Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103960.07 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103960.07 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103960.07 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUCK thành EUR
BUCK/EUR: 1 BUCK = 0.0001164 EUR. Giá chuyển đổi 1 Coinbuck (BUCK) thành Euro (EUR) là 0.0001164 EUR hôm nay.

BUCK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUCK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinbuck (BUCK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUCK hiện có giá trị là 0.0001164 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUCK hiện có giá 0.0001164 EUR, nghĩa là mua 5 BUCK sẽ mất 0.0005822 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,587.64 BUCK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 42,938.2 BUCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUCK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BUCK
Coinbuck
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUCK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Coinbuck tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUCK sang EUR, lên đến 10000 BUCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Coinbuck
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BUCK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Coinbuck đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BUCK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUCK/EUR
BUCK/EUR: 1 BUCK = 0.0001164 EUR; 2025/06/17 17:57:51
Trong 1D vừa qua, Coinbuck đã thay đổi +1.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinbuck(BUCK) đã thay đổi +1.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BUCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BUCK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Coinbuck/EUR
Giá Coinbuck cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001279 EUR trong khi giá Coinbuck thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001165 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinbuck theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUCK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001190 EUR | 0.0001279 EUR | 0.0001437 EUR | 0.0001437 EUR |
Thấp | 0.0001167 EUR | 0.0001165 EUR | 0.0001136 EUR | 0.{5}8663 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.50% | -5.48% | +7.18% | +1194.81% |
Thông tin Coinbuck
Số liệu thị trường BUCK sang EUR
BUCK/EUR:
€0.0001164
Khối lượng BUCK 24 giờ:
€5.02
Vốn hóa thị trường BUCK:
--
Nguồn cung lưu hành BUCK:
0 BUCK
Tỷ giá BUCK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coinbuck thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinbuck là €0.0001164 mỗi BUCK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUCK. Khối lượng giao dịch của Coinbuck đã thay đổi -91.36% (€-53.11 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUCK là €58.13.
Thông tin thêm về Coinbuck trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinbuck phổ biến nhất là BUCK sang EUR, trong đó mã của Coinbuck là BUCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104454.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2486.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90635.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77317.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141974.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572976.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9018523.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUCK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUCK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BUCK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUCK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Coinbuck phổ biến

BUCK đến TWD
1 BUCK thành NT$0.003973 TWD

BUCK đến CNY
1 BUCK thành ¥0.0009643 CNY

BUCK đến USD
1 BUCK thành $0.0001342 USD

BUCK đến EUR
1 BUCK thành €0.0001164 EUR

BUCK đến CAD
1 BUCK thành C$0.0001824 CAD

BUCK đến KRW
1 BUCK thành ₩0.1839 KRW

BUCK đến JPY
1 BUCK thành ¥0.01948 JPY

BUCK đến GBP
1 BUCK thành £0.{4}9934 GBP

BUCK đến BRL
1 BUCK thành R$0.0007361 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €90,103.56 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,143.35 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01339 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.87 EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.6941 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}8621 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.4720 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.46 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €558.25 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €11.22 EUR
Bảng chuyển đổi từ BUCK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Coinbuck đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUCK thành Euro đã thay đổi -5.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.50%, đạt mức cao nhất là 0.0001190 EUR và mức thấp nhất là 0.0001167 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUCK là €0.0001085 EUR , thay đổi +7.18% so với giá hiện tại. Coinbuck đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.73% so với năm trước.
+€
0.{7}8352EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUCK | €0.{4}5822 | €0.{4}5735 | +1.50% |
1 BUCK | €0.0001164 | €0.0001147 | +1.50% |
5 BUCK | €0.0005822 | €0.0005735 | +1.50% |
10 BUCK | €0.001164 | €0.001147 | +1.50% |
50 BUCK | €0.005822 | €0.005735 | +1.50% |
100 BUCK | €0.01164 | €0.01147 | +1.50% |
500 BUCK | €0.05822 | €0.05735 | +1.50% |
1000 BUCK | €0.1164 | €0.1147 | +1.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUCK/EUR
1 Coinbuck bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Coinbuck (BUCK) trong Euro (EUR) là €0.0001164.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUCK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,587.64 BUCK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUCK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUCK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUCK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 42,938.2 BUCK, trong khi 5 BUCK sẽ có giá khoảng 0.0005822EUR.
Giá cao nhất của BUCK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUCK tính theo EUR là €0.0004852. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUCK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinbuck tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinbuck (BUCK) đã giảm 5.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinbuck (BUCK) đã tăng 7.18% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUCK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinbuck và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUCK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUCK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUCK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUCK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinbuck và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coinbuck: BUCK sang Đô la Mỹ (USD), BUCK sang Euro (EUR), BUCK sang Bảng Anh (GBP), BUCK sang Đô la Canada (CAD), BUCK sang Rupee Ấn Độ (INR), BUCK sang Rupee Pakistan (PKR), BUCK sang Real Brazil (BRL), BUCK sang ...
Giá của Coinbuck ở Mỹ là $0.0001342 USD. Ngoài ra, giá của Coinbuck là €0.0001164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001824 CAD ở Canada, ₹0.01159 INR ở Ấn Độ, ₨0.03801 PKR ở Pakistan, R$0.0007361 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinbuck phổ biến nhất là BUCK sang Euro(EUR). Giá của 1 Coinbuck (BUCK) ở Euro (EUR) là €0.0001164.
Giá của Coinbuck ở Mỹ là $0.0001342 USD. Ngoài ra, giá của Coinbuck là €0.0001164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001824 CAD ở Canada, ₹0.01159 INR ở Ấn Độ, ₨0.03801 PKR ở Pakistan, R$0.0007361 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinbuck phổ biến nhất là BUCK sang Euro(EUR). Giá của 1 Coinbuck (BUCK) ở Euro (EUR) là €0.0001164.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
