Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLE thành EUR

COLLE/EUR: 1 COLLE = 0.0003015 EUR. Giá chuyển đổi 1 Colle AI (COLLE) thành Euro (EUR) là 0.0003015 EUR hôm nay.
COLLE
COLLE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colle AI (COLLE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 COLLE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,316.74 COLLE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,583.71 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang COLLE

Colle AI
Euro
1 COLLE
0.0003015  EUR
2 COLLE
0.0006030  EUR
5 COLLE
0.001508  EUR
10 COLLE
0.003015  EUR
20 COLLE
0.006030  EUR
50 COLLE
0.01508  EUR
100 COLLE
0.03015  EUR
200 COLLE
0.06030  EUR
500 COLLE
0.1508  EUR
1000 COLLE
0.3015  EUR
5000 COLLE
1.51  EUR
10000 COLLE
3.02  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Colle AI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLE sang EUR, lên đến 10000 COLLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Colle AI
10 EUR
33,167.43 COLLE
50 EUR
165,837.14 COLLE
100 EUR
331,674.29 COLLE
200 EUR
663,348.57 COLLE
500 EUR
1,658,371.44 COLLE
1000 EUR
3,316,742.87 COLLE
2000 EUR
6,633,485.74 COLLE
5000 EUR
16,583,714.36 COLLE
10000 EUR
33,167,428.72 COLLE
50000 EUR
165,837,143.62 COLLE
100000 EUR
331,674,287.23 COLLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành COLLE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Colle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang COLLE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLE/EUR

COLLE/EUR: 1 COLLE = 0.0003015 EUR; 2025/05/02 18:44:51
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi +21.95% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi +21.95% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Colle AI/EUR

Giá Colle AI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003780 EUR trong khi giá Colle AI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002318 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colle AI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003230 EUR
0.0003780 EUR
0.0004220 EUR
0.001021 EUR
Thấp
0.0002459 EUR
0.0002318 EUR
0.0001384 EUR
0.0001384 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+21.95%
-0.24%
-28.66%
-64.49%

Thông tin Colle AI

Số liệu thị trường COLLE sang EUR

COLLE/EUR:
€0.0003015
Khối lượng COLLE 24 giờ:
€610.06
Vốn hóa thị trường COLLE:
--
Nguồn cung lưu hành COLLE:
0 COLLE

Tỷ giá COLLE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colle AI là €0.0003015 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi -51.38% (€-644.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là €1,254.83.

Thông tin thêm về Colle AI trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang EUR, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLE đến TWD
1 COLLE thành NT$0.01050 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLE đến CNY
1 COLLE thành ¥0.002473 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLE đến USD
1 COLLE thành $0.0003411 USD
popular info Euro
COLLE đến EUR
1 COLLE thành €0.0003015 EUR
popular info Đô la Canada
COLLE đến CAD
1 COLLE thành C$0.0004707 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLE đến KRW
1 COLLE thành ₩0.4777 KRW
popular info Yên Nhật
COLLE đến JPY
1 COLLE thành ¥0.04934 JPY
popular info Bảng Anh
COLLE đến GBP
1 COLLE thành £0.0002567 GBP
popular info Real Brazil
COLLE đến BRL
1 COLLE thành R$0.001928 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Hacken Token
HAI đến EUR
1 HAI thành €0.01738 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004944 EUR
other assets StakeStone
STO đến EUR
1 STO thành €0.1753 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.4012 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.6522 EUR
other assets Immutable
IMX đến EUR
1 IMX thành €0.5685 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6177 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €530.37 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.05 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1604 EUR

Bảng chuyển đổi từ COLLE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Euro đã thay đổi -0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.95%, đạt mức cao nhất là 0.0003230 EUR và mức thấp nhất là 0.0002459 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là €0.0004226 EUR , thay đổi -28.66% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi
-
0.05014EUR
, tương đương mức thay đổi -99.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLE€0.0001508€0.0001236
+21.95%
1 COLLE€0.0003015€0.0002472
+21.95%
5 COLLE€0.001508€0.001236
+21.95%
10 COLLE€0.003015€0.002472
+21.95%
50 COLLE€0.01508€0.01236
+21.95%
100 COLLE€0.03015€0.02472
+21.95%
500 COLLE€0.1508€0.1236
+21.95%
1000 COLLE€0.3015€0.2472
+21.95%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLE/EUR

1 Colle AI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Colle AI (COLLE) trong Euro (EUR) là €0.0003015.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,316.74 COLLE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16,583.71 COLLE, trong khi 5 COLLE sẽ có giá khoảng 0.001508EUR.
Giá cao nhất của COLLE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLE tính theo EUR là €0.1202. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colle AI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã giảm 0.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã giảm 28.66% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colle AI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.