREUM
200 KHR
0.4121 COREUM
10000 KHR
20.6 COREUM
50000 KHR
103.02 COREUM
100000 KHR
206.03 COREUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành COREUM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Coreum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang COREUM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COREUM/KHR

COREUM/KHR: 1 COREUM = 485.36 KHR; 2025/06/23 22:55:40
Trong 1D vừa qua, Coreum đã thay đổi +7.78% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coreum(COREUM) đã thay đổi +7.78% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành COREUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COREUM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Coreum/KHR

Giá Coreum cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 542.14 KHR trong khi giá Coreum thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 441.52 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coreum theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COREUM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
487.83 KHR
542.14 KHR
551.75 KHR
761.8 KHR
Thấp
449.68 KHR
441.52 KHR
441.52 KHR
278.92 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.78%
-5.05%
-4.96%
+6.56%

Thông tin Coreum

Số liệu thị trường COREUM sang KHR

COREUM/KHR:
៛485.36
Khối lượng COREUM 24 giờ:
៛1,390,813,847.87
Vốn hóa thị trường COREUM:
៛186,764,503,740.26
Nguồn cung lưu hành COREUM:
384.79M COREUM

Tỷ giá COREUM sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Coreum thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Coreum là ៛485.36 mỗi COREUM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛186,764,503,740.26 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 384,792,060 COREUM. Khối lượng giao dịch của Coreum đã thay đổi -39.57% (៛-910,798,734.20 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COREUM là ៛2,301,612,582.07.

Thông tin thêm về Coreum trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coreum phổ biến nhất là COREUM sang KHR, trong đó mã của Coreum là COREUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88014.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75396.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140018.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 560032.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8797610.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COREUM sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COREUM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COREUM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COREUM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COREUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Coreum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COREUM đến TWD
1 COREUM thành NT$3.59 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COREUM đến CNY
1 COREUM thành ¥0.8684 CNY
popular info Đô la Mỹ
COREUM đến USD
1 COREUM thành $0.1209 USD
popular info Riel Campuchia
COREUM đến KHR
1 COREUM thành ៛485.36 KHR
popular info Euro
COREUM đến EUR
1 COREUM thành €0.1044 EUR
popular info Đô la Canada
COREUM đến CAD
1 COREUM thành C$0.1661 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COREUM đến KRW
1 COREUM thành ₩165.61 KRW
popular info Yên Nhật
COREUM đến JPY
1 COREUM thành ¥17.68 JPY
popular info Bảng Anh
COREUM đến GBP
1 COREUM thành £0.08944 GBP
popular info Real Brazil
COREUM đến BRL
1 COREUM thành R$0.6644 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Movement
MOVE đến KHR
1 MOVE thành ៛650.84 KHR
other assets FUNToken
FUN đến KHR
1 FUN thành ៛41.04 KHR
other assets Mog Coin
MOG đến KHR
1 MOG thành ៛0.003663 KHR
other assets Sonic
S đến KHR
1 S thành ៛1,285.61 KHR
other assets SPX6900
SPX đến KHR
1 SPX thành ៛4,839.56 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛422,444,417.11 KHR
other assets Sophon
SOPH đến KHR
1 SOPH thành ៛151.23 KHR
other assets Aave
AAVE đến KHR
1 AAVE thành ៛1,015,043.53 KHR
other assets Aergo
AERGO đến KHR
1 AERGO thành ៛528.88 KHR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến KHR
1 HAEDAL thành ៛564.78 KHR

Bảng chuyển đổi từ COREUM sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Coreum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COREUM thành Riel Campuchia đã thay đổi -5.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.78%, đạt mức cao nhất là 487.83 KHR và mức thấp nhất là 449.68 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 COREUM là ៛510.61 KHR , thay đổi -4.96% so với giá hiện tại. Coreum đã thay đổi
+
11.03KHR
, tương đương mức thay đổi +2.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COREUM
៛242.68៛225.21
+7.78%
1 COREUM
៛485.36៛450.41
+7.78%
5 COREUM
៛2,426.82៛2,252.05
+7.78%
10 COREUM
៛4,853.65៛4,504.1
+7.78%
50 COREUM
៛24,268.24៛22,520.51
+7.78%
100 COREUM
៛48,536.48៛45,041.02
+7.78%
500 COREUM
៛242,682.38៛225,205.08
+7.78%
1000 COREUM
៛485,364.76៛450,410.16
+7.78%

Câu Hỏi Thường Gặp COREUM/KHR

1 Coreum bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Coreum (COREUM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛485.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu COREUM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002060 COREUM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COREUM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COREUM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COREUM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01030 COREUM, trong khi 5 COREUM sẽ có giá khoảng 2,426.82KHR.
Giá cao nhất của COREUM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COREUM tính theo KHR là ៛45,826.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COREUM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coreum tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coreum (COREUM) đã giảm 5.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coreum (COREUM) đã giảm 4.96% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COREUM thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coreum và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COREUM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COREUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COREUM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COREUM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COREUM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coreum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coreum: COREUM sang Đô la Mỹ (USD), COREUM sang Euro (EUR), COREUM sang Bảng Anh (GBP), COREUM sang Đô la Canada (CAD), COREUM sang Rupee Ấn Độ (INR), COREUM sang Rupee Pakistan (PKR), COREUM sang Real Brazil (BRL), COREUM sang ...
Giá của Coreum ở Mỹ là $0.1209 USD. Ngoài ra, giá của Coreum là €0.1044 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1661 CAD ở Canada, ₹10.44 INR ở Ấn Độ, ₨34.29 PKR ở Pakistan, R$0.6644 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coreum phổ biến nhất là COREUM sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Coreum (COREUM) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛485.36.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.