Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLE thành KES

COLLE/KES: 1 COLLE = 0.04372 KES. Giá chuyển đổi 1 Colle AI (COLLE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04372 KES hôm nay.
COLLE
COLLE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colle AI (COLLE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLE hiện có giá trị là 0.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLE hiện có giá 0.04 KES, nghĩa là mua 5 COLLE sẽ mất 0.22 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 22.87 COLLE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 114.36 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLE sang KES

Chuyển đổi KES sang COLLE

Colle AI
Shilling Kenya
1 COLLE
0.04372  KES
2 COLLE
0.08745  KES
5 COLLE
0.2186  KES
10 COLLE
0.4372  KES
20 COLLE
0.8745  KES
100 COLLE
4.37  KES
200 COLLE
8.74  KES
500 COLLE
21.86  KES
1000 COLLE
43.72  KES
5000 COLLE
218.62  KES
10000 COLLE
437.23  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Colle AI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLE sang KES, lên đến 10000 COLLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Colle AI
50 KES
1,143.56 COLLE
100 KES
2,287.12 COLLE
200 KES
4,574.24 COLLE
500 KES
11,435.59 COLLE
1000 KES
22,871.18 COLLE
2000 KES
45,742.36 COLLE
5000 KES
114,355.9 COLLE
10000 KES
228,711.8 COLLE
50000 KES
1,143,559.01 COLLE
100000 KES
2,287,118.01 COLLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành COLLE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Colle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang COLLE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLE/KES

COLLE/KES: 1 COLLE = 0.04372 KES; 2025/05/02 15:55:02
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi +21.49% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi +21.49% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Colle AI/KES

Giá Colle AI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05533 KES trong khi giá Colle AI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03393 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colle AI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04728 KES
0.05533 KES
0.06176 KES
0.1495 KES
Thấp
0.03593 KES
0.03393 KES
0.02025 KES
0.02025 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+21.49%
-9.72%
-26.93%
-65.30%

Thông tin Colle AI

Số liệu thị trường COLLE sang KES

COLLE/KES:
Sh0.04372
Khối lượng COLLE 24 giờ:
Sh89,954
Vốn hóa thị trường COLLE:
--
Nguồn cung lưu hành COLLE:
0 COLLE

Tỷ giá COLLE sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colle AI là Sh0.04372 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi +18.66% (Sh14,148.62 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là Sh75,805.38.

Thông tin thêm về Colle AI trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang KES, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLE sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLE đến TWD
1 COLLE thành NT$0.01041 TWD
popular info Shilling Kenya
COLLE đến KES
1 COLLE thành Sh0.04372 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLE đến CNY
1 COLLE thành ¥0.002452 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLE đến USD
1 COLLE thành $0.0003380 USD
popular info Euro
COLLE đến EUR
1 COLLE thành €0.0002974 EUR
popular info Đô la Canada
COLLE đến CAD
1 COLLE thành C$0.0004657 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLE đến KRW
1 COLLE thành ₩0.4718 KRW
popular info Yên Nhật
COLLE đến JPY
1 COLLE thành ¥0.04870 JPY
popular info Bảng Anh
COLLE đến GBP
1 COLLE thành £0.0002538 GBP
popular info Real Brazil
COLLE đến BRL
1 COLLE thành R$0.001904 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7293 KES
other assets Movement
MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh25.58 KES
other assets WEMIX
WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh59.17 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,605,315.31 KES
other assets Immutable
IMX đến KES
1 IMX thành Sh82.38 KES
other assets EOS
EOS đến KES
1 EOS thành Sh96.82 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh446.76 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành Sh22.87 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh23.48 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh17.29 KES

Bảng chuyển đổi từ COLLE sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.49%, đạt mức cao nhất là 0.04728 KES và mức thấp nhất là 0.03593 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là Sh0.05984 KES , thay đổi -26.93% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi
-Sh
6.56KES
, tương đương mức thay đổi -99.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLESh0.02186Sh0.01800
+21.49%
1 COLLESh0.04372Sh0.03599
+21.49%
5 COLLESh0.2186Sh0.1800
+21.49%
10 COLLESh0.4372Sh0.3599
+21.49%
50 COLLESh2.19Sh1.8
+21.49%
100 COLLESh4.37Sh3.6
+21.49%
500 COLLESh21.86Sh18
+21.49%
1000 COLLESh43.72Sh35.99
+21.49%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLE/KES

1 Colle AI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Colle AI (COLLE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04372.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.87 COLLE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 114.36 COLLE, trong khi 5 COLLE sẽ có giá khoảng 0.2186KES.
Giá cao nhất của COLLE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLE tính theo KES là Sh17.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colle AI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã giảm 9.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã giảm 26.93% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLE thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colle AI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.