Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUCK thành OMR

BUCK/OMR: 1 BUCK = 0.{4}1050 OMR. Giá chuyển đổi 1 Coinbuck (BUCK) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1050 OMR hôm nay.
BUCK
BUCK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUCK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinbuck (BUCK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUCK hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUCK hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 BUCK sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 95,246.96 BUCK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 476,234.78 BUCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUCK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang BUCK

Coinbuck
Rial Oman
1 BUCK
0.{4}1050  OMR
2 BUCK
0.{4}2100  OMR
5 BUCK
0.{4}5250  OMR
10 BUCK
0.0001050  OMR
20 BUCK
0.0002100  OMR
50 BUCK
0.0005250  OMR
100 BUCK
0.001050  OMR
200 BUCK
0.002100  OMR
500 BUCK
0.005250  OMR
1000 BUCK
0.01050  OMR
5000 BUCK
0.05250  OMR
10000 BUCK
0.1050  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUCK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Coinbuck tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUCK sang OMR, lên đến 10000 BUCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Coinbuck
10 OMR
952,469.56 BUCK
50 OMR
4,762,347.8 BUCK
100 OMR
9,524,695.6 BUCK
200 OMR
19,049,391.2 BUCK
500 OMR
47,623,477.99 BUCK
1000 OMR
95,246,955.98 BUCK
2000 OMR
190,493,911.96 BUCK
5000 OMR
476,234,779.9 BUCK
10000 OMR
952,469,559.81 BUCK
50000 OMR
4,762,347,799.04 BUCK
100000 OMR
9,524,695,598.08 BUCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BUCK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Coinbuck đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BUCK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUCK/OMR

BUCK/OMR: 1 BUCK = 0.{4}1050 OMR; 2025/04/27 13:38:34
Trong 1D vừa qua, Coinbuck đã thay đổi +4.46% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinbuck(BUCK) đã thay đổi +4.46% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BUCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BUCK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Coinbuck/OMR

Giá Coinbuck cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}1128 OMR trong khi giá Coinbuck thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}6422 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinbuck theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUCK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1128 OMR
0.{4}1128 OMR
0.{4}1128 OMR
0.{4}1128 OMR
Thấp
0.{4}1006 OMR
0.{5}6422 OMR
0.{5}3839 OMR
0.{5}3440 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.46%
+80.36%
+159.90%
+139.15%

Thông tin Coinbuck

Số liệu thị trường BUCK sang OMR

BUCK/OMR:
ر.ع.0.{4}1050
Khối lượng BUCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUCK:
--
Nguồn cung lưu hành BUCK:
0 BUCK

Tỷ giá BUCK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Coinbuck thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Coinbuck là ر.ع.0.{4}1050 mỗi BUCK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUCK. Khối lượng giao dịch của Coinbuck đã thay đổi -100.00% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUCK là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Coinbuck trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinbuck phổ biến nhất là BUCK sang OMR, trong đó mã của Coinbuck là BUCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUCK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUCK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUCK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUCK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Coinbuck phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUCK đến TWD
1 BUCK thành NT$0.0008888 TWD
popular info Rial Oman
BUCK đến OMR
1 BUCK thành ر.ع.0.{4}1050 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUCK đến CNY
1 BUCK thành ¥0.0001990 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUCK đến USD
1 BUCK thành $0.{4}2731 USD
popular info Euro
BUCK đến EUR
1 BUCK thành €0.{4}2402 EUR
popular info Đô la Canada
BUCK đến CAD
1 BUCK thành C$0.{4}3792 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BUCK đến KRW
1 BUCK thành ₩0.03928 KRW
popular info Yên Nhật
BUCK đến JPY
1 BUCK thành ¥0.003923 JPY
popular info Bảng Anh
BUCK đến GBP
1 BUCK thành £0.{4}2051 GBP
popular info Real Brazil
BUCK đến BRL
1 BUCK thành R$0.0001554 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01653 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01026 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05068 OMR
other assets Alchemy Pay
ACH đến OMR
1 ACH thành ر.ع.0.01053 OMR
other assets Steem
STEEM đến OMR
1 STEEM thành ر.ع.0.06110 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002010 OMR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến OMR
1 ENS thành ر.ع.7.03 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.09555 OMR
other assets Frax Share
FXS đến OMR
1 FXS thành ر.ع.1.02 OMR
other assets Wing Finance
WING đến OMR
1 WING thành ر.ع.0.4417 OMR

Bảng chuyển đổi từ BUCK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Coinbuck đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUCK thành Rial Oman đã thay đổi +80.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.46%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1128 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1006 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUCK là ر.ع.0.{5}4040 OMR , thay đổi +159.90% so với giá hiện tại. Coinbuck đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}5098OMR
, tương đương mức thay đổi -82.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BUCKر.ع.0.{5}5250ر.ع.0.{5}5025
+4.46%
1 BUCKر.ع.0.{4}1050ر.ع.0.{4}1005
+4.46%
5 BUCKر.ع.0.{4}5250ر.ع.0.{4}5025
+4.46%
10 BUCKر.ع.0.0001050ر.ع.0.0001005
+4.46%
50 BUCKر.ع.0.0005250ر.ع.0.0005025
+4.46%
100 BUCKر.ع.0.001050ر.ع.0.001005
+4.46%
500 BUCKر.ع.0.005250ر.ع.0.005025
+4.46%
1000 BUCKر.ع.0.01050ر.ع.0.01005
+4.46%

Câu Hỏi Thường Gặp BUCK/OMR

1 Coinbuck bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Coinbuck (BUCK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1050.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUCK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 95,246.96 BUCK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUCK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUCK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUCK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 476,234.78 BUCK, trong khi 5 BUCK sẽ có giá khoảng 0.{4}5250OMR.
Giá cao nhất của BUCK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUCK tính theo OMR là ر.ع.0.0002150. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUCK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinbuck tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinbuck (BUCK) đã tăng 80.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinbuck (BUCK) đã tăng 159.90% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUCK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinbuck và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUCK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUCK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUCK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUCK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinbuck và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.