Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLE thành TND

COLLE/TND: 1 COLLE = 0.001441 TND. Giá chuyển đổi 1 Colle AI (COLLE) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.001441 TND hôm nay.
COLLE
COLLE
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLE/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colle AI (COLLE) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLE hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLE hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 COLLE sẽ mất 0.01 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 693.83 COLLE và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 3,469.14 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLE sang TND

Chuyển đổi TND sang COLLE

Colle AI
Dinar Tunisia
1 COLLE
0.001441  TND
2 COLLE
0.002883  TND
5 COLLE
0.007206  TND
10 COLLE
0.01441  TND
20 COLLE
0.02883  TND
50 COLLE
0.07206  TND
100 COLLE
0.1441  TND
200 COLLE
0.2883  TND
500 COLLE
0.7206  TND
1000 COLLE
1.44  TND
5000 COLLE
7.21  TND
10000 COLLE
14.41  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLE thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Colle AI tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLE sang TND, lên đến 10000 COLLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Colle AI
10 TND
6,938.28 COLLE
50 TND
34,691.42 COLLE
100 TND
69,382.84 COLLE
200 TND
138,765.69 COLLE
500 TND
346,914.22 COLLE
1000 TND
693,828.43 COLLE
2000 TND
1,387,656.87 COLLE
5000 TND
3,469,142.17 COLLE
10000 TND
6,938,284.34 COLLE
50000 TND
34,691,421.69 COLLE
100000 TND
69,382,843.38 COLLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành COLLE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Colle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang COLLE, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLE/TND

COLLE/TND: 1 COLLE = 0.001441 TND; 2025/05/17 03:59:53
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi +36.38% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi +36.38% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLE sang TND: Biến động và thay đổi giá của Colle AI/TND

Giá Colle AI cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.001798 TND trong khi giá Colle AI thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.001074 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colle AI theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLE theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001672 TND
0.001798 TND
0.001798 TND
0.003469 TND
Thấp
0.001056 TND
0.001074 TND
0.0004727 TND
0.0004727 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+36.38%
+25.63%
+103.75%
-47.27%

Thông tin Colle AI

Số liệu thị trường COLLE sang TND

COLLE/TND:
د.ت0.001441
Khối lượng COLLE 24 giờ:
د.ت18,503.62
Vốn hóa thị trường COLLE:
--
Nguồn cung lưu hành COLLE:
0 COLLE

Tỷ giá COLLE sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colle AI là د.ت0.001441 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi +357.18% (د.ت14,456.32 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là د.ت4,047.3.

Thông tin thêm về Colle AI trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang TND, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLE sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLE sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colle AI phổ biến

popular info Dinar Tunisia
COLLE đến TND
1 COLLE thành د.ت0.001441 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
COLLE đến TWD
1 COLLE thành NT$0.01442 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLE đến CNY
1 COLLE thành ¥0.003441 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLE đến USD
1 COLLE thành $0.0004773 USD
popular info Euro
COLLE đến EUR
1 COLLE thành €0.0004276 EUR
popular info Đô la Canada
COLLE đến CAD
1 COLLE thành C$0.0006668 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLE đến KRW
1 COLLE thành ₩0.6679 KRW
popular info Yên Nhật
COLLE đến JPY
1 COLLE thành ¥0.06952 JPY
popular info Bảng Anh
COLLE đến GBP
1 COLLE thành £0.0003593 GBP
popular info Real Brazil
COLLE đến BRL
1 COLLE thành R$0.002703 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Billy
BILLY đến TND
1 BILLY thành د.ت0.01881 TND
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến TND
1 KEKIUS thành د.ت0.1405 TND
other assets Boba Network
BOBA đến TND
1 BOBA thành د.ت0.3770 TND
other assets Centrifuge
CFG đến TND
1 CFG thành د.ت0.5702 TND
other assets Swell Network
SWELL đến TND
1 SWELL thành د.ت0.04194 TND
other assets Cream Finance
CREAM đến TND
1 CREAM thành د.ت6.75 TND
other assets Hey Anon
ANON đến TND
1 ANON thành د.ت23.24 TND
other assets Kendu
KENDU đến TND
1 KENDU thành د.ت0.{4}9469 TND
other assets Status
SNT đến TND
1 SNT thành د.ت0.1038 TND
other assets Hifi Finance
HIFI đến TND
1 HIFI thành د.ت0.4032 TND

Bảng chuyển đổi từ COLLE sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Dinar Tunisia đã thay đổi +25.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +36.38%, đạt mức cao nhất là 0.001672 TND và mức thấp nhất là 0.001056 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là د.ت0.0007074 TND , thay đổi +103.75% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi
-د.ت
0.1829TND
, tương đương mức thay đổi -99.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLEد.ت0.0007206د.ت0.0005284
+36.38%
1 COLLEد.ت0.001441د.ت0.001057
+36.38%
5 COLLEد.ت0.007206د.ت0.005284
+36.38%
10 COLLEد.ت0.01441د.ت0.01057
+36.38%
50 COLLEد.ت0.07206د.ت0.05284
+36.38%
100 COLLEد.ت0.1441د.ت0.1057
+36.38%
500 COLLEد.ت0.7206د.ت0.5284
+36.38%
1000 COLLEد.ت1.44د.ت1.06
+36.38%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLE/TND

1 Colle AI bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Colle AI (COLLE) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.001441.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLE với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 693.83 COLLE đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLE sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLE sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLE bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 3,469.14 COLLE, trong khi 5 COLLE sẽ có giá khoảng 0.007206TND.
Giá cao nhất của COLLE/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLE tính theo TND là د.ت0.4106. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLE/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colle AI tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 25.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 103.75% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLE thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colle AI và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLE/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLE/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLE/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLE/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.